CTCP PVI (pvi)

57.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.30
57.30
58
57
26,800
34.9K
3.6K
15.2x
1.6x
3% # 10%
1.4
12,790 Bi
234 Mi
105,526
69 - 44.4
23,584 Bi
8,183 Bi
288.2%
25.76%
389 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.20 200 57.30 400
57.10 4,500 57.50 1,400
57.00 2,600 57.60 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.40 (0.40) 50.2%
BSR 18.75 (0.50) 18.4%
PLX 37.90 (0.45) 15.8%
PVI 57.30 (0.00) 4.7%
PVS 33.60 (0.80) 4.5%
PVD 20.70 (0.30) 3.6%
PVT 18.25 (0.25) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 57.30 0 300 300
09:27 57.40 0.10 100 400
09:29 57.50 0.20 300 700
09:30 57.40 0.10 2,400 3,100
09:33 57.40 0.10 500 3,600
09:39 57.40 0.10 100 3,700
09:45 57.60 0.30 2,200 5,900
09:46 57.60 0.30 200 6,100
09:49 57.60 0.30 600 6,700
09:50 57.60 0.30 5,000 11,700
09:53 57.60 0.30 3,500 15,200
10:10 57.60 0.30 100 15,300
10:17 57.50 0.20 500 15,800
10:18 57.50 0.20 500 16,300
10:23 57.50 0.20 100 16,400
10:29 57.50 0.20 100 16,500
10:34 57.50 0.20 200 16,700
10:48 57.40 0.10 1,200 17,900
10:49 57.40 0.10 2,200 20,100
11:18 57.40 0.10 700 20,800
13:10 57.30 0 2,100 22,900
13:19 57.10 -0.20 200 23,100
13:37 57.10 -0.20 400 23,500
13:40 57.10 -0.20 600 24,100
13:52 57.30 0 100 24,200
13:59 57.30 0 300 24,500
14:13 57.50 0.20 1,000 25,500
14:18 57.30 0 400 25,900
14:21 57.30 0 100 26,000
14:22 57.30 0 100 26,100
14:24 57.30 0 200 26,300
14:27 57.50 0.20 100 26,400
14:29 57.30 0 200 26,600
14:46 57.30 0 200 26,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,708 (8.32) 0% 578 (0.54) 0%
2018 9,069 (9.59) 0% 587 (0.59) 0%
2019 0 (10.31) 0% 601.51 (0.70) 0%
2020 10,126 (9.12) 0% 669 (0.85) 0%
2021 10,411 (10.25) 0% 729 (0.87) 0%
2022 11,652 (13.38) 0% 773 (0.87) 0%
2023 13,554 (4.04) 0% 793 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,685,3314,723,7904,811,7256,134,12620,376,21914,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,824
Tổng lợi nhuận trước thuế137,265195,392338,978444,4191,117,5651,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456
Lợi nhuận sau thuế 66,609161,769288,065370,984879,6421,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,892154,609276,475359,636843,033957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520
Tổng tài sản31,753,11833,539,26631,235,90530,694,50531,766,86426,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,250
Tổng nợ23,562,49825,418,05222,518,18322,257,48423,584,02918,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,286
Vốn chủ sở hữu8,190,6208,121,2148,717,7228,437,0218,182,8358,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,963

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ6777 tỷ13555 tỷ20332 tỷ27110 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ10429 tỷ20858 tỷ31288 tỷ41717 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |