Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

67.90
0.90
(1.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67
67
67.90
66.80
432,300
25.5K / 25.5K
4.7K / 4.7K
14.4x / 14.4x
2.7x / 2.7x
12% # 19%
0.8
159,068 Bi
2,343 Mi / 2,343Mi
1,030,642
77.4 - 66.4
32,199 Bi
59,657 Bi
54.0%
64.95%
12,083 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.80 2,400 67.90 14,500
67.70 4,700 68.00 120,500
67.60 1,900 68.10 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
15,800 23,300

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.90 (0.90) 48.8%
BSR 20.30 (-0.20) 19.3%
PLX 39.50 (-0.10) 15.7%
PVS 33.00 (-0.40) 4.8%
PVI 63.00 (-0.50) 4.5%
PVD 23.60 (0.05) 4.0%
PVT 26.10 (-0.25) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 67.90 0.90 432,300 432,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 51,479 (64.83) 0% 5,257 (9.94) 0%
2018 55,726 (75.98) 0% 6,429 (11.71) 0%
2019 63,908 (75.31) 0% 7,643 (12.09) 0%
2020 66,163.50 (64.14) 0% 6,636 (7.97) 0%
2021 70,169 (78.99) 0% 0.03 (8.85) 35,407%
2022 80,043.90 (100.72) 0% 7,039.40 (15.06) 0%
2023 76,441 (21.21) 0% 6,539 (3.42) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,256,61630,071,15523,314,99822,603,62390,014,137100,723,54978,992,15664,134,96575,310,10775,976,34664,830,15859,326,38064,509,11473,648,494
Tổng lợi nhuận trước thuế3,203,9614,239,2433,170,6073,364,82014,639,54218,806,27511,204,9989,978,06415,068,26314,539,92212,588,0389,152,24311,198,63517,990,866
Lợi nhuận sau thuế 2,578,1093,416,0672,543,6052,775,97311,793,09515,066,3928,851,8127,971,79112,085,65111,708,5659,937,7937,172,4108,832,12614,369,823
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,521,7943,320,8172,511,6562,723,01711,606,03114,798,3178,672,9657,854,95611,902,24811,453,9699,684,8647,020,1538,533,69514,122,676
Tổng tài sản91,855,59695,166,91091,775,93787,754,45587,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,60653,791,407
Tổng nợ32,198,74024,245,95723,875,66622,455,83522,455,83521,489,08926,575,34413,708,72012,564,25615,747,29518,617,83515,910,00613,825,54316,112,059
Vốn chủ sở hữu59,656,85570,920,95367,900,27165,298,62065,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,06337,679,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |