CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

27.40
0.40
(1.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27.15
27.40
27.10
2,107,000
17.9K
1.9K
14.4x
1.5x
5% # 10%
1.0
172,699 Bi
6,396 Mi
20,446,219
29.6 - 24.9
109,842 Bi
114,647 Bi
95.8%
51.08%
6,888 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.35 183,300 27.40 221,300
27.30 280,200 27.45 348,300
27.25 110,100 27.50 852,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
120,100 165,500

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.40 (0.40) 88.1%
HSG 17.55 (0.45) 5.6%
NKG 15.55 (0.40) 3.5%
TVN 8.60 (0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.25 0.50 592,200 592,200
09:17 27.30 0.55 506,200 1,098,400
09:18 27.35 0.60 645,100 1,743,500
09:19 27.40 0.65 363,500 2,107,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40,000 (46.85) 0% 6,000 (8.01) 0%
2018 55,000 (56.58) 0% 8,050 (8.60) 0%
2019 70,000 (64.68) 0% 6,700 (7.58) 0%
2020 86,000 (91.28) 0% 9,000 (13.51) 0%
2021 120,000 (150.87) 0% 0.04 (34.52) 86,303%
2022 160,000 (142.77) 0% 0 (8.44) 0%
2023 150,000 (26.87) 0% 8,000 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,232,19834,300,35239,936,26831,092,570140,561,387120,355,232142,770,811150,865,36091,279,04264,677,90756,580,42446,854,82633,884,89227,864,558
Tổng lợi nhuận trước thuế3,286,6733,412,3853,733,2263,261,21513,693,5007,792,7299,922,94137,056,77815,356,9679,096,66210,071,0739,288,3707,701,8243,989,829
Lợi nhuận sau thuế 2,809,5923,021,6723,319,5752,869,18312,020,0216,800,3888,444,42934,520,95513,506,1647,578,2488,600,5518,014,7576,606,2033,504,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,806,8013,022,9473,319,2632,870,58912,019,6006,835,0648,483,51134,478,14313,450,3007,527,4438,573,0148,006,6726,602,1023,485,463
Tổng tài sản224,439,755211,386,344206,609,080201,940,226224,439,755187,782,587170,335,522178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00853,022,18533,226,55225,506,769
Tổng nợ109,842,25099,607,24797,932,51596,315,645109,842,25084,946,16774,222,58287,455,79772,291,64853,989,39437,600,05820,624,60513,376,29111,040,059
Vốn chủ sở hữu114,647,455111,779,097108,676,565105,624,581114,647,455102,836,41996,112,94090,780,62659,219,78647,786,63640,622,95032,397,58019,850,26114,466,710

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-50291…-50291 tỷ0 tỷ50291 tỷ10058…100581 tỷ15087…150872 tỷ20116…201162 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ74758 tỷ14951…149516 tỷ22427…224274 tỷ29903…299031 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |