Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bid)

39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
39.25
39.25
38.90
355,100
23.4K / 19.3K
4.2K / 3.5K
9.3x / 11.3x
1.7x / 2.0x
1% # 18%
1.1
222,317 Bi
6,898 Mi / 6,898Mi
2,422,979
44.1 - 35.7
2,442,631 Bi
133,350 Bi
1,831.8%
5.18%
58,450 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.00 95,600 39.05 29,200
38.95 89,800 39.10 44,900
38.90 69,400 39.15 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,800 108,700

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.20 (0.70) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 42.10 (0.25) 10.2%
TCB 28.10 (0.15) 9.0%
VPB 19.25 (0.10) 6.9%
MBB 24.60 (0.00) 6.8%
ACB 26.15 (0.10) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.65 (-0.05) 3.4%
VIB 20.10 (0.10) 2.7%
SSB 19.50 (-0.05) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.35 (0.05) 1.7%
EIB 20.05 (0.50) 1.7%
MSB 12.15 (-0.05) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 39.20 0.45 29,900 29,900
09:17 39.10 0.35 1,900 31,800
09:18 39.10 0.35 600 32,400
09:19 39.20 0.45 900 33,300
09:20 39.15 0.40 7,900 41,200
09:21 39.15 0.40 2,800 44,000
09:22 39.15 0.40 2,400 46,400
09:23 39.10 0.35 1,700 48,100
09:24 39.10 0.35 1,800 49,900
09:25 39.10 0.35 2,400 52,300
09:26 39.10 0.35 3,000 55,300
09:27 39.10 0.35 2,300 57,600
09:28 39.10 0.35 14,500 72,100
09:29 39.05 0.30 26,700 98,800
09:30 39 0.25 3,100 101,900
09:31 39 0.25 3,300 105,200
09:32 39 0.25 3,100 108,300
09:33 38.95 0.20 61,800 170,100
09:34 38.95 0.20 12,400 182,500
09:35 38.95 0.20 15,300 197,800
09:36 38.95 0.20 12,500 210,300
09:37 38.90 0.15 3,100 213,400
09:38 38.90 0.15 2,200 215,600
09:39 38.90 0.15 2,400 218,000
09:40 38.90 0.15 2,000 220,000
09:41 38.95 0.20 2,900 222,900
09:42 38.95 0.20 2,300 225,200
09:43 38.95 0.20 2,700 227,900
09:44 38.95 0.20 9,600 237,500
09:45 39 0.25 40,500 278,000
09:46 39 0.25 3,000 281,000
09:47 39 0.25 16,500 297,500
09:48 39 0.25 26,500 324,000
09:49 39 0.25 5,000 329,000
09:50 39 0.25 6,900 335,900
09:51 39 0.25 2,600 338,500
09:52 39 0.25 6,800 345,300
09:53 39 0.25 2,800 348,100
09:54 39 0.25 1,900 350,000
09:55 39 0.25 2,300 352,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (78.63) 0% 7,750 (6.95) 0%
2018 0 (90.07) 0% 9,300 (7.54) 0%
2019 0 (100.75) 0% 10,300 (8.55) 0%
2020 0 (100.69) 0% 0 (7.22) 0%
2021 0 (101.01) 0% 0 (10.84) 0%
2022 0 (121.12) 0% 0 (18.45) 0%
2023 0 (37.74) 0% 0 (5.56) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,469,26834,326,29333,896,89333,595,982138,288,436152,761,316121,110,719101,007,908100,687,502100,747,22590,074,01878,628,51562,600,27749,005,228
Tổng lợi nhuận trước thuế9,336,3166,498,2798,158,5327,389,91431,383,04127,588,90423,009,48513,547,6519,026,24310,732,2099,472,5058,665,1777,708,6117,948,656
Lợi nhuận sau thuế 7,464,1255,213,8666,528,1695,915,57925,121,73921,977,14118,420,01410,841,2717,223,5658,547,7577,541,8336,945,5866,228,8566,376,756
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,464,1255,213,8666,528,1695,915,57925,121,73921,977,14118,420,01410,841,2717,223,5658,547,7577,541,8336,945,5866,228,8566,376,756
Tổng tài sản2,575,981,2752,521,071,3632,328,730,7522,300,868,7282,120,609,3841,761,695,7921,516,685,7121,489,957,2931,313,037,6741,202,283,8431,006,404,150850,669,649
Tổng nợ2,442,631,3982,391,402,2982,204,769,2242,182,967,9932,021,141,5281,678,560,6941,440,273,6951,415,434,7491,261,383,4281,156,322,549963,863,653809,719,927
Vốn chủ sở hữu133,349,877129,669,065123,961,528117,900,73599,467,85683,135,09876,412,01774,522,54451,654,24645,961,29442,540,49740,949,722

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ50410 tỷ10082…100820 tỷ15123…151230 tỷ20164…201640 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ766956tỷ766956 tỷ15339…1533912 tỷ23008…2300869 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |