Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (vcb)

65
0.50
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.50
65
65.20
64.60
103,800
34.0K / 22.8K
6.2K / 4.1K
10.4x / 15.6x
1.9x / 2.8x
2% # 18%
0.7
360,496 Bi
8,356 Mi / 8,356Mi
1,617,855
67.3 - 57.0
1,742,176 Bi
190,186 Bi
916.0%
9.84%
26,907 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.00 12,000 65.10 11,100
64.90 21,200 65.20 9,900
64.80 9,900 65.30 14,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
18,800 14,600

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.00 (0.50) 24.5%
BID 38.90 (-0.10) 12.2%
CTG 41.90 (0.05) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.20 (0.05) 6.9%
MBB 24.55 (-0.05) 6.8%
ACB 26.10 (0.05) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.40 (-0.05) 3.6%
STB 39.65 (-0.05) 3.4%
VIB 20.00 (0.00) 2.7%
SSB 19.50 (-0.05) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 19.95 (0.40) 1.7%
MSB 12.15 (-0.05) 1.4%
OCB 11.25 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 65.20 1.20 7,200 7,200
09:17 65 1 4,200 11,400
09:18 65 1 1,100 12,500
09:19 65.20 1.20 4,200 16,700
09:20 65 1 400 17,100
09:21 64.80 0.80 17,600 34,700
09:22 64.80 0.80 1,500 36,200
09:23 64.80 0.80 1,000 37,200
09:24 64.80 0.80 2,700 39,900
09:25 64.60 0.60 3,900 43,800
09:26 64.80 0.80 12,100 55,900
09:27 65 1 500 56,400
09:28 65 1 8,200 64,600
09:29 64.80 0.80 3,800 68,400
09:30 64.90 0.90 2,500 70,900
09:31 64.90 0.90 12,900 83,800
09:32 65 1 2,200 86,000
09:33 65 1 11,700 97,700
09:34 65 1 1,700 99,400
09:35 65 1 200 99,600
09:36 65 1 2,100 101,700
09:37 65 1 1,700 103,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (46.16) 0% 9,200 (9.11) 0%
2018 0 (55.86) 0% 13,300 (14.62) 0%
2019 0 (67.72) 0% 20,000 (18.53) 0%
2020 0 (69.21) 0% 0 (18.47) 0%
2021 0 (70.75) 0% 0 (21.94) 0%
2022 0 (88.11) 0% 0 (29.91) 0%
2023 0 (27.69) 0% 0 (8.99) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,581,26223,191,21222,862,70724,019,66093,654,841108,122,27888,112,70070,621,95769,205,13467,724,19055,863,95146,158,76837,713,17231,360,729
Tổng lợi nhuận trước thuế10,702,68010,698,94410,116,27510,718,23942,236,13841,243,68737,368,09127,485,84323,049,56123,122,37718,269,22611,341,3618,523,0836,827,457
Lợi nhuận sau thuế 8,569,9318,572,4948,124,7098,585,99333,853,12733,054,44829,919,05422,016,83318,472,51818,525,98814,622,0629,110,5886,851,0015,332,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,569,9318,572,4948,124,7098,585,99333,853,12733,054,44829,919,05422,016,83318,472,51818,525,98814,622,0629,110,5886,851,0015,332,067
Tổng tài sản1,932,361,9081,905,638,8401,773,713,5841,839,613,1981,813,815,1701,414,986,2591,326,230,0921,222,718,8581,074,026,5601,035,293,283787,906,892674,394,640
Tổng nợ1,742,175,6701,724,041,7931,600,200,0141,674,694,5221,678,257,4681,305,886,9431,232,220,1371,141,919,3351,011,916,170982,824,648739,948,903629,387,598
Vốn chủ sở hữu190,186,238181,597,047173,513,570164,918,676135,557,702109,099,31694,009,95580,799,52362,110,39052,468,63547,957,98945,007,042

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320020 tỷ35967 tỷ71934 tỷ10790…107901 tỷ14386…143867 tỷ17983…179834 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320020 tỷ61320…613204 tỷ12264…1226409 tỷ18396…1839613 tỷ24528…2452818 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |