Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

19.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.55
19.55
19.55
19.55
0
13.9K
1.6K
12.6x
1.4x
1% # 11%
1.3
33,915 Bi
1,863 Mi
7,748,716
22.3 - 15.2
199,508 Bi
24,176 Bi
825.2%
10.81%
4,695 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 64.50 (0.00) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 41.85 (0.00) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.15 (0.00) 6.9%
MBB 24.60 (0.00) 6.8%
ACB 26.05 (0.00) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.70 (0.00) 3.4%
VIB 20.00 (0.00) 2.7%
SSB 19.55 (0.00) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 19.55 (0.00) 1.7%
MSB 12.20 (0.00) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.95) 0% 600 (0.82) 0%
2018 0 (9.93) 0% 1,600 (0.66) 0%
2019 0 (11.31) 0% 1,077 (0.87) 0%
2020 0 (10.82) 0% 0 (1.07) 0%
2021 0 (10.08) 0% 0 (0.97) 0%
2022 0 (12.17) 0% 0 (2.95) 0%
2023 0 (3.69) 0% 0 (0.70) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,463,5353,347,0043,248,1643,175,37213,234,07514,699,19212,170,17910,084,49110,818,89311,305,7569,933,4938,950,6498,310,5738,601,184
Tổng lợi nhuận trước thuế1,810,469903,653813,247661,0484,188,4172,719,6263,709,0661,205,0661,339,5261,095,249827,1281,017,579390,63060,822
Lợi nhuận sau thuế 1,435,504721,211642,838527,2513,326,8042,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,435,504721,211642,838527,2513,326,8042,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,994
Tổng tài sản223,683,971211,999,157203,584,954201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675
Tổng nợ199,507,501188,509,883180,616,921178,971,836164,576,151148,047,088143,615,687151,789,005137,768,529135,118,373115,353,089111,704,954
Vốn chủ sở hữu24,176,47023,489,27422,968,03322,444,99920,479,90017,784,90816,819,49015,749,31314,883,53414,251,18113,448,41913,144,721

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ5850 tỷ11700 tỷ17550 tỷ23400 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ67139 tỷ134278tỷ134278 tỷ201417tỷ201417 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |