CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

275
2
(0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
273
273.30
275
273.30
400
71.3K
16.8K
16.3x
3.8x
18% # 24%
1.2
7,256 Bi
27 Mi
955
273 - 195.5
594 Bi
1,895 Bi
31.3%
76.14%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
275.10 100 290.00 100
275.00 100 291.00 100
260.00 100 292.10 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.10 (0.30) 36.6%
MSN 66.60 (0.40) 27.5%
SAB 49.35 (0.00) 18.3%
KDC 54.10 (-0.40) 4.9%
SBT 15.05 (-0.05) 3.5%
DBC 29.60 (-0.05) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 275.00 (2.00) 2.1%
PAN 27.30 (0.50) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 273.30 0.40 100 100
10:15 273.30 0.40 100 200
10:21 273.50 0.60 100 300
10:24 275 2.10 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,850 (3.39) 0% 250 (0.38) 0%
2017 3,300 (3.34) 0% 380 (0.37) 0%
2018 0 (3.45) 0% 0 (0.64) 0%
2019 0 (3.10) 0% 0 (0.68) 0%
2020 3,150 (2.90) 0% 725 (0.72) 0%
2021 2,900 (2.22) 0% 0 (0.43) 0%
2022 2,500 (2.21) 0% 0 (0.32) 0%
2023 2,500 (1.01) 0% 380 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV892,741609,558584,607487,0812,573,9872,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,839
Tổng lợi nhuận trước thuế198,945125,076122,483111,543558,047563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728
Lợi nhuận sau thuế 159,164100,60097,95888,716446,437449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ159,164100,60097,95888,716446,437449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351
Tổng tài sản2,488,4882,351,2052,828,0882,561,8102,488,4882,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,460
Tổng nợ593,744615,626528,630360,309593,744545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,764
Vốn chủ sở hữu1,894,7441,735,5802,299,4582,201,5001,894,7442,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,696

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1132 tỷ2263 tỷ3395 tỷ4526 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1185 tỷ2370 tỷ3555 tỷ4740 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |