CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

31.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.80
31.80
31.90
31.70
1,800
12.3K
3.2K
13.0x
3.4x
18% # 26%
2.0
5,606 Bi
133 Mi
34,806
51.7 - 26.2
731 Bi
1,638 Bi
44.6%
69.14%
217 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.80 600 31.90 2,700
31.70 1,300 32.00 400
31.60 2,100 32.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 53.90 (-0.80) 61.3%
HVN 28.85 (-0.60) 22.4%
VJC 207.50 (1.50) 14.6%
SAS 31.80 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 31.80 0.10 500 500
10:12 31.80 0.10 400 900
10:50 31.90 0.20 200 1,100
10:54 31.90 0.20 100 1,200
13:42 31.80 0.10 100 1,300
13:46 31.70 0 100 1,400
13:49 31.70 0 100 1,500
13:54 31.70 0 100 1,600
14:15 31.70 0 100 1,700
14:49 31.80 0.10 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.37) 0% 220.80 (0.29) 0%
2018 2,625.30 (2.66) 0% 334.29 (0.34) 0%
2019 0 (2.90) 0% 424.99 (0.37) 0%
2020 1,202.82 (0.92) 0% 0 (0.15) 0%
2021 964 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,340.05 (1.40) 0% 0 (0.21) 0%
2023 2,363 (1.17) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV789,234782,384654,357680,6072,906,5822,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,196
Tổng lợi nhuận trước thuế147,888215,85383,89756,324503,962333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372
Lợi nhuận sau thuế 135,736180,55267,54945,976429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ135,736180,55267,54945,976429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Tổng tài sản2,369,6982,164,1532,216,5872,168,9762,369,6982,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,968
Tổng nợ731,299602,772755,686638,703731,299764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315
Vốn chủ sở hữu1,638,4001,561,3811,460,9001,530,2731,638,4001,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,653


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |