Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

37.80
-0.25
(-0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.05
38.20
38.20
37.70
2,200
22.8k
1.4k
27.4 lần
1.7 lần
5% # 6%
0.5
8,762 tỷ
232 triệu
3,469
43.6 - 36.9
1,268 tỷ
5,285 tỷ
24.0%
80.66%
540 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.70 700 38.50 100
37.60 100 38.80 500
37.55 100 39.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.40 (-0.60) 36.6%
MSN 76.40 (0.90) 27.0%
SAB 57.80 (-0.30) 19.2%
KDC 65.20 (0.20) 4.9%
BHN 37.80 (-0.25) 2.3%
SBT 11.80 (0.40) 2.2%
DBC 34.55 (1.15) 2.0%
VCF 219.10 (-0.50) 1.5%
PAN 23.55 (-0.05) 1.3%
SLS 162.50 (0.80) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.35 (0.20) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 17.90 (-0.45) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.90 (0.20) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 82.00 (0.50) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 38.20 0.15 200 200
13:25 38.20 0.15 200 400
13:45 37.70 -0.35 100 500
14:11 37.80 -0.25 100 600
14:15 37.80 -0.25 200 800
14:17 37.70 -0.35 600 1,400
14:19 37.70 -0.35 400 1,800
14:20 37.70 -0.35 300 2,100
14:44 37.80 -0.25 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,866.36 (9.84) 0% 808.60 (0.75) 0%
2018 8,895 (9.18) 0% 811.40 (0.48) 0%
2019 8,270.80 (9.41) 0% 310.09 (0.52) 0%
2020 4,238.80 (7.51) 0% 248 (0.66) 0%
2021 0 (7.05) 0% 255.14 (0.32) 0%
2022 6,605.20 (8.52) 0% 220.80 (0.53) 0%
2023 7,367.30 (1.20) 0% 222.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,319,7462,271,2882,298,8372,133,5237,900,9648,525,4367,053,4137,514,3719,405,0609,177,7509,840,03810,031,5429,653,5059,874,066
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,91089,208142,382229,051464,336632,398411,569767,247669,523626,452972,6151,049,8071,206,9741,442,951
Lợi nhuận sau thuế -20,98764,000106,745188,450354,685502,769324,173660,589523,128484,333754,122796,697951,5461,100,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,23657,22490,402176,367336,126462,849304,452656,348540,139498,994751,413784,862887,1701,020,103
Tổng tài sản6,552,6727,139,5397,559,7627,282,1587,149,9817,233,1787,087,7307,684,0837,772,1769,202,8469,503,7219,780,7229,936,2409,332,656
Tổng nợ1,267,5351,825,7362,017,3361,833,9001,842,4721,928,3252,252,8511,948,5452,590,6134,272,0912,796,0743,243,0203,849,2143,110,647
Vốn chủ sở hữu5,285,1375,313,8035,542,4265,448,2585,307,5095,304,8534,834,8785,735,5385,181,5634,930,7556,707,6476,537,7016,087,0266,222,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc