Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

28.85
-0.60
(-2.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.45
29.45
29.45
28.65
1,024,700
0K
3.1K
11.2x
0x
12% # 0%
2.0
77,393 Bi
3,114 Mi
3,013,559
36.4 - 19.1
68,109 Bi
-10,045 Bi
0%
0%
4,651 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.75 1,600 28.85 3,400
28.70 4,500 28.90 17,700
28.65 49,000 28.95 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,300 563,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 53.90 (-0.80) 61.3%
HVN 28.85 (-0.60) 22.4%
VJC 207.50 (1.50) 14.6%
SAS 31.80 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 29.45 0.65 20,500 20,500
09:30 29.10 0.30 58,200 78,700
09:45 29 0.20 35,400 114,100
10:10 28.95 0.15 42,500 156,600
10:15 28.90 0.10 45,300 201,900
10:30 28.80 0 33,900 235,800
10:45 28.75 -0.05 35,900 271,700
11:10 28.80 0 35,200 306,900
11:15 28.80 0 33,700 340,600
11:30 28.70 -0.10 35,300 375,900
13:15 28.65 -0.15 85,500 461,400
13:30 28.65 -0.15 137,700 599,100
13:45 28.65 -0.15 71,300 670,400
14:10 28.70 -0.10 142,600 813,000
14:15 28.70 -0.10 63,400 876,400
14:30 28.65 -0.15 49,100 925,500
14:45 28.85 0.05 99,200 1,024,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,829,45626,830,08524,826,25428,268,097106,753,89292,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,200
Tổng lợi nhuận trước thuế1,146,722975,0771,072,8494,528,2777,722,924-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814
Lợi nhuận sau thuế 1,003,683862,109960,5114,441,1247,267,427-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ921,281767,871859,5974,334,4456,883,194-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953
Tổng tài sản58,064,02057,351,93857,731,90956,316,17958,064,02057,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,674
Tổng nợ68,109,33068,438,74669,364,48568,872,27968,109,33074,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,282
Vốn chủ sở hữu-10,045,310-11,086,807-11,632,577-12,556,100-10,045,310-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |