Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

24.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.60
24.60
24.65
24.45
1,901,400
20.0K
4.1K
6.0x
1.2x
2% # 20%
1.0
130,062 Bi
6,102 Mi
14,460,741
24.8 - 18.7
923,017 Bi
105,802 Bi
872.4%
10.28%
14,466 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.55 275,600 24.60 435,300
24.50 256,300 24.65 356,600
24.45 422,700 24.70 543,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
374,500 373,000

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.20 (0.70) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 42.25 (0.40) 10.2%
TCB 28.15 (0.20) 9.0%
VPB 19.30 (0.15) 6.9%
MBB 24.60 (0.00) 6.8%
ACB 26.15 (0.10) 5.3%
LPB 33.50 (0.10) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.75 (0.05) 3.4%
VIB 20.10 (0.10) 2.7%
SSB 19.45 (-0.10) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.40 (0.10) 1.7%
EIB 20.00 (0.45) 1.7%
MSB 12.15 (-0.05) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 24.60 0.50 266,900 266,900
09:17 24.60 0.50 72,800 339,700
09:18 24.60 0.50 72,000 411,700
09:19 24.60 0.50 44,400 456,100
09:20 24.55 0.45 99,700 555,800
09:21 24.50 0.40 117,400 673,200
09:22 24.50 0.40 26,300 699,500
09:23 24.45 0.35 37,500 737,000
09:24 24.50 0.40 30,900 767,900
09:25 24.50 0.40 35,000 802,900
09:26 24.50 0.40 68,900 871,800
09:27 24.45 0.35 60,800 932,600
09:28 24.55 0.45 94,300 1,026,900
09:29 24.50 0.40 37,000 1,063,900
09:30 24.55 0.45 12,300 1,076,200
09:31 24.55 0.45 39,500 1,115,700
09:32 24.55 0.45 42,200 1,157,900
09:33 24.60 0.50 119,700 1,277,600
09:34 24.60 0.50 61,100 1,338,700
09:35 24.55 0.45 9,200 1,347,900
09:36 24.55 0.45 64,100 1,412,000
09:37 24.55 0.45 15,000 1,427,000
09:38 24.55 0.45 37,700 1,464,700
09:39 24.55 0.45 44,300 1,509,000
09:40 24.60 0.50 14,500 1,523,500
09:41 24.55 0.45 45,200 1,568,700
09:42 24.55 0.45 17,200 1,585,900
09:43 24.55 0.45 3,400 1,589,300
09:44 24.50 0.40 13,600 1,602,900
09:45 24.50 0.40 20,700 1,623,600
09:46 24.55 0.45 4,500 1,628,100
09:47 24.55 0.45 15,500 1,643,600
09:48 24.55 0.45 47,400 1,691,000
09:49 24.55 0.45 204,200 1,895,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (19.88) 0% 4,532 (3.49) 0%
2018 0 (24.82) 0% 6,800 (6.19) 0%
2019 0 (31.20) 0% 0 (8.07) 0%
2020 0 (32.77) 0% 0 (8.61) 0%
2021 0 (38.46) 0% 0 (13.22) 0%
2023 0 (17.38) 0% 0 (5.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,452,07617,396,62016,952,93016,260,26769,061,89369,143,04352,485,81238,464,93232,767,39331,196,60424,824,36519,876,02615,552,47713,537,628
Tổng lợi nhuận trước thuế8,093,1207,307,8967,633,0015,795,31128,829,32826,306,08922,729,32016,527,25910,688,27610,036,1197,767,3734,615,7263,650,5853,220,671
Lợi nhuận sau thuế 6,381,6225,843,4436,101,9834,624,21622,951,26421,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,381,6225,843,4436,101,9834,624,21622,951,26421,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,134
Tổng tài sản1,028,819,208988,604,894900,647,141944,953,640728,532,373607,140,419494,982,162411,487,575362,325,062313,877,828256,258,500221,041,993
Tổng nợ923,017,311888,456,455803,372,579852,215,591652,583,279547,565,584447,075,658373,489,726329,681,908285,708,095230,906,557198,448,644
Vốn chủ sở hữu105,801,897100,148,43997,274,56292,738,04975,949,09459,574,83547,906,50437,997,84932,643,15428,169,73325,351,94322,593,349

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ23031 tỷ46061 tỷ69092 tỷ92123 tỷ11515…115154 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ314985tỷ314985 tỷ629969tỷ629969 tỷ944954tỷ944954 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |