CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

95
-0.20
(-0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
95.20
95.30
95.30
94.50
357,800
31.3K
2.6K
36.2x
3.0x
1% # 8%
0.7
51,561 Bi
542 Mi
761,189
118.8 - 95
82,594 Bi
16,930 Bi
487.9%
17.01%
4,559 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
94.70 2,700 95.00 1,700
94.60 10,400 95.10 3,400
94.50 11,900 95.20 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 14,600

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.10 (-0.60) 63.9%
HVN 29.35 (0.00) 19.2%
VJC 95.00 (-0.20) 15.3%
SAS 41.30 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 95 0 71,500 71,500
09:17 95 0 5,200 76,700
09:19 95 0 100 76,800
09:20 95 0 700 77,500
09:21 94.60 -0.40 3,300 80,800
09:23 94.60 -0.40 8,800 89,600
09:25 94.70 -0.30 9,400 99,000
09:27 94.90 -0.10 900 99,900
09:28 94.90 -0.10 1,400 101,300
09:29 94.70 -0.30 800 102,100
09:30 94.60 -0.40 2,300 104,400
09:31 94.60 -0.40 12,900 117,300
09:32 94.60 -0.40 800 118,100
09:33 94.60 -0.40 5,200 123,300
09:34 94.60 -0.40 700 124,000
09:35 94.60 -0.40 2,000 126,000
09:36 94.60 -0.40 4,300 130,300
09:37 94.60 -0.40 800 131,100
09:39 94.70 -0.30 14,000 145,100
09:40 94.70 -0.30 100 145,200
09:41 94.70 -0.30 1,000 146,200
09:42 94.70 -0.30 900 147,100
09:43 94.70 -0.30 1,000 148,100
09:44 94.70 -0.30 300 148,400
09:46 94.70 -0.30 200 148,600
09:47 94.70 -0.30 100 148,700
09:48 94.70 -0.30 600 149,300
09:49 94.80 -0.20 800 150,100
09:50 94.80 -0.20 100 150,200
09:52 94.60 -0.40 7,100 157,300
09:53 94.90 -0.10 10,100 167,400
09:55 94.70 -0.30 2,100 169,500
09:56 94.90 -0.10 100 169,600
09:57 95 0 3,000 172,600
09:58 94.90 -0.10 200 172,800
10:10 94.90 -0.10 6,600 179,400
10:11 94.70 -0.30 200 179,600
10:13 94.70 -0.30 3,700 183,300
10:15 94.60 -0.40 100 183,400
10:18 94.70 -0.30 300 183,700
10:19 94.90 -0.10 7,000 190,700
10:21 95 0 38,400 229,100
10:22 95 0 3,300 232,400
10:23 95.10 0.10 100 232,500
10:26 95 0 1,000 233,500
10:29 95 0 15,100 248,600
10:32 95 0 500 249,100
10:34 95 0 10,000 259,100
10:35 95 0 100 259,200
10:38 95 0 1,500 260,700
10:39 95 0 20,100 280,800
10:42 95 0 3,700 284,500
10:43 94.90 -0.10 17,100 301,600
10:44 94.90 -0.10 800 302,400
10:45 94.90 -0.10 500 302,900
10:46 94.90 -0.10 3,800 306,700
10:47 94.80 -0.20 200 306,900
10:50 94.80 -0.20 1,500 308,400
10:53 94.80 -0.20 200 308,600
10:57 94.80 -0.20 100 308,700
11:10 94.90 -0.10 2,500 311,200
11:13 94.90 -0.10 1,200 312,400
11:14 94.70 -0.30 500 312,900
11:16 95 0 5,400 318,300
11:17 95 0 3,000 321,300
11:19 94.70 -0.30 500 321,800
11:21 94.70 -0.30 400 322,200
11:23 94.90 -0.10 500 322,700
11:24 95 0 400 323,100
11:26 95 0 8,600 331,700
11:27 95 0 4,000 335,700
11:28 95 0 10,000 345,700
11:29 95 0 3,000 348,700
11:30 95 0 9,100 357,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (42.30) 0% 3,395.01 (5.07) 0%
2018 0 (53.58) 0% 5,806 (5.34) 0%
2019 58,393 (50.60) 0% 6,219 (3.81) 0%
2020 36,000 (18.22) 0% 0 (0.07) 0%
2021 21,900 (12.87) 0% 0 (0.08) 0%
2022 32,720 (39.34) 0% 0 (-1.82) 0%
2023 0 (12.90) 0% 0.03 (0.17) 576%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,796,77518,164,22716,237,95117,791,99371,990,94658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,479
Tổng lợi nhuận trước thuế108,407760,279324,021676,3871,869,094606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483
Lợi nhuận sau thuế 21,444570,706295,328539,1401,426,617231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,366571,585294,642536,1841,425,777230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253
Tổng tài sản99,523,67993,766,34992,205,92485,828,17199,523,67986,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,864
Tổng nợ82,593,52677,043,14275,688,24369,776,18582,593,52671,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,423
Vốn chủ sở hữu16,930,15316,723,20816,517,68216,051,98616,930,15315,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-24751…-24751 tỷ0 tỷ24751 tỷ49502 tỷ74253 tỷ99005 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ32973 tỷ65946 tỷ98919 tỷ13189…131892 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |