CTCP Vinacafé Biên Hòa (vcf)

209.60
-0.60
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
210.20
209.60
209.60
209.60
100
65.3K
16.2K
13.0x
3.2x
18% # 25%
1.0
5,587 Bi
27 Mi
741
256.5 - 164.2
616 Bi
1,736 Bi
35.5%
73.82%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
211.20 100 214.60 300
210.20 100 214.70 300
208.00 200 219.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 63.90 (0.30) 37.3%
MSN 71.30 (1.00) 28.3%
SAB 55.30 (-0.20) 20.0%
KDC 50.10 (0.00) 4.1%
BHN 38.35 (-0.55) 2.5%
SBT 11.85 (0.00) 2.5%
DBC 26.55 (0.35) 2.5%
VCF 209.60 (-0.60) 1.6%
PAN 22.45 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 209.60 -4.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,850 (3.39) 0% 250 (0.38) 0%
2017 3,300 (3.34) 0% 380 (0.37) 0%
2018 0 (3.45) 0% 0 (0.64) 0%
2019 0 (3.10) 0% 0 (0.68) 0%
2020 3,150 (2.90) 0% 725 (0.72) 0%
2021 2,900 (2.22) 0% 0 (0.43) 0%
2022 2,500 (2.21) 0% 0 (0.32) 0%
2023 2,500 (1.01) 0% 380 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV609,558584,607487,081813,8812,372,4542,212,2932,219,0822,902,4553,102,8293,454,8573,340,2463,393,9213,094,8393,044,447
Tổng lợi nhuận trước thuế125,076122,483111,543178,963563,917399,438548,566901,816791,419776,311453,274455,323310,728423,749
Lợi nhuận sau thuế 100,60097,95888,716142,921449,953319,107428,532720,844677,776636,977369,343380,949295,351404,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ100,60097,95888,716142,921449,953319,107428,835723,602680,820639,924372,494384,070295,351404,783
Tổng tài sản2,351,2052,828,0882,561,8102,658,4072,658,4072,106,2501,945,5782,131,7792,225,3292,216,6373,583,3433,140,2602,529,4602,492,716
Tổng nợ615,626528,630360,309545,622545,622443,418683,087633,343783,258814,4422,818,126990,163760,7641,012,786
Vốn chủ sở hữu1,735,5802,299,4582,201,5002,112,7852,112,7851,662,8321,262,4911,498,4371,442,0711,402,194765,2172,150,0971,768,6961,479,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |