CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

38.60
0.05
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.55
38.60
38.90
38.60
100,500
17.0K / 17.0K
1.5K / 1.5K
25.2x / 25.2x
2.3x / 2.3x
4% # 9%
2.3
8,152 Bi
211 Mi / 211Mi
1,380,111
63.6 - 37.4
4,134 Bi
3,586 Bi
115.3%
46.45%
661 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.60 2,800 38.65 3,000
38.55 6,900 38.70 7,500
38.50 7,500 38.80 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,600 50,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 121.90 (1.40) 89.0%
CTR 99.10 (0.30) 5.7%
CMG 38.60 (0.05) 4.1%
ELC 24.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 38.60 0.60 6,300 6,300
09:17 38.60 0.60 1,700 8,000
09:18 38.60 0.60 100 8,100
09:19 38.60 0.60 200 8,300
09:20 38.60 0.60 800 9,100
09:21 38.60 0.60 2,300 11,400
09:22 38.65 0.65 700 12,100
09:23 38.65 0.65 1,000 13,100
09:24 38.90 0.90 10,300 23,400
09:25 38.90 0.90 1,500 24,900
09:26 38.85 0.85 5,700 30,600
09:27 38.90 0.90 200 30,800
09:28 38.90 0.90 1,000 31,800
09:29 38.80 0.80 300 32,100
09:31 38.80 0.80 2,100 34,200
09:32 38.80 0.80 11,100 45,300
09:33 38.80 0.80 500 45,800
09:35 38.80 0.80 2,000 47,800
09:36 38.70 0.70 7,000 54,800
09:38 38.65 0.65 100 54,900
09:39 38.65 0.65 2,300 57,200
09:40 38.65 0.65 600 57,800
09:41 38.65 0.65 100 57,900
09:42 38.65 0.65 2,800 60,700
09:43 38.65 0.65 1,100 61,800
09:44 38.60 0.60 10,000 71,800
09:45 38.65 0.65 500 72,300
09:47 38.65 0.65 1,000 73,300
09:48 38.65 0.65 200 73,500
09:49 38.65 0.65 600 74,100
09:50 38.65 0.65 100 74,200
09:51 38.65 0.65 1,500 75,700
09:52 38.60 0.60 100 75,800
09:53 38.65 0.65 2,900 78,700
09:54 38.65 0.65 800 79,500
09:57 38.60 0.60 100 79,600
09:58 38.65 0.65 3,600 83,200
09:59 38.65 0.65 1,300 84,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.89) 0% 124.68 (0.21) 0%
2018 0 (5.01) 0% 147.51 (0.17) 0%
2019 6,781.45 (5.12) 0% 185.46 (0.21) 0%
2020 5,575.80 (4.92) 0% 248.26 (0.24) 0%
2021 6,127.54 (5.95) 0% 275.54 (0.32) 0%
2022 7,942.83 (7.63) 0% 320.48 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,305,7502,188,0541,793,6561,668,0027,955,4637,511,8897,631,5275,954,1594,923,8575,122,5955,009,6704,889,1904,292,7543,659,919
Tổng lợi nhuận trước thuế174,92786,748112,52489,367463,566427,643426,191379,026283,311263,531217,326246,711182,653151,492
Lợi nhuận sau thuế 151,03975,56597,26671,407395,277379,608381,816321,719236,561210,843170,485213,555146,074137,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ126,57158,87483,22654,991323,663324,434325,594245,200192,185124,601120,169170,545114,386113,483
Tổng tài sản7,719,7357,649,0667,303,5366,853,7737,719,7357,279,0346,922,7565,996,1825,101,3634,724,3313,593,5103,120,9772,482,2202,118,466
Tổng nợ4,134,0184,215,3583,862,9323,509,6254,134,0184,005,5053,847,1083,405,8042,756,1972,461,1092,223,0161,851,5671,332,7631,032,651
Vốn chủ sở hữu3,585,7173,433,7093,440,6043,344,1483,585,7173,273,5303,075,6482,590,3782,345,1662,263,2221,370,4941,269,4101,149,4571,085,814

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-2669 tỷ0 tỷ2669 tỷ5338 tỷ8007 tỷ10677 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ2471 tỷ4942 tỷ7412 tỷ9883 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |