Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

39.65
-0.05
(-0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.70
39.65
39.65
39.30
1,802,100
27.2K
4.6K
8.6x
1.5x
1% # 17%
1.2
74,843 Bi
1,885 Mi
10,967,732
40 - 26.8
651,705 Bi
51,281 Bi
1,270.9%
7.29%
24,352 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.60 101,700 39.65 18,600
39.55 158,800 39.70 203,600
39.50 121,400 39.75 35,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,100 32,000

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.00 (0.50) 24.5%
BID 38.90 (-0.10) 12.2%
CTG 41.90 (0.05) 10.2%
TCB 27.95 (0.00) 9.0%
VPB 19.20 (0.05) 6.9%
MBB 24.55 (-0.05) 6.8%
ACB 26.10 (0.05) 5.3%
LPB 33.40 (0.00) 4.5%
HDB 22.40 (-0.05) 3.6%
STB 39.65 (-0.05) 3.4%
VIB 20.00 (0.00) 2.7%
SSB 19.50 (-0.05) 2.5%
SHB 12.45 (0.00) 2.3%
TPB 14.30 (0.00) 1.7%
EIB 19.95 (0.40) 1.7%
MSB 12.15 (-0.05) 1.4%
OCB 11.25 (-0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 39.55 1.25 263,400 263,400
09:17 39.60 1.30 52,800 316,200
09:18 39.60 1.30 58,800 375,000
09:19 39.55 1.25 31,700 406,700
09:20 39.50 1.20 76,300 483,000
09:21 39.50 1.20 65,400 548,400
09:22 39.40 1.10 161,800 710,200
09:23 39.35 1.05 139,700 849,900
09:24 39.40 1.10 60,300 910,200
09:25 39.40 1.10 43,300 953,500
09:26 39.45 1.15 8,000 961,500
09:27 39.50 1.20 54,000 1,015,500
09:28 39.50 1.20 16,900 1,032,400
09:29 39.50 1.20 61,400 1,093,800
09:30 39.55 1.25 67,100 1,160,900
09:31 39.50 1.20 22,500 1,183,400
09:32 39.50 1.20 114,100 1,297,500
09:33 39.50 1.20 77,300 1,374,800
09:34 39.50 1.20 79,300 1,454,100
09:35 39.60 1.30 105,800 1,559,900
09:36 39.60 1.30 134,000 1,693,900
09:37 39.60 1.30 75,100 1,769,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (21.53) 0% 585 (1.18) 0%
2018 0 (26.30) 0% 1,838 (1.79) 0%
2019 0 (30.48) 0% 2,651.46 (2.45) 0%
2020 0 (33.59) 0% 0 (2.68) 0%
2021 0 (29.69) 0% 0 (3.41) 0%
2022 0 (37.39) 0% 0 (5.04) 0%
2023 0 (13.91) 0% 0 (1.90) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,600,52612,521,37112,381,79812,485,02649,988,72155,927,32937,390,84829,690,73633,587,66730,476,97126,295,57121,534,20417,868,40215,944,813
Tổng lợi nhuận trước thuế4,626,3642,751,7382,688,0402,654,22312,720,3659,595,0006,339,0724,400,0263,339,2803,216,7462,246,9911,491,804155,5911,469,500
Lợi nhuận sau thuế 3,598,0782,201,1732,176,8392,111,40510,087,4957,718,6165,040,6953,411,4962,681,9812,454,8641,790,1561,181,56088,6091,146,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,598,0782,201,1732,176,8392,111,40510,087,4957,718,6165,040,6953,411,4962,681,9812,454,8641,790,1561,181,56088,6091,146,258
Tổng tài sản702,985,596717,312,771693,534,553674,389,660591,907,695521,117,123492,516,029453,581,057406,040,598368,468,840332,023,043292,542,265
Tổng nợ651,705,096668,234,822645,625,554628,655,796553,280,699486,855,787463,559,787426,839,417381,408,231345,232,548309,831,109269,963,968
Vốn chủ sở hữu51,280,50049,077,94947,908,99945,733,86438,626,99634,261,33628,956,24226,741,64024,632,36723,236,29222,191,93422,578,297

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320020 tỷ18624 tỷ37249 tỷ55873 tỷ74498 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320020 tỷ22479…224797 tỷ44959…449593 tỷ67439…674390 tỷ89918…899186 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |