CTCP Tập đoàn Masan (msn)

66.80
0.60
(0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.20
66.70
67
66.30
914,200
28.3K
1.4K
47.6x
2.3x
1% # 5%
1.2
95,219 Bi
1,438 Mi
4,795,599
81.1 - 63.7
106,832 Bi
40,752 Bi
262.2%
27.61%
18,618 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.80 14,600 66.90 18,900
66.70 18,600 67.00 59,000
66.60 54,700 67.10 31,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 128,100

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.70 (-0.10) 36.6%
MSN 66.80 (0.60) 27.5%
SAB 49.35 (0.00) 18.3%
KDC 53.80 (-0.70) 4.9%
SBT 15.05 (-0.05) 3.5%
DBC 29.75 (0.10) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 273.30 (0.30) 2.1%
PAN 27.30 (0.50) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 66.60 -0.20 73,000 73,000
09:17 66.50 -0.30 11,300 84,300
09:18 66.50 -0.30 5,300 89,600
09:19 66.60 -0.20 7,700 97,300
09:20 66.60 -0.20 13,900 111,200
09:21 66.30 -0.50 12,500 123,700
09:22 66.50 -0.30 8,300 132,000
09:23 66.60 -0.20 11,300 143,300
09:24 66.60 -0.20 46,500 189,800
09:25 66.60 -0.20 14,500 204,300
09:26 66.50 -0.30 10,800 215,100
09:27 66.60 -0.20 17,000 232,100
09:28 66.60 -0.20 10,900 243,000
09:29 66.70 -0.10 17,000 260,000
09:30 66.60 -0.20 21,100 281,100
09:31 66.60 -0.20 23,900 305,000
09:32 66.50 -0.30 13,500 318,500
09:33 66.50 -0.30 13,300 331,800
09:34 66.50 -0.30 14,500 346,300
09:35 66.60 -0.20 21,100 367,400
09:36 66.60 -0.20 31,000 398,400
09:37 66.40 -0.40 18,000 416,400
09:38 66.40 -0.40 10,600 427,000
09:39 66.40 -0.40 19,700 446,700
09:40 66.40 -0.40 2,500 449,200
09:41 66.40 -0.40 8,200 457,400
09:42 66.60 -0.20 3,600 461,000
09:43 66.40 -0.40 8,000 469,000
09:44 66.40 -0.40 3,500 472,500
09:45 66.50 -0.30 7,100 479,600
09:46 66.50 -0.30 16,300 495,900
09:47 66.50 -0.30 15,000 510,900
09:48 66.50 -0.30 12,100 523,000
09:49 66.50 -0.30 11,900 534,900
09:50 66.50 -0.30 14,600 549,500
09:51 66.40 -0.40 15,500 565,000
09:52 66.40 -0.40 27,500 592,500
09:53 66.40 -0.40 17,000 609,500
09:54 66.50 -0.30 6,300 615,800
09:55 66.50 -0.30 3,500 619,300
09:56 66.50 -0.30 3,100 622,400
09:57 66.60 -0.20 4,500 626,900
09:58 66.60 -0.20 7,500 634,400
09:59 66.60 -0.20 26,500 660,900
10:10 66.80 0 177,200 838,100
10:11 66.90 0.10 14,200 852,300
10:12 66.70 -0.10 15,400 867,700
10:13 66.90 0.10 10,200 877,900
10:14 66.80 0 23,400 901,300
10:15 66.80 0 4,500 905,800
10:16 66.80 0 5,700 911,500
10:17 66.80 0 2,700 914,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (38.98) 0% 3,300 (3.61) 0%
2018 0 (39.38) 0% 3,400 (5.62) 0%
2019 0 (38.82) 0% 5,000 (6.36) 0%
2020 75,000 (78.87) 0% 1,000 (1.40) 0%
2021 92,000 (89.79) 0% 2,500 (10.10) 0%
2022 90,000 (76.38) 0% 6,900 (4.75) 0%
2023 90,000 (18.72) 0% 4,000 (0.44) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,735,94121,574,63720,203,51618,942,35283,456,44678,516,99976,380,75089,791,61978,868,31938,818,74739,378,74738,980,23645,100,17631,324,871
Tổng lợi nhuận trước thuế2,656,6301,565,7501,168,760633,6636,024,8032,562,9745,147,15011,488,7842,324,8397,105,0906,243,8244,138,6374,446,4033,226,729
Lợi nhuận sau thuế 1,546,5581,301,013945,962478,8514,272,3841,869,9274,754,38410,101,3811,395,0136,364,6155,621,5053,607,6903,772,4972,527,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ691,055701,071502,577104,3561,999,059418,6953,566,9968,562,8821,233,9825,557,5714,916,4973,102,6642,791,4441,478,292
Tổng tài sản147,584,718154,291,445157,465,855146,522,417147,584,718147,383,472141,342,815126,093,471115,736,56297,297,25164,578,61363,528,52273,039,03871,849,700
Tổng nợ106,832,338113,111,142111,259,745107,688,924106,832,338109,146,231104,706,07683,756,81990,706,28345,408,84430,498,93543,303,32752,726,41344,740,654
Vốn chủ sở hữu40,752,38041,180,30346,206,11038,833,49340,752,38038,237,24136,636,73942,336,65225,030,27951,888,40734,079,67820,225,19520,312,62527,109,046

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-29931…-29931 tỷ0 tỷ29931 tỷ59861 tỷ89792 tỷ11972…119722 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ49194 tỷ98389 tỷ14758…147583 tỷ19677…196777 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |