CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

168.30
-3.50
(-2.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
171.80
161
168.30
161
14,300
20.1K
2.1K
79.3x
8.4x
1% # 11%
1.9
28,139 Bi
167 Mi
12,369
242.5 - 109.3
32,241 Bi
3,341 Bi
965.2%
9.39%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
163.10 5,000 168.30 200
163.00 200 168.40 100
162.50 100 168.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.50 (0.20) 12.3%
ACV 120.00 (1.20) 6.4%
BID 45.35 (0.35) 6.3%
VGI 82.30 (5.50) 5.8%
FPT 133.00 (0.60) 4.7%
VHM 43.30 (0.00) 4.6%
CTG 35.00 (1.00) 4.5%
HPG 25.85 (0.25) 4.0%
MCH 217.00 (-4.40) 4.0%
TCB 23.20 (0.35) 3.9%
GAS 68.20 (0.60) 3.8%
VIC 40.35 (0.00) 3.8%
VPB 19.20 (0.50) 3.6%
VNM 63.90 (0.30) 3.3%
MBB 24.00 (0.45) 3.0%
GVR 31.20 (0.40) 3.0%
ACB 24.85 (0.35) 2.7%
MSN 71.30 (1.00) 2.5%
MWG 58.70 (1.90) 2.0%
HDB 24.80 (0.15) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 161 -18.90 100 100
09:33 165 -14.90 100 200
09:40 165 -14.90 1,000 1,200
09:42 165 -14.90 300 1,500
09:43 165 -14.90 100 1,600
09:45 168 -11.90 100 1,700
09:46 168 -11.90 100 1,800
10:12 168 -11.90 200 2,000
10:23 167 -12.90 200 2,200
10:26 168 -11.90 200 2,400
10:27 168 -11.90 200 2,600
10:41 168 -11.90 200 2,800
11:25 167.50 -12.40 200 3,000
11:28 165 -14.90 300 3,300
13:10 168 -11.90 1,300 4,600
13:11 166.50 -13.40 100 4,700
13:12 166 -13.90 200 4,900
13:24 167.50 -12.40 100 5,000
13:25 167.50 -12.40 100 5,100
13:26 167.90 -12 100 5,200
13:28 167.90 -12 300 5,500
13:36 164 -15.90 1,100 6,600
13:37 167.90 -12 100 6,700
13:40 167.90 -12 400 7,100
13:41 168 -11.90 100 7,200
13:42 168 -11.90 100 7,300
13:44 168 -11.90 400 7,700
13:45 168 -11.90 300 8,000
14:16 167.70 -12.20 100 8,100
14:17 167.70 -12.20 100 8,200
14:26 167.80 -12.10 200 8,400
14:27 168 -11.90 1,700 10,100
14:28 168.30 -11.60 600 10,700
14:30 168 -11.90 100 10,800
14:31 167.80 -12.10 500 11,300
14:39 168 -11.90 1,200 12,500
14:44 167.90 -12 300 12,800
14:51 167.90 -12 100 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.40 (0.02) 0% 0 (0.04) 0%
2017 20 (0.01) 0% 0 (0.04) 0%
2018 76 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 87 (0.01) 0% 0 (0.14) 0%
2021 170 (0.01) 0% 220 (0.33) 0%
2023 10 (0.00) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9942472686,1768,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,75770,182
Tổng lợi nhuận trước thuế106,213111,503114,542113,833544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,8019,360
Lợi nhuận sau thuế 84,63588,15691,61591,019434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ84,63588,15691,61591,019434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,3477,375
Tổng tài sản35,582,00710,988,84210,852,1609,803,2089,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784207,163
Tổng nợ32,241,4997,732,9697,684,4436,726,9506,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,10841,764
Vốn chủ sở hữu3,340,5083,255,8733,167,7173,076,2583,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675165,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |