Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

17.90
-0.20
(-1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
17.80
18.05
17.80
790,700
13.9K
1.6K
11.7x
1.3x
1% # 11%
1.4
31,399 Bi
1,863 Mi
10,092,799
21.6 - 15.2
199,508 Bi
24,176 Bi
825.2%
10.81%
4,695 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 1,000 17.95 17,200
17.85 13,500 18.00 52,400
17.80 130,200 18.05 88,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,600 234,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.90 (0.60) 25.7%
BID 45.40 (0.40) 13.1%
CTG 34.05 (0.05) 9.3%
TCB 22.80 (-0.05) 8.2%
VPB 18.85 (0.15) 7.6%
MBB 23.60 (0.05) 6.3%
ACB 24.45 (-0.05) 5.6%
LPB 31.60 (0.05) 4.1%
HDB 24.60 (-0.05) 3.7%
STB 32.70 (0.30) 3.1%
SSB 16.85 (-0.05) 2.4%
VIB 18.20 (0.05) 2.3%
TPB 16.20 (0.15) 2.2%
SHB 10.25 (0.05) 1.9%
EIB 17.90 (-0.20) 1.7%
MSB 11.35 (0.05) 1.5%
OCB 10.40 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.80 -0.10 42,700 42,700
09:20 17.90 0 200 42,900
09:30 17.95 0.05 5,000 47,900
09:31 17.95 0.05 2,000 49,900
09:33 17.95 0.05 5,100 55,000
09:34 18 0.10 11,100 66,100
09:35 18 0.10 10,000 76,100
09:37 18.05 0.15 7,000 83,100
09:38 18 0.10 59,300 142,400
09:39 18 0.10 300 142,700
09:40 18 0.10 16,100 158,800
09:41 18 0.10 500 159,300
09:42 18 0.10 13,600 172,900
09:43 18 0.10 100 173,000
09:44 18 0.10 1,200 174,200
09:46 18 0.10 500 174,700
09:47 18 0.10 100 174,800
09:52 17.95 0.05 1,000 175,800
09:56 17.95 0.05 7,900 183,700
09:58 17.95 0.05 16,100 199,800
09:59 17.95 0.05 100 199,900
10:10 17.85 -0.05 86,200 286,100
10:11 17.90 0 700 286,800
10:12 17.85 -0.05 600 287,400
10:13 17.90 0 100 287,500
10:17 17.90 0 2,100 289,600
10:23 17.90 0 3,000 292,600
10:24 17.90 0 7,800 300,400
10:25 17.90 0 1,500 301,900
10:29 17.90 0 1,300 303,200
10:33 17.90 0 2,000 305,200
10:34 17.90 0 8,800 314,000
10:38 17.90 0 100 314,100
10:46 17.90 0 27,900 342,000
10:48 17.85 -0.05 72,100 414,100
10:49 17.80 -0.10 35,100 449,200
10:50 17.80 -0.10 77,300 526,500
10:51 17.80 -0.10 22,700 549,200
10:56 17.85 -0.05 100 549,300
10:57 17.85 -0.05 1,100 550,400
10:59 17.90 0 200 550,600
11:10 17.90 0 100 550,700
11:12 17.90 0 100 550,800
11:14 17.90 0 800 551,600
11:21 17.85 -0.05 38,600 590,200
11:22 17.80 -0.10 66,400 656,600
11:23 17.85 -0.05 100 656,700
11:24 17.85 -0.05 100 656,800
11:25 17.85 -0.05 100 656,900
11:26 17.85 -0.05 100 657,000
11:28 17.85 -0.05 700 657,700
11:29 17.85 -0.05 900 658,600
11:30 17.85 -0.05 100 658,700
13:10 17.90 0 58,800 717,500
13:11 17.90 0 6,500 724,000
13:12 17.95 0.05 200 724,200
13:13 17.90 0 3,100 727,300
13:14 17.90 0 1,500 728,800
13:15 17.90 0 4,400 733,200
13:17 17.90 0 9,600 742,800
13:18 17.90 0 10,900 753,700
13:20 17.90 0 100 753,800
13:21 17.85 -0.05 7,800 761,600
13:22 17.85 -0.05 10,300 771,900
13:26 17.85 -0.05 100 772,000
13:27 17.85 -0.05 12,900 784,900
13:28 17.90 0 5,800 790,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (8.95) 0% 600 (0.82) 0%
2018 0 (9.93) 0% 1,600 (0.66) 0%
2019 0 (11.31) 0% 1,077 (0.87) 0%
2020 0 (10.82) 0% 0 (1.07) 0%
2021 0 (10.08) 0% 0 (0.97) 0%
2022 0 (12.17) 0% 0 (2.95) 0%
2023 0 (3.69) 0% 0 (0.70) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,347,0043,248,1643,175,3723,677,98814,699,19212,170,17910,084,49110,818,89311,305,7569,933,4938,950,6498,310,5738,601,1848,564,183
Tổng lợi nhuận trước thuế903,653813,247661,0481,007,4842,719,6263,709,0661,205,0661,339,5261,095,249827,1281,017,579390,63060,82268,796
Lợi nhuận sau thuế 721,211642,838527,251804,5492,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ721,211642,838527,251804,5492,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084
Tổng tài sản223,683,971211,999,157203,584,954201,416,835201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675161,093,836
Tổng nợ199,507,501188,509,883180,616,921178,971,836178,971,836164,576,151148,047,088143,615,687151,789,005137,768,529135,118,373115,353,089111,704,954147,025,539
Vốn chủ sở hữu24,176,47023,489,27422,968,03322,444,99922,444,99920,479,90017,784,90816,819,49015,749,31314,883,53414,251,18113,448,41913,144,72114,068,297


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |