Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

40.25
-0.05
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.30
40.40
40.40
40
184,500
22.7K
2.2K
18.1x
1.8x
4% # 10%
1.3
52,143 Bi
1,294 Mi
1,485,467
50.6 - 33.4
52,106 Bi
29,302 Bi
177.8%
35.99%
15,062 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.25 9,100 40.30 1,800
40.20 15,300 40.35 14,400
40.15 18,500 40.40 20,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,200 11,600

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 49.1%
BSR 19.35 (-0.10) 18.7%
PLX 40.25 (-0.05) 16.2%
PVI 65.80 (0.30) 4.8%
PVS 31.20 (0.00) 4.6%
PVD 22.20 (0.00) 3.8%
PVT 25.00 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 40.40 0.85 11,000 11,000
09:17 40.35 0.80 10,000 21,000
09:19 40.35 0.80 100 21,100
09:21 40.30 0.75 3,100 24,200
09:24 40.25 0.70 18,800 43,000
09:25 40.15 0.60 400 43,400
09:29 40.15 0.60 300 43,700
09:30 40.15 0.60 200 43,900
09:31 40.15 0.60 700 44,600
09:32 40.10 0.55 7,900 52,500
09:33 40.05 0.50 400 52,900
09:34 40.05 0.50 300 53,200
09:35 40.10 0.55 1,000 54,200
09:36 40.05 0.50 2,700 56,900
09:37 40 0.45 300 57,200
09:39 40.05 0.50 800 58,000
09:40 40 0.45 200 58,200
09:41 40.05 0.50 2,000 60,200
09:42 40.10 0.55 2,400 62,600
09:44 40 0.45 10,000 72,600
09:46 40.05 0.50 1,100 73,700
09:47 40.05 0.50 600 74,300
09:48 40.15 0.60 6,900 81,200
09:50 40.20 0.65 1,000 82,200
09:51 40.20 0.65 2,000 84,200
09:52 40.25 0.70 3,700 87,900
09:53 40.30 0.75 1,200 89,100
09:54 40.30 0.75 100 89,200
09:56 40.30 0.75 12,300 101,500
09:57 40.30 0.75 300 101,800
09:58 40.30 0.75 2,000 103,800
09:59 40.30 0.75 2,100 105,900
10:10 40.30 0.75 16,200 122,100
10:12 40.30 0.75 200 122,300
10:14 40.30 0.75 6,000 128,300
10:16 40.30 0.75 400 128,700
10:19 40.25 0.70 200 128,900
10:20 40.25 0.70 5,700 134,600
10:21 40.20 0.65 3,800 138,400
10:22 40.20 0.65 200 138,600
10:23 40.20 0.65 500 139,100
10:24 40.20 0.65 5,000 144,100
10:25 40.20 0.65 10,100 154,200
10:26 40.20 0.65 1,300 155,500
10:31 40.20 0.65 2,000 157,500
10:32 40.25 0.70 900 158,400
10:33 40.25 0.70 100 158,500
10:35 40.30 0.75 200 158,700
10:36 40.25 0.70 1,400 160,100
10:38 40.20 0.65 200 160,300
10:44 40.25 0.70 500 160,800
10:45 40.25 0.70 1,200 162,000
10:47 40.25 0.70 500 162,500
10:48 40.20 0.65 400 162,900
10:49 40.20 0.65 3,800 166,700
10:50 40.20 0.65 400 167,100
10:51 40.20 0.65 400 167,500
10:52 40.25 0.70 1,200 168,700
10:53 40.20 0.65 2,400 171,100
10:55 40.20 0.65 3,400 174,500
10:59 40.25 0.70 1,200 175,700
11:10 40.30 0.75 6,600 182,300
11:12 40.35 0.80 500 182,800
11:14 40.30 0.75 300 183,100
11:15 40.30 0.75 600 183,700
11:16 40.25 0.70 400 184,100
11:21 40.25 0.70 400 184,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (153.74) 0% 4,680 (3.91) 0%
2018 0 (191.98) 0% 5,000 (4.05) 0%
2019 0 (189.66) 0% 5,250 (4.68) 0%
2020 122,000 (124.00) 0% 0 (1.25) 0%
2021 135,200 (169.11) 0% 0 (3.12) 0%
2022 186,000 (304.19) 0% 0 (1.91) 0%
2023 190,000 (67.46) 0% 0 (0.67) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV71,065,72564,352,14973,584,63775,131,889284,134,400274,082,359304,171,607169,105,701124,001,496189,656,390191,979,275153,736,211123,127,177146,945,358
Tổng lợi nhuận trước thuế760,182241,2121,517,6211,441,1363,960,1503,947,3902,270,1273,789,3401,409,5815,647,7725,042,5604,784,9676,300,1873,747,678
Lợi nhuận sau thuế 612,081130,4851,287,8201,132,8333,163,2193,077,3201,902,2333,123,7341,252,5724,676,5624,048,0843,911,6635,147,4343,057,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ545,47165,8741,205,6821,072,9742,890,0022,833,9071,449,7412,838,904988,4654,157,7793,649,7593,468,2704,669,3962,724,414
Tổng tài sản81,408,24370,189,10474,700,37380,732,35881,408,24379,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,943
Tổng nợ52,105,98441,514,07046,117,82450,419,17552,105,98450,473,51246,693,00536,531,04936,979,81035,839,09333,186,90038,385,07631,043,82934,123,138
Vốn chủ sở hữu29,302,25928,675,03428,582,54830,313,18329,302,25929,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,804

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-10202…-102029 tỷ0 tỷ10202…102029 tỷ20405…204058 tỷ30608…306086 tỷ40811…408115 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ22605 tỷ45211 tỷ67816 tỷ90422 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |