Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (tvn)

7.20
-0.10
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.40
7.40
7.10
482,100
13.8K
0.4K
16.2x
0.5x
1% # 3%
2.4
4,610 Bi
678 Mi
699,686
12.1 - 5.6
15,763 Bi
9,383 Bi
168%
37.31%
1,958 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 47,500 7.20 8,700
6.90 15,900 7.30 49,200
6.80 18,400 7.40 112,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.30 (0.25) 89.5%
HSG 16.00 (-0.20) 4.9%
NKG 13.10 (-0.30) 3.0%
TVN 7.20 (-0.10) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 7.40 0.20 6,500 6,500
09:14 7.30 0.10 15,100 21,600
09:15 7.30 0.10 500 22,100
09:18 7.30 0.10 300 22,400
09:20 7.30 0.10 200 22,600
09:26 7.30 0.10 700 23,300
09:27 7.30 0.10 7,000 30,300
09:29 7.30 0.10 18,500 48,800
09:35 7.30 0.10 16,000 64,800
09:44 7.30 0.10 1,100 65,900
09:55 7.30 0.10 5,000 70,900
09:58 7.30 0.10 200 71,100
10:10 7.20 0 7,200 78,300
10:11 7.20 0 300 78,600
10:25 7.20 0 500 79,100
10:30 7.30 0.10 100 79,200
10:38 7.30 0.10 100 79,300
10:39 7.30 0.10 3,000 82,300
10:49 7.30 0.10 1,000 83,300
10:58 7.20 0 4,900 88,200
13:10 7.20 0 2,000 90,200
13:16 7.20 0 300 90,500
13:19 7.20 0 100 90,600
13:22 7.20 0 2,500 93,100
13:24 7.20 0 200 93,300
13:28 7.30 0.10 100 93,400
13:31 7.30 0.10 200 93,600
13:40 7.30 0.10 1,200 94,800
13:41 7.30 0.10 2,500 97,300
13:42 7.30 0.10 500 97,800
13:43 7.30 0.10 500 98,300
13:47 7.30 0.10 500 98,800
13:48 7.30 0.10 200 99,000
13:50 7.30 0.10 500 99,500
13:51 7.30 0.10 64,000 163,500
13:53 7.30 0.10 1,000 164,500
13:56 7.30 0.10 100 164,600
13:59 7.30 0.10 1,500 166,100
14:10 7.30 0.10 47,400 213,500
14:11 7.30 0.10 10,000 223,500
14:17 7.30 0.10 6,000 229,500
14:18 7.30 0.10 3,000 232,500
14:19 7.30 0.10 8,900 241,400
14:20 7.30 0.10 2,100 243,500
14:28 7.30 0.10 100 243,600
14:29 7.30 0.10 200 243,800
14:51 7.20 0 38,200 282,000
14:52 7.20 0 42,000 324,000
14:53 7.10 -0.10 89,500 413,500
14:54 7.10 -0.10 10,500 424,000
14:55 7.10 -0.10 14,700 438,700
14:56 7.10 -0.10 3,600 442,300
14:57 7.10 -0.10 19,500 461,800
14:58 7.10 -0.10 3,000 464,800
14:59 7.10 -0.10 6,000 470,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (20.10) 0% 200 (0.78) 0%
2018 19,300 (24.95) 0% 350 (0.57) 0%
2019 21,000 (34.41) 0% 300 (0.42) 0%
2020 25,600 (31.65) 0% 0 (0.55) 0%
2021 30,500 (40.86) 0% 0 (0.86) 0%
2022 38,000 (38.73) 0% 0 (-0.79) 0%
2023 35,800 (8.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,945,0268,804,11710,167,7027,566,85736,483,70230,459,17038,703,29540,857,13131,654,74934,409,13724,951,85120,103,79418,085,21617,328,078
Tổng lợi nhuận trước thuế215,656-116,279203,77952,940356,096-251,791-723,0931,031,899672,970502,657665,763898,128948,032288,046
Lợi nhuận sau thuế 196,025-123,501193,04645,895311,464-288,277-760,356859,382545,540417,900566,458778,068834,623172,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,621-95,622189,37736,085286,461-257,691-771,189709,920479,778362,878485,990681,520757,390132,911
Tổng tài sản25,145,45624,291,24624,618,29825,246,01825,145,45623,345,74123,239,39827,394,98822,261,37222,618,59214,931,42214,508,12214,751,56813,723,908
Tổng nợ15,762,76315,014,86615,285,03915,985,13515,762,76314,067,20113,347,87016,525,77212,201,78713,005,8006,231,9516,151,9257,152,2796,973,945
Vốn chủ sở hữu9,382,6939,276,3809,333,2599,260,8839,382,6939,278,5409,891,52810,869,21610,059,5849,612,7938,699,4718,356,1977,599,2896,749,962

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010-13876…-13876 tỷ0 tỷ13876 tỷ27752 tỷ41628 tỷ55504 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ7081 tỷ14162 tỷ21243 tỷ28324 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |