Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

37.80
1.25
(3.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.55
36.55
37.80
36.55
200
22.8K
1.7K
22.9x
1.7x
5% # 7%
1
8,762 Bi
232 Mi
1,841
39.5 - 35.5
1,983 Bi
5,278 Bi
37.6%
72.69%
1,051 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.60 100 37.80 200
36.55 200 37.90 300
36.00 700 38.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.80 (0.20) 36.6%
MSN 66.20 (-0.60) 27.5%
SAB 49.35 (0.45) 18.3%
KDC 54.50 (-0.90) 4.9%
SBT 15.10 (0.25) 3.5%
DBC 29.65 (-0.10) 2.9%
BHN 37.80 (1.25) 2.5%
VCF 273.00 (0.10) 2.1%
PAN 26.80 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 36.55 0 100 100
13:32 37.80 1.25 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,866.36 (9.84) 0% 808.60 (0.75) 0%
2018 8,895 (9.18) 0% 811.40 (0.48) 0%
2019 8,270.80 (9.41) 0% 310.09 (0.52) 0%
2020 4,238.80 (7.51) 0% 248 (0.66) 0%
2021 0 (7.05) 0% 255.14 (0.32) 0%
2022 6,605.20 (8.52) 0% 220.80 (0.53) 0%
2023 7,367.30 (1.20) 0% 222.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,307,1172,348,2552,327,8651,319,7468,302,9837,900,9648,525,4367,053,4137,514,3719,405,0609,177,7509,840,03810,031,5429,653,505
Tổng lợi nhuận trước thuế138,940171,657220,684-12,910518,371464,336632,398411,569767,247669,523626,452972,6151,049,8071,206,974
Lợi nhuận sau thuế 113,344138,446171,886-20,987402,688354,685502,769324,173660,589523,128484,333754,122796,697951,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,496124,087153,848-5,236382,195336,126462,849304,452656,348540,139498,994751,413784,862887,170
Tổng tài sản7,260,9627,465,7077,275,1556,552,6727,260,9627,149,9817,233,1787,087,7307,684,0837,772,1769,202,8469,503,7219,780,7229,936,240
Tổng nợ1,982,8832,299,0222,187,6121,267,5351,982,8831,842,4721,928,3252,252,8511,948,5452,590,6134,272,0912,796,0743,243,0203,849,214
Vốn chủ sở hữu5,278,0785,166,6865,087,5445,285,1375,278,0785,307,5095,304,8534,834,8785,735,5385,181,5634,930,7556,707,6476,537,7016,087,026

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ3265 tỷ6530 tỷ9795 tỷ13059 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ2723 tỷ5447 tỷ8170 tỷ10894 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |