CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

43.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.60
44.40
44.40
43.30
33,500
12.3K
3.2K
13.0x
3.4x
18% # 26%
2.0
5,606 Bi
133 Mi
34,806
51.7 - 26.2
731 Bi
1,638 Bi
44.6%
69.14%
217 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.60 500 43.70 4,600
43.50 100 43.80 200
43.40 2,200 43.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 96.80 (0.20) 61.3%
HVN 38.40 (0.05) 22.4%
VJC 89.80 (0.80) 14.6%
SAS 43.60 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 44.40 0.80 100 100
09:21 43.70 0.10 1,000 1,100
09:24 43.90 0.30 100 1,200
09:29 43.90 0.30 100 1,300
09:45 43.70 0.10 400 1,700
09:51 43.60 0 100 1,800
09:52 43.60 0 3,600 5,400
09:55 43.60 0 200 5,600
09:57 43.60 0 1,300 6,900
10:21 43.60 0 100 7,000
10:23 43.60 0 300 7,300
10:36 43.50 -0.10 1,300 8,600
10:48 43.70 0.10 100 8,700
10:59 43.50 -0.10 500 9,200
11:10 43.40 -0.20 1,500 10,700
11:16 43.40 -0.20 500 11,200
11:17 43.50 -0.10 300 11,500
11:18 43.40 -0.20 2,400 13,900
11:19 43.30 -0.30 1,500 15,400
11:20 43.30 -0.30 800 16,200
11:21 43.30 -0.30 1,100 17,300
13:11 43.40 -0.20 900 18,200
13:12 43.40 -0.20 200 18,400
13:13 43.50 -0.10 100 18,500
13:17 43.40 -0.20 300 18,800
13:19 43.40 -0.20 600 19,400
13:25 43.30 -0.30 500 19,900
13:31 43.30 -0.30 1,000 20,900
13:41 43.50 -0.10 100 21,000
13:42 43.50 -0.10 300 21,300
13:47 43.50 -0.10 600 21,900
13:49 43.50 -0.10 100 22,000
14:10 43.30 -0.30 3,000 25,000
14:13 43.50 -0.10 4,000 29,000
14:14 43.50 -0.10 1,300 30,300
14:18 43.60 0 2,800 33,100
14:25 43.60 0 200 33,300
14:34 43.60 0 200 33,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.37) 0% 220.80 (0.29) 0%
2018 2,625.30 (2.66) 0% 334.29 (0.34) 0%
2019 0 (2.90) 0% 424.99 (0.37) 0%
2020 1,202.82 (0.92) 0% 0 (0.15) 0%
2021 964 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,340.05 (1.40) 0% 0 (0.21) 0%
2023 2,363 (1.17) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV789,234782,384654,357680,6072,906,5822,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,196
Tổng lợi nhuận trước thuế147,888215,85383,89756,324503,962333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372
Lợi nhuận sau thuế 135,736180,55267,54945,976429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ135,736180,55267,54945,976429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653
Tổng tài sản2,369,6982,164,1532,216,5872,168,9762,369,6982,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,968
Tổng nợ731,299602,772755,686638,703731,299764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315
Vốn chủ sở hữu1,638,4001,561,3811,460,9001,530,2731,638,4001,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,653

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ968 tỷ1936 tỷ2904 tỷ3871 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ746 tỷ1493 tỷ2239 tỷ2986 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |