Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông (ocb)

11.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
11.30
11.25
356,800
14.8K
1.5K
7.6x
0.8x
1% # 10%
1.3
23,220 Bi
2,466 Mi
2,686,649
13 - 10.4
235,008 Bi
30,494 Bi
770.7%
11.49%
3,991 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 107,400 11.35 1,062,500
11.25 487,600 11.40 190,400
11.20 186,000 11.45 182,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,000 32,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.20 (0.70) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 42.15 (0.30) 10.2%
TCB 28.05 (0.10) 9.0%
VPB 19.30 (0.15) 6.9%
MBB 24.55 (-0.05) 6.8%
ACB 26.15 (0.10) 5.3%
LPB 33.45 (0.05) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.60 (-0.10) 3.4%
VIB 20.10 (0.10) 2.7%
SSB 19.45 (-0.10) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 20.05 (0.50) 1.7%
MSB 12.10 (-0.10) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.30 0.15 20,900 20,900
09:17 11.30 0.15 3,200 24,100
09:18 11.30 0.15 12,200 36,300
09:20 11.30 0.15 60,200 96,500
09:21 11.30 0.15 12,300 108,800
09:23 11.30 0.15 6,900 115,700
09:26 11.30 0.15 1,900 117,600
09:27 11.30 0.15 200 117,800
09:28 11.30 0.15 7,000 124,800
09:30 11.25 0.10 10,000 134,800
09:31 11.25 0.10 700 135,500
09:32 11.30 0.15 6,000 141,500
09:33 11.25 0.10 1,300 142,800
09:34 11.30 0.15 14,900 157,700
09:35 11.30 0.15 100 157,800
09:36 11.30 0.15 1,300 159,100
09:37 11.30 0.15 100 159,200
09:38 11.25 0.10 25,000 184,200
09:39 11.25 0.10 2,400 186,600
09:41 11.25 0.10 26,000 212,600
09:44 11.25 0.10 2,300 214,900
09:45 11.25 0.10 15,600 230,500
09:46 11.30 0.15 19,000 249,500
09:47 11.30 0.15 5,200 254,700
09:48 11.30 0.15 26,300 281,000
09:49 11.30 0.15 51,600 332,600
09:50 11.30 0.15 2,200 334,800
09:52 11.30 0.15 5,700 340,500
09:53 11.30 0.15 6,400 346,900
09:54 11.30 0.15 6,000 352,900
09:55 11.30 0.15 1,800 354,700
09:56 11.30 0.15 100 354,800
09:59 11.30 0.15 500 355,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.66) 0% 2,000 (1.76) 0%
2019 0 (9.64) 0% 3,200 (2.58) 0%
2020 0 (10.79) 0% 0 (3.53) 0%
2021 0 (11.72) 0% 0 (4.41) 0%
2022 0 (14.07) 0% 0 (3.51) 0%
2023 0 (4.53) 0% 0 (0.79) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,108,6804,369,8964,201,3364,274,30117,954,21318,126,74114,067,73211,720,10110,793,3979,638,3597,656,9895,612,7084,040,6063,101,098
Tổng lợi nhuận trước thuế1,453,125440,143898,5581,214,4704,006,2964,139,4764,389,3085,518,5534,419,3093,231,1242,201,8611,021,834483,872267,268
Lợi nhuận sau thuế 1,156,322347,197716,960953,5933,174,0723,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,156,322347,197716,960953,5933,174,0723,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474
Tổng tài sản265,501,820238,883,600236,979,704240,114,275193,994,238184,491,035152,528,879118,159,97199,964,10884,300,16963,815,08849,447,189
Tổng nợ235,007,825208,741,390207,484,141211,578,572168,721,999162,686,026135,093,496106,652,82191,166,87078,160,77359,099,41045,221,870
Vốn chủ sở hữu30,493,99530,142,21029,495,56328,535,70325,272,23921,805,00917,435,38311,507,1508,797,2386,139,3964,715,6784,225,319

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ5972 tỷ11945 tỷ17917 tỷ23890 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ80038 tỷ160076tỷ160076 tỷ240114tỷ240114 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |