Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

12.15
-0.05
(-0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.25
12.30
12.05
1,674,100
17.6K
2.2K
5.6x
0.7x
1% # 12%
0.9
24,400 Bi
2,600 Mi
7,041,626
13.2 - 10.2
265,468 Bi
35,233 Bi
753.5%
11.72%
3,011 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 153,500 12.15 61,000
12.05 403,200 12.20 311,200
12.00 873,900 12.25 403,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,200 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.20 (0.70) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 42.25 (0.40) 10.2%
TCB 28.15 (0.20) 9.0%
VPB 19.30 (0.15) 6.9%
MBB 24.60 (0.00) 6.8%
ACB 26.15 (0.10) 5.3%
LPB 33.50 (0.10) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.75 (0.05) 3.4%
VIB 20.10 (0.10) 2.7%
SSB 19.45 (-0.10) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.40 (0.10) 1.7%
EIB 20.00 (0.45) 1.7%
MSB 12.15 (-0.05) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.25 0.05 55,300 55,300
09:17 12.25 0.05 35,200 90,500
09:18 12.20 0 169,600 260,100
09:19 12.20 0 1,600 261,700
09:20 12.20 0 10,000 271,700
09:21 12.15 -0.05 1,400 273,100
09:22 12.15 -0.05 13,100 286,200
09:23 12.15 -0.05 32,100 318,300
09:24 12.20 0 500 318,800
09:25 12.20 0 900 319,700
09:26 12.15 -0.05 17,800 337,500
09:27 12.20 0 40,300 377,800
09:28 12.15 -0.05 42,100 419,900
09:29 12.15 -0.05 58,400 478,300
09:30 12.20 0 700 479,000
09:32 12.15 -0.05 15,700 494,700
09:33 12.15 -0.05 50,100 544,800
09:34 12.15 -0.05 600 545,400
09:35 12.10 -0.10 420,400 965,800
09:36 12.15 -0.05 6,000 971,800
09:37 12.15 -0.05 24,000 995,800
09:38 12.15 -0.05 18,700 1,014,500
09:39 12.15 -0.05 4,100 1,018,600
09:40 12.10 -0.10 110,900 1,129,500
09:41 12.10 -0.10 900 1,130,400
09:42 12.10 -0.10 17,100 1,147,500
09:43 12.10 -0.10 102,500 1,250,000
09:44 12.05 -0.15 300,200 1,550,200
09:45 12.10 -0.10 25,200 1,575,400
09:47 12.10 -0.10 51,200 1,626,600
09:49 12.15 -0.05 4,200 1,630,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 0 (10.02) 0% 0 (2.01) 0%
2021 0 (10.34) 0% 0 (4.03) 0%
2022 0 (13.25) 0% 0 (4.62) 0%
2023 0 (4.54) 0% 0 (1.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,410,3484,571,8664,395,7954,303,24818,681,25718,951,08513,252,11410,338,59110,019,6928,594,8057,511,4466,123,3396,347,5489,191,710
Tổng lợi nhuận trước thuế2,002,2001,211,9042,159,5621,530,1766,903,8425,829,9105,787,2035,088,4632,523,3141,287,8221,052,776164,429164,031158,032
Lợi nhuận sau thuế 1,616,976978,4911,729,9631,193,9475,519,3774,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,616,976978,4911,729,9631,193,9475,519,3774,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Tổng tài sản300,700,789295,537,808278,789,550267,005,838212,775,858203,665,423176,697,625156,977,946137,768,688112,238,97892,605,862104,311,276
Tổng nợ265,468,198261,657,630246,484,426235,707,626186,121,860181,627,638159,822,806142,114,425123,948,53498,517,03679,005,87690,695,027
Vốn chủ sở hữu35,232,59133,880,17832,305,12431,298,21226,653,99822,037,78516,874,81914,863,52113,820,15413,721,94213,599,98613,616,249

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ6278 tỷ12557 tỷ18835 tỷ25113 tỷ31391 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ89002 tỷ178004tỷ178004 tỷ267006tỷ267006 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |