Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

27.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.95
28
28
27.90
921,200
20.3K
3.2K
8.6x
1.4x
2% # 16%
1.1
196,908 Bi
7,065 Mi
12,431,946
28 - 20.9
784,123 Bi
142,931 Bi
548.6%
15.42%
44,223 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.95 66,600 28.00 277,600
27.90 173,700 28.05 61,300
27.85 135,600 28.10 97,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
849,600 496,600

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.00 (0.50) 24.5%
BID 38.90 (-0.10) 12.2%
CTG 41.90 (0.05) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.20 (0.05) 6.9%
MBB 24.55 (-0.05) 6.8%
ACB 26.10 (0.05) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.40 (-0.05) 3.6%
STB 39.65 (-0.05) 3.4%
VIB 20.00 (0.00) 2.7%
SSB 19.50 (-0.05) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 19.95 (0.40) 1.7%
MSB 12.15 (-0.05) 1.4%
OCB 11.25 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 28 0.50 90,300 90,300
09:17 28 0.50 300 90,600
09:18 28 0.50 3,900 94,500
09:19 28 0.50 25,400 119,900
09:20 28 0.50 35,500 155,400
09:21 27.95 0.45 151,000 306,400
09:22 27.95 0.45 29,300 335,700
09:23 27.95 0.45 29,500 365,200
09:24 27.95 0.45 3,800 369,000
09:25 27.90 0.40 23,200 392,200
09:26 27.90 0.40 500 392,700
09:27 27.90 0.40 14,800 407,500
09:28 27.95 0.45 11,200 418,700
09:29 27.95 0.45 28,200 446,900
09:30 27.95 0.45 92,100 539,000
09:31 28 0.50 49,200 588,200
09:32 28 0.50 92,100 680,300
09:33 28 0.50 21,700 702,000
09:34 28 0.50 105,900 807,900
09:35 27.95 0.45 4,500 812,400
09:36 28 0.50 26,300 838,700
09:37 28 0.50 52,600 891,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (17.59) 0% 5,020 (6.45) 0%
2018 0 (21.15) 0% 10,000 (8.47) 0%
2019 0 (25.02) 0% 11,750 (10.23) 0%
2020 0 (29.00) 0% 0 (12.58) 0%
2021 0 (35.50) 0% 0 (18.42) 0%
2022 0 (44.75) 0% 0 (20.44) 0%
2023 0 (13.73) 0% 0 (4.54) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,064,96115,168,28215,348,98114,507,23860,089,46256,707,75944,752,63635,503,25129,001,91225,016,34121,150,22217,594,50415,736,07713,374,087
Tổng lợi nhuận trước thuế4,696,0327,214,1687,826,5097,801,65927,538,36822,888,22825,567,76823,238,29315,800,29612,838,26810,661,0168,036,2973,996,6402,037,205
Lợi nhuận sau thuế 3,420,1115,793,0226,269,9686,277,00321,760,10418,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,188
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,420,1115,793,0226,269,9686,277,00321,760,10418,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,188
Tổng tài sản927,053,345908,306,700885,653,461849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602
Tổng nợ784,122,808771,136,971749,153,574719,182,780586,736,493476,534,376365,471,913321,917,419269,275,553242,461,635215,776,660175,536,036
Vốn chủ sở hữu142,930,537137,169,729136,499,887130,299,232112,296,05192,194,57474,131,02061,782,04251,713,38826,930,74519,586,47616,457,566

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ19810 tỷ39620 tỷ59430 tỷ79241 tỷ99051 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ283161tỷ283161 tỷ566321tỷ566321 tỷ849482tỷ849482 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |