Ngân hàng TMCP Tiên Phong (tpb)

14.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.30
14.30
0
16.5K
2.2K
6.5x
0.9x
1% # 13%
1.3
31,483 Bi
2,642 Mi
12,201,772
17.9 - 13.5
349,041 Bi
36,311 Bi
961.3%
9.42%
14,907 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 2,100 ATO 16,200
15.30 200 13.30 7,400
14.45 100 14.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 64.50 (0.00) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 41.85 (0.00) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.15 (0.00) 6.9%
MBB 24.60 (0.00) 6.8%
ACB 26.05 (0.00) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.70 (0.00) 3.4%
VIB 20.00 (0.00) 2.7%
SSB 19.55 (0.00) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 19.55 (0.00) 1.7%
MSB 12.20 (0.00) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (5.17) 0% 695 (0.57) 0%
2018 0 (9.37) 0% 2,200 (1.81) 0%
2019 0 (11.85) 0% 0 (3.09) 0%
2020 0 (14.83) 0% 0 (3.51) 0%
2021 0 (17.43) 0% 0 (4.83) 0%
2023 0 (13.91) 0% 0 (2.71) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,858,7486,323,5236,232,9156,533,45225,948,63828,562,41721,811,01517,426,81714,828,23511,850,7639,373,8397,324,6055,173,6863,321,373
Tổng lợi nhuận trước thuế2,136,4821,730,5861,904,0211,828,5947,599,6835,588,9597,828,2886,038,2224,388,5233,868,1892,257,7801,205,711706,554625,663
Lợi nhuận sau thuế 1,705,1941,383,0251,522,5591,462,7976,073,5754,463,3256,260,7444,829,1793,510,1893,093,8421,805,238963,609565,211562,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,705,1941,383,0251,522,5591,462,7976,073,5754,463,3256,260,7444,829,1793,510,1893,093,8421,805,238963,609565,211562,160
Tổng tài sản385,352,239361,554,998355,870,488356,633,972328,634,007292,827,078206,314,594164,438,534136,179,403124,118,747105,782,00976,220,834
Tổng nợ349,041,255325,946,089321,680,429323,891,055296,395,026266,840,008189,570,196151,363,855125,557,718117,442,030100,100,52371,422,169
Vốn chủ sở hữu36,310,98435,608,90934,190,05932,742,91732,238,98125,987,07016,744,39813,074,67910,621,6856,676,7175,681,4864,798,665

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010-9978 tỷ0 tỷ9978 tỷ19956 tỷ29934 tỷ39912 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ118878tỷ118878 tỷ237756tỷ237756 tỷ356634tỷ356634 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |