CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (dbc)

29.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.65
29.65
29.65
29.65
0
20.2K
2.3K
12.9x
1.5x
5% # 11%
1.8
9,923 Bi
335 Mi
6,159,463
31.7 - 22.4
7,352 Bi
6,766 Bi
108.7%
47.93%
439 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.80 (0.00) 36.6%
MSN 66.20 (0.00) 27.5%
SAB 49.35 (0.00) 18.3%
KDC 54.50 (0.00) 4.9%
SBT 15.10 (0.00) 3.5%
DBC 29.65 (0.00) 2.9%
BHN 37.80 (0.00) 2.5%
VCF 273.00 (0.00) 2.1%
PAN 26.80 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,265.40 (5.96) 0% 319.69 (0.20) 0%
2018 9,296 (6.80) 0% 246 (0.36) 0%
2019 10,401 (7.30) 0% 356 (0.31) 0%
2020 13,203 (10.19) 0% 457 (1.40) 0%
2021 15,439 (10.96) 0% 0.02 (0.83) 4,148%
2022 22,558 (12.61) 0% 918 (0.15) 0%
2023 24,562 (2.40) 0% 569 (-0.31) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,779,3103,678,7653,192,5163,343,30313,993,89411,241,16411,687,82710,961,93010,189,0677,299,9316,795,5125,959,7086,396,9145,863,192
Tổng lợi nhuận trước thuế263,038331,037157,21399,396850,68497,74978,978979,6851,553,973345,051393,359278,800522,751283,617
Lợi nhuận sau thuế 238,857312,170145,43572,608769,07125,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ238,857312,170145,43572,608769,07125,0075,195829,5581,400,296305,130360,235200,105451,219252,836
Tổng tài sản14,117,99114,069,76313,326,28212,511,82014,117,99113,011,70412,974,10410,862,55410,101,2719,591,9258,350,0136,989,2165,529,2724,615,211
Tổng nợ7,351,9247,542,5548,441,0047,772,9787,351,9248,345,4698,332,8766,176,6315,894,3116,565,9675,603,4854,486,5993,190,1302,668,763
Vốn chủ sở hữu6,766,0676,527,2094,885,2784,738,8436,766,0674,666,2354,641,2284,685,9234,206,9603,025,9572,746,5282,502,6172,339,1421,946,448

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ4663 tỷ9326 tỷ13989 tỷ18652 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ4679 tỷ9358 tỷ14037 tỷ18716 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |