Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (hdb)

22.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.45
22.45
22.45
22.45
0
17.7K
4.6K
4.8x
1.3x
2% # 26%
1.2
65,048 Bi
3,495 Mi
8,507,802
26.7 - 17.8
578,279 Bi
51,290 Bi
1,127.5%
8.15%
32,538 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 125,600 ATO 87,900
24.00 400 20.95 200
23.90 100 21.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 64.50 (0.00) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 41.85 (0.00) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.15 (0.00) 6.9%
MBB 24.60 (0.00) 6.8%
ACB 26.05 (0.00) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.70 (0.00) 3.4%
VIB 20.00 (0.00) 2.7%
SSB 19.55 (0.00) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 19.55 (0.00) 1.7%
MSB 12.20 (0.00) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (4.88) 0% 600 (0.22) 0%
2018 0 (16.80) 0% 3,146 (3.20) 0%
2019 0 (19.62) 0% 5,077 (4.02) 0%
2020 0 (23.14) 0% 0 (4.65) 0%
2021 0 (26.18) 0% 0 (6.45) 0%
2022 0 (33.32) 0% 0 (8.21) 0%
2023 0 (11.02) 0% 10,558 (2.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,148,77314,221,97814,245,16514,378,92957,994,84552,640,57733,323,40426,176,21023,137,24619,618,06716,797,06714,959,08111,321,3027,922,478
Tổng lợi nhuận trước thuế4,075,8044,490,4074,137,0054,027,57516,730,79113,016,73210,268,0568,069,6175,818,2225,018,4134,004,6282,416,7821,147,633788,434
Lợi nhuận sau thuế 3,237,2283,545,6363,251,8523,213,17213,247,88810,336,0138,209,4706,453,4994,647,0974,020,3343,201,5111,954,407914,498630,111
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,237,2283,545,6363,251,8523,213,17213,247,88810,336,0138,209,4706,453,4994,647,0974,020,3343,201,5111,954,407914,498630,111
Tổng tài sản629,569,112624,443,499602,551,570602,314,859416,273,023374,611,571319,127,480229,477,262216,057,406189,334,271150,294,272106,485,935
Tổng nợ578,278,721573,789,613554,886,183557,846,000379,319,485343,821,458296,130,124210,404,690200,422,242175,258,715140,977,25997,093,520
Vốn chủ sở hữu51,290,39150,653,88647,665,38744,468,85936,953,53830,790,11322,997,35619,072,57215,635,16414,075,5569,317,0139,392,415

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ19259 tỷ38518 tỷ57777 tỷ77036 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ200772tỷ200772 tỷ401543tỷ401543 tỷ602315tỷ602315 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |