Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

19.45
-0.10
(-0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.55
19.60
19.60
19.35
904,700
13.5K
1.9K
10.2x
1.4x
2% # 14%
0.7
48,791 Bi
2,835 Mi
2,214,835
21.0 - 15.1
254,740 Bi
33,778 Bi
754.2%
11.71%
4,547 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.40 1,900 19.45 2,300
19.35 61,900 19.50 58,500
19.30 91,400 19.55 96,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 24,739

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.90 (1.40) 24.5%
BID 38.90 (-0.10) 12.2%
CTG 41.95 (0.10) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.25 (0.10) 6.9%
MBB 24.55 (-0.05) 6.8%
ACB 26.15 (0.10) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.40 (-0.05) 3.6%
STB 39.55 (-0.15) 3.4%
VIB 20.10 (0.10) 2.7%
SSB 19.45 (-0.10) 2.5%
SHB 12.65 (0.20) 2.3%
TPB 14.25 (-0.05) 1.7%
EIB 19.95 (0.40) 1.7%
MSB 12.10 (-0.10) 1.4%
OCB 11.35 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.60 0.05 6,000 6,000
09:17 19.55 0 32,000 38,000
09:18 19.50 -0.05 60,900 98,900
09:19 19.55 0 30,400 129,300
09:21 19.55 0 31,200 160,500
09:22 19.55 0 300 160,800
09:25 19.55 0 5,500 166,300
09:29 19.35 -0.20 5,300 171,600
09:30 19.35 -0.20 4,800 176,400
09:31 19.35 -0.20 10,100 186,500
09:32 19.50 -0.05 5,500 192,000
09:33 19.50 -0.05 5,000 197,000
09:34 19.35 -0.20 4,800 201,800
09:35 19.35 -0.20 300 202,100
09:36 19.35 -0.20 4,800 206,900
09:37 19.35 -0.20 5,300 212,200
09:38 19.50 -0.05 100 212,300
09:40 19.35 -0.20 3,200 215,500
09:42 19.50 -0.05 100 215,600
09:47 19.45 -0.10 500 216,100
09:48 19.45 -0.10 65,000 281,100
09:49 19.45 -0.10 66,600 347,700
09:50 19.45 -0.10 62,300 410,000
09:51 19.45 -0.10 48,500 458,500
09:56 19.50 -0.05 300 458,800
10:10 19.45 -0.10 3,700 462,500
10:11 19.45 -0.10 500 463,000
10:12 19.45 -0.10 1,500 464,500
10:13 19.45 -0.10 800 465,300
10:16 19.45 -0.10 1,000 466,300
10:19 19.40 -0.15 4,100 470,400
10:20 19.40 -0.15 3,200 473,600
10:21 19.40 -0.15 100 473,700
10:26 19.40 -0.15 29,100 502,800
10:27 19.40 -0.15 49,800 552,600
10:28 19.35 -0.20 10,600 563,200
10:29 19.40 -0.15 100 563,300
10:30 19.40 -0.15 29,800 593,100
10:31 19.40 -0.15 63,000 656,100
10:32 19.45 -0.10 44,400 700,500
10:38 19.35 -0.20 3,200 703,700
10:40 19.35 -0.20 900 704,600
10:43 19.45 -0.10 100 704,700
10:45 19.35 -0.20 3,200 707,900
10:50 19.35 -0.20 3,200 711,100
10:52 19.45 -0.10 200 711,300
10:58 19.35 -0.20 2,300 713,600
11:10 19.45 -0.10 100 713,700
11:14 19.40 -0.15 34,100 747,800
11:15 19.40 -0.15 76,200 824,000
11:16 19.40 -0.15 76,500 900,500
11:17 19.45 -0.10 300 900,800
11:19 19.40 -0.15 1,100 901,900
11:22 19.40 -0.15 1,200 903,100
11:25 19.40 -0.15 100 903,200
11:26 19.45 -0.10 1,100 904,300
11:28 19.45 -0.10 300 904,600
11:31 19.45 -0.10 100 904,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (11.80) 0% 1,931 (2.61) 0%
2022 0 (15.15) 0% 3,893.60 (4.05) 0%
2023 0 (4.91) 0% 4,507 (0.85) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,268,8785,405,2785,254,0704,788,37920,716,60519,718,49015,149,80011,804,48810,695,78010,208,2078,659,4447,371,2356,149,6154,337,090
Tổng lợi nhuận trước thuế1,531,1741,269,5671,732,4021,506,2566,039,3994,616,5585,068,9863,268,5381,728,9361,390,698622,437381,231145,897116,966
Lợi nhuận sau thuế 1,220,9351,011,9731,381,7861,201,3324,816,0263,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,220,9351,011,9731,381,7861,201,3324,816,0263,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,885
Tổng tài sản288,517,800280,657,951271,613,578266,121,915231,423,056211,663,515180,207,288157,398,288140,487,190125,008,960103,364,96284,756,842
Tổng nợ254,740,132247,889,283240,047,910235,825,076205,190,836193,000,251166,536,910146,472,446132,185,685118,834,35597,485,13278,987,981
Vốn chủ sở hữu33,777,66832,768,66831,565,66830,296,83926,232,22018,663,26413,670,37810,925,8428,301,5056,174,6055,879,8305,768,861

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ6888 tỷ13776 tỷ20664 tỷ27552 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ88707 tỷ177415tỷ177415 tỷ266122tỷ266122 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |