CTCP PVI (pvi)

58.70
-6.50
(-9.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.20
59.50
61
58.70
134,100
34.9K
3.6K
18.1x
1.9x
3% # 10%
1.3
15,273 Bi
234 Mi
103,253
69 - 44.3
23,584 Bi
8,183 Bi
288.2%
25.76%
389 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 35,400
0 58.70 8,100
0.00 0 58.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
25,000 1,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 54.60 (-4.10) 48.8%
BSR 15.60 (-1.15) 18.4%
PLX 33.25 (-2.45) 16.4%
PVI 58.70 (-6.50) 5.4%
PVS 23.70 (-2.60) 4.5%
PVD 17.90 (-1.30) 3.8%
PVT 20.00 (-1.50) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 58.70 -0.70 47,500 47,500
09:11 58.70 -0.70 8,300 55,800
09:13 58.70 -0.70 1,700 57,500
09:14 58.70 -0.70 500 58,000
09:15 58.70 -0.70 2,500 60,500
09:16 58.70 -0.70 2,700 63,200
09:17 58.70 -0.70 300 63,500
09:18 58.70 -0.70 100 63,600
09:23 58.70 -0.70 1,000 64,600
09:24 58.70 -0.70 2,100 66,700
09:25 58.70 -0.70 500 67,200
09:26 58.70 -0.70 2,900 70,100
09:27 61 1.60 200 70,300
09:31 58.70 -0.70 800 71,100
09:34 58.70 -0.70 100 71,200
09:35 58.70 -0.70 100 71,300
09:37 58.70 -0.70 500 71,800
09:40 58.70 -0.70 700 72,500
09:41 58.70 -0.70 900 73,400
09:43 58.70 -0.70 6,900 80,300
09:48 58.70 -0.70 2,300 82,600
09:49 58.70 -0.70 200 82,800
09:57 59 -0.40 100 82,900
09:58 59 -0.40 400 83,300
10:10 58.70 -0.70 28,400 111,700
10:15 58.70 -0.70 2,000 113,700
10:16 58.70 -0.70 200 113,900
10:19 58.70 -0.70 2,000 115,900
10:35 58.70 -0.70 2,000 117,900
10:50 58.70 -0.70 500 118,400
11:18 58.70 -0.70 100 118,500
11:21 58.70 -0.70 100 118,600
11:26 58.70 -0.70 6,200 124,800
11:28 58.70 -0.70 1,000 125,800
13:10 58.70 -0.70 3,800 129,600
13:21 58.70 -0.70 100 129,700
13:39 58.70 -0.70 100 129,800
13:57 58.70 -0.70 800 130,600
13:59 58.70 -0.70 300 130,900
14:12 58.70 -0.70 1,600 132,500
14:46 58.70 -0.70 1,000 133,500
14:47 58.70 -0.70 600 134,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,708 (8.32) 0% 578 (0.54) 0%
2018 9,069 (9.59) 0% 587 (0.59) 0%
2019 0 (10.31) 0% 601.51 (0.70) 0%
2020 10,126 (9.12) 0% 669 (0.85) 0%
2021 10,411 (10.25) 0% 729 (0.87) 0%
2022 11,652 (13.38) 0% 773 (0.87) 0%
2023 13,554 (4.04) 0% 793 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,685,3314,723,7904,811,7256,134,12620,376,21914,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,824
Tổng lợi nhuận trước thuế137,265195,392338,978444,4191,117,5651,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456
Lợi nhuận sau thuế 66,609161,769288,065370,984879,6421,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,892154,609276,475359,636843,033957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520
Tổng tài sản31,753,11833,539,26631,235,90530,694,50531,766,86426,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,250
Tổng nợ23,562,49825,418,05222,518,18322,257,48423,584,02918,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,286
Vốn chủ sở hữu8,190,6208,121,2148,717,7228,437,0218,182,8358,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,963

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ6777 tỷ13555 tỷ20332 tỷ27110 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ10429 tỷ20858 tỷ31288 tỷ41717 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |