CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

142.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
142.70
142.70
143
142.70
3,000
15.6K / 10.7K
10.7K / 7.4K
13.2x / 19.2x
9.1x / 13.2x
28% # 69%
1.5
103,381 Bi
1,056 Mi / 1,056Mi
105,288
182.9 - 76.0
16,572 Bi
11,328 Bi
146.3%
40.60%
5,677 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
142.70 100 142.80 2,100
142.60 200 142.90 1,000
142.50 1,200 143.00 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (33 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 65.90 (1.40) 11.9%
BID 38.90 (-0.10) 5.9%
VHM 53.20 (0.20) 5.1%
VIC 59.80 (0.10) 5.0%
CTG 41.95 (0.10) 5.0%
VGI 72.20 (0.70) 4.8%
ACV 98.10 (-0.60) 4.8%
TCB 27.95 (0.00) 4.4%
FPT 121.60 (1.10) 3.9%
HPG 27.20 (0.20) 3.8%
GAS 67.30 (-0.20) 3.5%
VPB 19.25 (0.10) 3.4%
MBB 24.55 (-0.05) 3.3%
MCH 142.70 (0.00) 3.3%
GVR 32.15 (0.30) 2.8%
VNM 61.00 (0.20) 2.8%
ACB 26.15 (0.10) 2.6%
MVN 82.50 (0.70) 2.2%
MSN 66.40 (0.20) 2.1%
MWG 58.70 (0.10) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 142.70 -0.10 500 500
09:42 142.70 -0.10 100 600
09:48 142.70 -0.10 100 700
09:50 142.70 -0.10 200 900
09:52 143 0.20 100 1,000
09:56 143 0.20 200 1,200
10:10 142.90 0.10 200 1,400
10:11 142.90 0.10 200 1,600
10:23 142.90 0.10 600 2,200
10:26 143 0.20 100 2,300
10:40 142.70 -0.10 100 2,400
10:46 142.80 0 300 2,700
10:49 142.80 0 100 2,800
10:52 142.80 0 100 2,900
11:23 142.70 -0.10 100 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (13.42) 0% 2,680 (2.25) 0%
2018 0 (17.29) 0% 3,250 (3.40) 0%
2019 0 (19.11) 0% 4,125 (4.06) 0%
2020 23,000 (23.99) 0% 4,600 (4.60) 0%
2021 27,000 (28.10) 0% 5 (5.53) 111%
2022 34,000 (27.18) 0% 5,500 (5.53) 0%
2023 28,500 (0) 0% 5,600 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,014,2658,054,6727,448,1566,638,38131,155,47428,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,193
Tổng lợi nhuận trước thuế2,704,6742,376,9312,035,4311,887,2779,004,3138,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,543
Lợi nhuận sau thuế 2,367,8722,094,4301,788,8821,669,3537,920,5387,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,329,2112,072,2981,756,5851,645,1817,803,2767,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,340
Tổng tài sản27,899,96045,751,10941,823,52840,211,58227,899,96040,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,647
Tổng nợ16,572,13429,906,49411,941,50112,119,48816,572,13414,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,200
Vốn chủ sở hữu11,327,82715,844,61429,882,02628,092,09411,327,82726,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,447

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ9675 tỷ19349 tỷ29024 tỷ38698 tỷ48373 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ13518 tỷ27035 tỷ40553 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |