CTCP FPT (fpt)

121.90
1.40
(1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
120.50
121.20
122
120.80
1,369,800
24.3K
5.3K
22.6x
5.0x
11% # 22%
1.3
177,264 Bi
1,471 Mi
4,620,914
154.3 - 93.5
36,217 Bi
35,797 Bi
101.2%
49.71%
9,315 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
121.80 23,900 121.90 25,500
121.70 27,500 122.00 69,100
121.60 12,900 122.10 21,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
280,475 382,900

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 121.90 (1.40) 89.0%
CTR 99.00 (0.20) 5.7%
CMG 38.50 (-0.05) 4.1%
ELC 24.10 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 121.20 0.20 75,800 75,800
09:17 121.30 0.30 15,900 91,700
09:18 121.20 0.20 20,600 112,300
09:19 121.10 0.10 7,100 119,400
09:20 121.10 0.10 44,500 163,900
09:21 121.10 0.10 43,700 207,600
09:22 121.50 0.50 71,900 279,500
09:23 121.60 0.60 37,900 317,400
09:24 121.90 0.90 27,400 344,800
09:25 121.90 0.90 54,200 399,000
09:26 121.60 0.60 39,900 438,900
09:27 121.20 0.20 33,000 471,900
09:28 121.40 0.40 31,000 502,900
09:29 121.60 0.60 12,900 515,800
09:30 121.60 0.60 25,400 541,200
09:31 121.60 0.60 26,000 567,200
09:32 121.40 0.40 24,700 591,900
09:33 121.30 0.30 13,000 604,900
09:34 121.50 0.50 24,400 629,300
09:35 121.40 0.40 13,200 642,500
09:36 121.50 0.50 11,500 654,000
09:37 121.50 0.50 23,500 677,500
09:38 121.60 0.60 19,400 696,900
09:39 121.50 0.50 18,800 715,700
09:40 121.60 0.60 18,100 733,800
09:41 121.50 0.50 35,300 769,100
09:42 121.50 0.50 35,100 804,200
09:43 121.60 0.60 5,200 809,400
09:44 121.60 0.60 6,600 816,000
09:45 121.60 0.60 2,400 818,400
09:46 121.60 0.60 17,200 835,600
09:47 121.60 0.60 16,700 852,300
09:48 121.60 0.60 27,200 879,500
09:49 121.60 0.60 12,000 891,500
09:50 121.60 0.60 3,500 895,000
09:51 121.70 0.70 3,200 898,200
09:52 121.70 0.70 1,800 900,000
09:53 121.60 0.60 5,500 905,500
09:54 121.60 0.60 16,500 922,000
09:55 121.60 0.60 22,700 944,700
09:56 121.60 0.60 37,100 981,800
09:57 121.50 0.50 9,900 991,700
09:58 121.60 0.60 7,200 998,900
09:59 121.50 0.50 10,000 1,008,900
10:10 121.90 0.90 244,600 1,253,500
10:11 121.70 0.70 25,200 1,278,700
10:12 121.90 0.90 6,900 1,285,600
10:13 121.90 0.90 39,900 1,325,500
10:14 121.80 0.80 18,400 1,343,900
10:15 121.80 0.80 5,300 1,349,200
10:16 121.80 0.80 2,900 1,352,100
10:17 121.90 0.90 17,700 1,369,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 46,619 (43.30) 0% 3,408 (3.53) 0%
2018 21,900 (23.26) 0% 3,484 (3.23) 0%
2019 26,660 (27.79) 0% 4,460 (3.91) 0%
2020 32,450 (29.92) 0% 0 (4.42) 0%
2021 34,720 (35.67) 0% 0.02 (5.35) 26,747%
2022 42,420 (44.03) 0% 0 (6.48) 0%
2023 52,289 (24.17) 0% 0 (3.67) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,651,06515,972,39715,245,89214,093,29762,962,65252,625,17544,023,01135,671,05229,921,69827,791,98223,259,12643,298,39640,447,13838,707,143
Tổng lợi nhuận trước thuế2,959,6672,908,6212,668,9692,533,58211,070,8399,203,0067,662,2836,337,2065,263,4574,664,5313,857,6034,255,1183,013,8992,851,149
Lợi nhuận sau thuế 2,493,5022,478,5982,287,7132,160,2659,420,0797,788,0506,491,3435,349,3014,423,7453,911,7123,233,9973,528,1142,575,6912,438,085
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,086,9932,088,8521,875,1591,798,0317,849,0356,465,1905,310,1094,337,4123,538,0083,135,3502,620,1792,931,5311,990,6431,930,896
Tổng tài sản72,013,23867,581,58765,286,24662,024,70572,013,23860,282,82851,650,40453,697,94141,734,32333,394,16429,757,06724,999,67729,833,26226,045,589
Tổng nợ36,216,61232,217,40332,549,80230,297,60436,216,61230,349,81626,294,27932,279,95623,128,65616,594,87514,982,09611,761,30118,385,18715,863,303
Vốn chủ sở hữu35,796,62635,364,18432,736,44331,727,10135,796,62629,933,01125,356,12521,417,98518,605,66716,799,28914,774,97113,238,37611,448,07510,182,286

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320020 tỷ20982 tỷ41963 tỷ62945 tỷ83926 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004200320020 tỷ23994 tỷ47988 tỷ71982 tỷ95976 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |