Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (vib)

20.65
0.20
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.45
20.50
20.80
20.35
8,968,000
13.5K
2.4K
8.5x
1.5x
2% # 18%
0.9
61,291 Bi
2,979 Mi
7,019,349
20.7 - 16.8
405,436 Bi
39,942 Bi
1,015.1%
8.97%
6,593 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.50 45,200 20.65 279,600
20.45 15,100 20.70 452,800
20.40 26,100 20.75 170,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300,000 312,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.60 (0.10) 24.5%
BID 40.00 (0.10) 13.0%
CTG 38.00 (-0.10) 9.7%
TCB 24.75 (0.15) 8.2%
VPB 18.90 (0.00) 7.1%
MBB 22.40 (0.20) 6.4%
ACB 25.35 (0.05) 5.4%
LPB 35.85 (0.55) 5.1%
HDB 22.65 (0.25) 3.7%
STB 37.00 (0.00) 3.3%
VIB 20.65 (0.20) 2.9%
SSB 18.75 (0.00) 2.5%
TPB 16.45 (0.10) 2.1%
SHB 10.30 (0.05) 1.8%
EIB 18.55 (0.20) 1.6%
MSB 11.15 (0.10) 1.4%
OCB 11.20 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.65 0.20 8,968,000 8,968,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (7.25) 0% 750 (1.12) 0%
2018 0 (10.09) 0% 2,005 (2.19) 0%
2019 0 (13.86) 0% 3,400 (3.27) 0%
2020 10,300 (17.44) 0% 3,600 (4.64) 0%
2021 0 (20.98) 0% 0 (6.41) 0%
2022 0 (27.51) 0% 0 (8.47) 0%
2023 0 (9.09) 0% 0 (2.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,044,8217,671,2307,665,7918,391,43035,567,66927,509,33920,975,01117,437,10613,861,21810,085,8437,252,5645,291,7914,794,2994,875,812
Tổng lợi nhuận trước thuế1,998,1472,103,1152,501,9302,378,45710,703,94510,581,1158,011,0125,803,0074,082,2572,742,5701,405,070702,216655,144648,353
Lợi nhuận sau thuế 1,599,1731,682,9622,001,1431,902,0068,563,0538,468,7676,409,7504,642,3343,266,4022,193,9211,124,279561,732521,066522,670
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,599,1731,682,9622,001,1431,902,0068,563,0538,468,7676,409,7504,642,3343,266,4022,193,9211,124,279561,732521,066522,670
Tổng tài sản445,377,594430,962,080413,887,815409,880,584409,881,373342,798,925309,517,129244,675,677184,531,485139,166,216123,159,117104,516,95784,308,83280,660,959
Tổng nợ405,435,509392,611,651375,472,090371,941,629371,941,786310,147,883285,226,389226,701,863171,101,841128,498,571114,371,59695,774,18375,698,02372,160,696
Vốn chủ sở hữu39,942,08538,350,42938,415,72537,938,95537,939,58732,651,04224,290,74017,973,81413,429,64410,667,6458,787,5218,742,7748,610,8098,500,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |