Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

26.25
0.70
(2.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.55
25.60
26.50
25.55
1,018,700
0K
1.8K
14.5x
0x
7% # 0%
2.4
56,578 Bi
2,214 Mi
2,546,835
36.4 - 10.7
68,439 Bi
-11,087 Bi
0%
0%
3,533 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.25 16,100 26.30 35,800
26.20 29,900 26.35 83,100
26.15 23,700 26.40 71,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,000 17,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.60 (0.80) 69.2%
HVN 26.25 (0.70) 15.0%
VJC 100.70 (-1.30) 14.6%
SAS 34.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 26.40 1.65 636,200 636,200
13:11 26.45 1.70 46,600 682,800
13:12 26.40 1.65 51,000 733,800
13:13 26.35 1.60 14,600 748,400
13:14 26.30 1.55 61,000 809,400
13:15 26.25 1.50 19,200 828,600
13:16 26.25 1.50 55,600 884,200
13:17 26.25 1.50 21,500 905,700
13:18 26.25 1.50 3,500 909,200
13:19 26.25 1.50 13,000 922,200
13:20 26.30 1.55 52,100 974,300
13:21 26.30 1.55 4,000 978,300
13:22 26.30 1.55 9,800 988,100
13:23 26.25 1.50 10,200 998,300
13:24 26.30 1.55 13,900 1,012,200
13:25 26.25 1.50 6,500 1,018,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,830,08524,826,25428,268,09724,058,59292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,20069,377,435
Tổng lợi nhuận trước thuế975,0771,072,8494,528,277-1,919,766-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814724,110
Lợi nhuận sau thuế 862,109960,5114,441,124-1,982,259-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879416,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ767,871859,5974,334,445-2,064,578-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953164,432
Tổng tài sản57,351,93857,731,90956,316,17957,616,62657,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,980
Tổng nợ68,438,74669,364,48568,872,27974,561,68874,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,28261,270,805
Vốn chủ sở hữu-11,086,807-11,632,577-12,556,100-16,945,062-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,937,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |