CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

25.15
0.05
(0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.10
25.10
25.15
24.65
270,100
14.2K
0.7K
34.9x
1.8x
4% # 5%
2.1
2,091 Bi
83 Mi
1,028,289
29.2 - 18.3
404 Bi
1,180 Bi
34.2%
74.49%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.15 9,700 25.20 28,800
25.10 1,100 25.25 14,200
25.05 500 25.30 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,400 45,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (0.60) 89.1%
CTR 119.60 (3.10) 6.1%
CMG 54.00 (0.20) 4.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 25.10 0.35 300 300
09:18 25.10 0.35 2,200 2,500
09:21 24.90 0.15 3,600 6,100
09:23 24.90 0.15 400 6,500
09:26 24.85 0.10 100 6,600
09:27 24.90 0.15 1,000 7,600
09:37 24.90 0.15 1,000 8,600
09:46 24.90 0.15 500 9,100
09:49 24.80 0.05 19,800 28,900
09:52 24.80 0.05 100 29,000
09:54 24.80 0.05 1,000 30,000
09:58 24.80 0.05 1,000 31,000
09:59 24.80 0.05 1,000 32,000
10:10 24.80 0.05 6,200 38,200
10:16 24.80 0.05 3,000 41,200
10:22 24.80 0.05 2,000 43,200
10:24 24.80 0.05 300 43,500
10:27 24.80 0.05 3,000 46,500
10:33 24.80 0.05 100 46,600
10:34 24.75 0 3,100 49,700
10:35 24.75 0 1,000 50,700
10:36 24.75 0 500 51,200
10:41 24.75 0 100 51,300
10:42 24.75 0 100 51,400
10:43 24.70 -0.05 1,300 52,700
10:45 24.70 -0.05 200 52,900
10:46 24.70 -0.05 500 53,400
10:47 24.75 0 100 53,500
10:48 24.75 0 200 53,700
10:51 24.75 0 1,000 54,700
10:57 24.70 -0.05 4,700 59,400
10:58 24.65 -0.10 7,100 66,500
11:10 24.65 -0.10 100 66,600
11:25 24.65 -0.10 1,200 67,800
11:27 24.65 -0.10 1,000 68,800
11:29 24.70 -0.05 200 69,000
13:10 24.65 -0.10 2,100 71,100
13:12 24.70 -0.05 200 71,300
13:13 24.70 -0.05 1,500 72,800
13:14 24.70 -0.05 800 73,600
13:15 24.70 -0.05 100 73,700
13:16 24.65 -0.10 3,600 77,300
13:19 24.70 -0.05 3,000 80,300
13:20 24.70 -0.05 700 81,000
13:23 24.80 0.05 2,000 83,000
13:24 24.80 0.05 900 83,900
13:30 24.85 0.10 2,600 86,500
13:31 24.90 0.15 300 86,800
13:32 24.90 0.15 900 87,700
13:33 24.90 0.15 2,700 90,400
13:36 25 0.25 100 90,500
13:39 24.95 0.20 100 90,600
13:41 25 0.25 100 90,700
13:42 25 0.25 200 90,900
13:43 25 0.25 100 91,000
13:44 25 0.25 5,600 96,600
13:45 25 0.25 300 96,900
13:46 24.95 0.20 1,300 98,200
13:48 24.95 0.20 100 98,300
13:51 25 0.25 200 98,500
13:53 25 0.25 1,000 99,500
13:54 25 0.25 2,900 102,400
13:56 25 0.25 500 102,900
13:58 25.05 0.30 200 103,100
14:10 25.05 0.30 10,800 113,900
14:11 25 0.25 100 114,000
14:12 25 0.25 1,000 115,000
14:13 25 0.25 3,200 118,200
14:14 25.05 0.30 1,000 119,200
14:19 25.05 0.30 100 119,300
14:21 25.05 0.30 300 119,600
14:22 25.05 0.30 19,900 139,500
14:24 24.90 0.15 26,900 166,400
14:25 24.90 0.15 10,100 176,500
14:26 25.05 0.30 3,600 180,100
14:27 25.10 0.35 900 181,000
14:28 25.05 0.30 4,600 185,600
14:29 25.10 0.35 6,500 192,100
14:30 25.15 0.40 21,000 213,100
14:46 25.15 0.40 57,000 270,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 108 (0.05) 0%
2018 0 (0.41) 0% 52.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.87) 0% 36 (0.03) 0%
2020 722 (0.80) 0% 25 (0.03) 0%
2021 915 (0.66) 0% 39 (0.05) 0%
2022 1,000 (0.86) 0% 70 (0.04) 0%
2023 850 (0.09) 0% 56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,037143,221107,367522,718980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316330,622
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8664,2818,30645,29696,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,35164,375
Lợi nhuận sau thuế 10,8174,6527,34340,71784,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,14861,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1164,1867,23439,44277,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,18864,099
Tổng tài sản1,584,6671,562,2941,554,6701,823,1511,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203
Tổng nợ404,214392,658395,170670,439668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683388,713
Vốn chủ sở hữu1,180,4531,169,6361,159,5001,152,7121,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |