Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

33.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.40
33.50
33.50
33.50
0
15.9K
3.8K
8.8x
2.1x
2% # 24%
1.6
85,424 Bi
2,987 Mi
3,705,993
37.7 - 14.9
415,136 Bi
40,668 Bi
1,020.8%
8.92%
9,260 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.50 2,500 33.40 200
33.45 2,000 33.50 1,000
33.40 20,000 33.60 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 64.50 (0.00) 24.5%
BID 39.00 (0.00) 12.2%
CTG 41.85 (0.00) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.15 (0.00) 6.9%
MBB 24.60 (0.00) 6.8%
ACB 26.05 (0.00) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.45 (0.00) 3.6%
STB 39.70 (0.00) 3.4%
VIB 20.00 (0.00) 2.7%
SSB 19.55 (0.00) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 19.55 (0.00) 1.7%
MSB 12.20 (0.00) 1.4%
OCB 11.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (8.91) 0% 915 (1.06) 0%
2017 0 (11.51) 0% 1,500 (1.37) 0%
2018 0 (13.86) 0% 1,800 (0.96) 0%
2019 0 (16.26) 0% 1,900 (1.60) 0%
2020 0 (17.87) 0% 0 (1.86) 0%
2021 0 (20.93) 0% 0 (2.87) 0%
2022 0 (25.23) 0% 0 (4.51) 0%
2023 0 (15.57) 0% 4,800 (1.95) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,469,1168,451,8518,117,5668,098,50134,137,03432,353,65125,225,64420,925,55117,869,15516,259,84813,856,32011,509,7798,907,8516,968,760
Tổng lợi nhuận trước thuế3,349,8282,899,5023,032,4592,886,37912,168,1687,039,3935,689,6813,638,0182,426,5532,038,8241,212,9411,768,0861,347,858421,937
Lợi nhuận sau thuế 2,669,8162,330,7812,421,6422,298,6619,720,9005,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,669,8162,330,7812,421,6422,298,6619,720,9005,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849
Tổng tài sản455,804,658442,582,942409,763,817382,863,179327,745,847289,193,879242,342,951202,058,040175,094,532163,433,639141,865,255107,587,385
Tổng nợ415,136,174404,245,239373,347,756348,745,779303,690,693272,392,002228,111,225189,478,240164,893,640154,050,381133,533,37099,986,865
Vốn chủ sở hữu40,668,48438,337,70336,416,06134,117,40024,055,15416,801,87714,231,72612,579,80010,200,8929,383,2588,331,8857,600,520

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ11262 tỷ22525 tỷ33787 tỷ45050 tỷ56312 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ127621tỷ127621 tỷ255242tỷ255242 tỷ382863tỷ382863 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |