CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (vef)

136.40
0.30
(0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
136.10
137.50
139
135.20
11,200
22.7K
4.2K
50.1x
9.3x
1% # 19%
1.5
34,987 Bi
167 Mi
9,904
240 - 158
94,606 Bi
3,775 Bi
2,506.2%
3.84%
1,210 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
135.50 200 136.00 700
135.20 100 136.30 1,400
135.00 300 136.40 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 58.30 (-0.60) 11.3%
VIC 142.80 (9.30) 6.4%
VHM 107.00 (1.80) 6.3%
BID 37.80 (-0.40) 5.7%
VGI 73.20 (-0.70) 5.1%
ACV 53.90 (-0.80) 4.8%
CTG 51.50 (-0.50) 4.8%
TCB 34.70 (-0.70) 4.5%
HPG 27.00 (-0.30) 3.9%
FPT 96.20 (-1.30) 3.8%
MBB 25.15 (-0.55) 3.4%
GAS 64.00 (-1.00) 3.3%
VPB 29.85 (-0.40) 3.2%
MCH 217.10 (-3.80) 3.0%
VNM 63.40 (0.00) 2.8%
ACB 24.35 (-0.55) 2.6%
GVR 27.40 (-0.45) 2.3%
MSN 78.20 (-1.70) 2.1%
MWG 85.10 (-0.70) 2.1%
HVN 28.85 (-0.60) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 139 7.20 1,000 1,000
09:13 138.90 7.10 100 1,100
09:29 138.80 7 200 1,300
09:43 138.80 7 100 1,400
09:51 138.50 6.70 100 1,500
09:52 137.40 5.60 100 1,600
09:53 137 5.20 100 1,700
09:56 137 5.20 100 1,800
10:20 136.50 4.70 300 2,100
10:26 136.50 4.70 200 2,300
10:27 136.50 4.70 400 2,700
10:31 136.50 4.70 400 3,100
10:32 136.60 4.80 300 3,400
10:33 136.50 4.70 300 3,700
10:59 136.10 4.30 100 3,800
11:11 136 4.20 700 4,500
11:16 136 4.20 400 4,900
11:22 136.50 4.70 100 5,000
11:23 136.60 4.80 200 5,200
11:30 136.60 4.80 100 5,300
13:10 136 4.20 300 5,600
13:13 136 4.20 2,700 8,300
13:21 135.80 4 600 8,900
13:38 135.20 3.40 200 9,100
13:40 135.20 3.40 100 9,200
13:48 136 4.20 1,000 10,200
13:58 135.20 3.40 200 10,400
14:10 135.50 3.70 100 10,500
14:11 136.40 4.60 100 10,600
14:19 136.40 4.60 100 10,700
14:22 135.50 3.70 100 10,800
14:23 136.40 4.60 200 11,000
14:24 136.40 4.60 200 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16.40 (0.02) 0% 0 (0.04) 0%
2017 20 (0.01) 0% 0 (0.04) 0%
2018 76 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 87 (0.01) 0% 0 (0.14) 0%
2021 170 (0.01) 0% 220 (0.33) 0%
2023 10 (0.00) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1263,9942472684,6368,9989896,2659,23418,06615,05911,44519,43864,757
Tổng lợi nhuận trước thuế546,108106,213111,503114,542878,366544,050418,261381,657161,98445,97741,48951,51855,52737,801
Lợi nhuận sau thuế 434,39384,63588,15691,615698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ434,39384,63588,15691,615698,799434,750319,569328,181139,20836,15132,58040,59644,42329,347
Tổng tài sản98,380,70935,582,00710,988,84210,852,16098,380,7099,799,1918,697,8748,642,5416,909,7961,862,3851,826,2081,794,6121,757,2661,716,784
Tổng nợ94,605,80832,241,4997,732,9697,684,44394,605,8086,723,0896,056,5226,320,7584,916,1947,9907,9648,91812,16816,108
Vốn chủ sở hữu3,774,9013,340,5083,255,8733,167,7173,774,9013,076,1022,641,3522,321,7831,993,6031,854,3951,818,2441,785,6941,745,0981,700,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |