Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

41.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.85
41.85
41.85
41.85
0
26.1K
4.1K
10.3x
1.6x
1% # 16%
1.1
224,734 Bi
5,370 Mi
7,471,076
42.7 - 30.2
2,089,696 Bi
140,095 Bi
1,491.6%
6.28%
36,851 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB () 24.5%
BID () 12.2%
CTG () 10.2%
TCB () 9.0%
VPB () 6.9%
MBB () 6.8%
ACB () 5.3%
LPB () 4.5%
HDB () 3.6%
STB () 3.4%
VIB () 2.7%
SSB () 2.5%
SHB () 2.3%
TPB () 1.7%
EIB () 1.7%
MSB () 1.4%
OCB () 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (42.47) 0% 7,300 (5.72) 0%
2017 0 (65.28) 0% 8,800 (7.46) 0%
2018 0 (74.18) 0% 10,800 (5.42) 0%
2019 0 (82.74) 0% 0 (9.48) 0%
2021 0 (84.63) 0% 0 (14.22) 0%
2022 0 (104.65) 0% 0 (16.97) 0%
2023 0 (32.76) 0% 0 (4.83) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,435,00230,924,36230,138,27930,951,965124,460,685132,671,737104,664,63484,628,30283,677,71782,742,77174,176,12065,277,19952,889,58542,471,731
Tổng lợi nhuận trước thuế12,245,4136,552,6796,749,9466,210,28231,763,92524,989,52520,946,05917,589,15617,084,84911,780,9936,730,4029,206,1948,453,7037,345,441
Lợi nhuận sau thuế 9,870,6145,192,5125,409,3595,002,52425,482,56720,044,62216,834,99414,215,34213,757,2349,476,9895,416,4297,458,9026,765,2115,716,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,870,6145,192,5125,409,3595,002,52425,482,56720,044,62216,834,99414,215,34213,757,2349,476,9895,416,4297,458,9026,765,2115,716,878
Tổng tài sản2,229,791,1112,161,436,3022,077,615,0562,032,613,6061,808,429,7641,531,587,3981,341,436,4681,240,711,4751,164,434,7351,095,060,842948,567,505779,483,487
Tổng nợ2,089,695,9632,026,387,6031,947,932,1811,907,603,0061,701,001,5541,438,632,6591,256,623,9371,163,918,0801,097,275,4801,031,591,177888,521,074723,615,767
Vốn chủ sở hữu140,095,148135,048,699129,682,875125,010,600107,428,21092,954,73984,812,53176,793,39567,159,25563,469,66560,046,43155,867,720

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ44224 tỷ88448 tỷ13267…132672 tỷ17689…176896 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ677538tỷ677538 tỷ13550…1355076 tỷ20326…2032614 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |