CTCP Thép Nam Kim (nkg)

15.45
0.30
(1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.15
15.60
15.70
15.40
4,809,200
13.1K / 13.1K
1.0K / 1.0K
15x / 15.0x
1.2x / 1.2x
3% # 8%
1.9
6,781 Bi
448 Mi / 448Mi
5,594,293
20.9 - 13.3
7,648 Bi
5,871 Bi
130.3%
43.43%
392 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.45 118,000 15.50 395,400
15.40 280,800 15.55 251,200
15.35 560,300 15.60 372,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
263,900 254,113

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.25 (0.25) 88.1%
HSG 17.40 (0.30) 5.6%
NKG 15.45 (0.30) 3.5%
TVN 8.60 (0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15.60 0.60 1,109,300 1,109,300
09:17 15.55 0.55 308,500 1,417,800
09:18 15.60 0.60 138,700 1,556,500
09:19 15.55 0.55 172,300 1,728,800
09:20 15.60 0.60 60,700 1,789,500
09:21 15.65 0.65 512,300 2,301,800
09:22 15.70 0.70 195,600 2,497,400
09:23 15.65 0.65 267,000 2,764,400
09:24 15.60 0.60 99,400 2,863,800
09:25 15.60 0.60 172,900 3,036,700
09:26 15.55 0.55 224,900 3,261,600
09:27 15.55 0.55 43,300 3,304,900
09:28 15.55 0.55 43,300 3,348,200
09:29 15.50 0.50 19,100 3,367,300
09:30 15.50 0.50 30,800 3,398,100
09:31 15.55 0.55 46,500 3,444,600
09:32 15.55 0.55 40,900 3,485,500
09:33 15.55 0.55 34,200 3,519,700
09:34 15.55 0.55 182,800 3,702,500
09:35 15.55 0.55 140,800 3,843,300
09:36 15.55 0.55 161,100 4,004,400
09:37 15.50 0.50 144,600 4,149,000
09:38 15.45 0.45 268,700 4,417,700
09:39 15.45 0.45 57,400 4,475,100
09:40 15.45 0.45 35,500 4,510,600
09:41 15.45 0.45 4,400 4,515,000
09:42 15.45 0.45 66,300 4,581,300
09:43 15.45 0.45 27,400 4,608,700
09:44 15.50 0.50 41,500 4,650,200
09:45 15.45 0.45 119,900 4,770,100
09:46 15.50 0.50 15,800 4,785,900
09:47 15.45 0.45 4,700 4,790,600
09:48 15.50 0.50 15,800 4,806,400
09:49 15.45 0.45 1,300 4,807,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13,000 (12.64) 0% 600 (0.71) 0%
2018 17,000 (14.86) 0% 750 (0.06) 0%
2019 15,500 (12.22) 0% 295 (0.05) 0%
2020 12,000 (11.61) 0% 200 (0.30) 0%
2021 16,000 (28.21) 0% 0.01 (2.23) 22,253%
2023 20,000 (4.38) 0% 0 (-0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,498,9205,208,8255,683,5285,316,24520,707,51718,621,21323,128,32928,206,15011,613,99112,224,06014,860,61512,637,5498,941,6155,756,160
Tổng lợi nhuận trước thuế15,62682,150272,580187,814558,170177,311-106,9132,562,029320,81290,10962,182781,486607,765156,419
Lợi nhuận sau thuế 18,41564,848219,634150,110453,008117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,41564,848219,634150,110453,008117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,061
Tổng tài sản13,519,08613,782,08012,898,88012,992,74513,519,08612,235,40113,460,76015,397,9157,763,0938,064,3588,122,01810,174,4536,390,2223,572,388
Tổng nợ7,647,6797,929,1097,110,7587,419,5617,647,6796,812,3278,141,1109,674,7124,582,0735,047,5445,150,8417,233,9984,809,7762,932,629
Vốn chủ sở hữu5,871,4075,852,9705,788,1225,573,1845,871,4075,423,0745,319,6505,723,2043,181,0203,016,8142,971,1772,940,4551,580,446639,759

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-9444 tỷ0 tỷ9444 tỷ18887 tỷ28331 tỷ37774 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ5127 tỷ10254 tỷ15382 tỷ20509 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |