CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

24.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.20
23.40
24.20
23.40
343,700
15.0K / 12.5K
1.2K / 1.0K
20.9x / 25.1x
1.6x / 1.9x
5% # 8%
1.9
2,016 Bi
100 Mi / 100Mi
972,507
27.3 - 17.5
741 Bi
1,251 Bi
59.3%
62.78%
297 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.15 10,000 24.20 40,600
24.10 10,000 24.25 8,400
24.00 20,000 24.30 17,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 120.50 (-0.50) 89.0%
CTR 98.80 (-4.20) 5.7%
CMG 38.55 (0.55) 4.1%
ELC 24.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 24.10 -0.10 70,000 70,000
09:17 24 -0.20 3,000 73,000
09:18 24 -0.20 1,000 74,000
09:32 23.85 -0.35 3,200 77,200
09:34 23.80 -0.40 100 77,300
09:35 23.75 -0.45 400 77,700
09:36 23.75 -0.45 1,200 78,900
09:37 23.75 -0.45 500 79,400
09:38 23.75 -0.45 800 80,200
09:39 23.70 -0.50 2,000 82,200
09:40 23.70 -0.50 100 82,300
09:41 23.70 -0.50 300 82,600
09:42 23.70 -0.50 1,800 84,400
09:48 23.75 -0.45 1,500 85,900
09:49 23.80 -0.40 500 86,400
09:53 23.80 -0.40 200 86,600
09:55 23.85 -0.35 400 87,000
09:57 23.80 -0.40 400 87,400
09:58 23.80 -0.40 1,800 89,200
10:10 23.80 -0.40 1,800 91,000
10:13 23.85 -0.35 1,300 92,300
10:14 23.85 -0.35 600 92,900
10:16 23.90 -0.30 200 93,100
10:20 23.85 -0.35 500 93,600
10:22 23.85 -0.35 1,500 95,100
10:23 23.85 -0.35 200 95,300
10:24 23.90 -0.30 3,700 99,000
10:28 23.95 -0.25 500 99,500
10:29 23.95 -0.25 700 100,200
10:31 24 -0.20 300 100,500
10:32 24 -0.20 200 100,700
10:33 24 -0.20 1,000 101,700
10:34 24 -0.20 3,100 104,800
10:35 24 -0.20 400 105,200
10:37 24 -0.20 1,300 106,500
10:43 24 -0.20 200 106,700
10:46 24 -0.20 100 106,800
10:49 23.95 -0.25 100 106,900
10:50 23.95 -0.25 100 107,000
10:52 24 -0.20 400 107,400
10:55 23.90 -0.30 2,100 109,500
10:56 23.90 -0.30 9,900 119,400
11:10 24 -0.20 2,700 122,100
11:14 23.95 -0.25 100 122,200
11:15 23.80 -0.40 1,100 123,300
11:16 23.80 -0.40 1,000 124,300
11:18 23.90 -0.30 100 124,400
11:19 23.85 -0.35 500 124,900
11:23 23.85 -0.35 500 125,400
11:24 23.80 -0.40 500 125,900
11:25 23.80 -0.40 3,200 129,100
11:26 23.80 -0.40 100 129,200
11:27 23.75 -0.45 2,600 131,800
11:28 23.70 -0.50 1,100 132,900
11:29 23.70 -0.50 800 133,700
11:30 23.70 -0.50 800 134,500
13:10 23.70 -0.50 1,500 136,000
13:12 23.75 -0.45 500 136,500
13:13 23.75 -0.45 100 136,600
13:15 23.90 -0.30 100 136,700
13:19 23.90 -0.30 500 137,200
13:30 23.75 -0.45 4,100 141,300
13:31 23.75 -0.45 900 142,200
13:34 23.75 -0.45 100 142,300
13:35 23.70 -0.50 3,000 145,300
13:36 23.65 -0.55 20,000 165,300
13:37 23.60 -0.60 5,100 170,400
13:38 23.60 -0.60 2,000 172,400
13:39 23.60 -0.60 7,900 180,300
13:40 23.60 -0.60 1,300 181,600
13:41 23.60 -0.60 100 181,700
13:42 23.90 -0.30 3,800 185,500
13:43 23.90 -0.30 300 185,800
13:47 23.90 -0.30 4,300 190,100
13:48 23.95 -0.25 900 191,000
13:49 23.95 -0.25 200 191,200
13:50 23.95 -0.25 100 191,300
13:51 23.95 -0.25 1,300 192,600
13:54 23.95 -0.25 2,000 194,600
13:55 23.90 -0.30 1,000 195,600
13:58 23.90 -0.30 6,000 201,600
13:59 23.90 -0.30 2,500 204,100
14:10 23.80 -0.40 15,200 219,300
14:11 23.80 -0.40 1,000 220,300
14:12 23.85 -0.35 400 220,700
14:15 23.90 -0.30 2,500 223,200
14:18 23.90 -0.30 2,500 225,700
14:20 23.95 -0.25 1,700 227,400
14:21 23.95 -0.25 100 227,500
14:23 23.90 -0.30 500 228,000
14:24 23.90 -0.30 2,000 230,000
14:26 23.90 -0.30 10,200 240,200
14:27 23.90 -0.30 100 240,300
14:28 23.95 -0.25 400 240,700
14:29 23.95 -0.25 10,200 250,900
14:31 24.20 0 50,000 300,900
14:46 24.20 0 42,800 343,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 108 (0.05) 0%
2018 0 (0.41) 0% 52.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.87) 0% 36 (0.03) 0%
2020 722 (0.80) 0% 25 (0.03) 0%
2021 915 (0.66) 0% 39 (0.05) 0%
2022 1,000 (0.86) 0% 70 (0.04) 0%
2023 850 (0.09) 0% 56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV372,521177,037143,221107,367800,145980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316
Tổng lợi nhuận trước thuế93,42210,8664,2818,306116,87696,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,351
Lợi nhuận sau thuế 78,33610,8174,6527,343101,14884,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,8959,1164,1867,23496,43077,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,188
Tổng tài sản1,991,8401,584,6671,562,2941,554,6701,991,8401,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,555
Tổng nợ741,301404,214392,658395,170741,301668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683
Vốn chủ sở hữu1,250,5391,180,4531,169,6361,159,5001,250,5391,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ431 tỷ861 tỷ1292 tỷ1723 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ659 tỷ1318 tỷ1977 tỷ2636 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |