CTCP Tập đoàn Hoa Sen (hsg)

17.50
0.40
(2.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.55
17.60
17.45
1,524,400
17.9K
0.9K
18.9x
1.0x
3% # 5%
1.7
10,929 Bi
621 Mi
8,691,008
25.4 - 16.7
8,680 Bi
11,120 Bi
78.1%
56.16%
1,497 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.45 399,900 17.50 75,400
17.40 521,600 17.55 148,900
17.35 520,200 17.60 344,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.25 (0.25) 88.1%
HSG 17.50 (0.40) 5.6%
NKG 15.55 (0.40) 3.5%
TVN 8.60 (0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.50 0.30 561,500 561,500
09:17 17.55 0.35 100,000 661,500
09:18 17.55 0.35 187,400 848,900
09:19 17.55 0.35 101,200 950,100
09:20 17.55 0.35 93,000 1,043,100
09:21 17.55 0.35 101,800 1,144,900
09:22 17.50 0.30 154,700 1,299,600
09:23 17.50 0.30 32,900 1,332,500
09:24 17.45 0.25 20,600 1,353,100
09:25 17.45 0.25 18,600 1,371,700
09:26 17.45 0.25 63,100 1,434,800
09:27 17.50 0.30 14,200 1,449,000
09:28 17.50 0.30 1,900 1,450,900
09:29 17.45 0.25 19,500 1,470,400
09:30 17.45 0.25 41,400 1,511,800
09:31 17.50 0.30 12,600 1,524,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (28.47) 0% 1,650 (1.23) 0%
2018 0 (34.20) 0% 1,350 (0.14) 0%
2019 0 (27.12) 0% 500 (0.48) 0%
2020 28,000 (30.33) 0% 400 (1.54) 0%
2021 33,000 (56.83) 0% 1,500 (4.38) 0%
2022 46,399 (41.03) 0% 1,500 (-1.04) -0%
2023 34,000 (7.08) 0% 251 (0.26) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,407,25610,223,34310,986,1779,423,66441,040,44033,391,91741,026,28556,825,98730,334,66627,121,28234,198,09028,473,71419,880,70516,969,122
Tổng lợi nhuận trước thuế189,006-165,743287,250314,482624,995928,600-1,036,1684,973,6101,847,613578,316232,7951,529,3622,161,644928,998
Lợi nhuận sau thuế 165,535-181,334273,412319,233576,846813,658-1,067,2374,379,8011,543,925481,814137,4141,225,0291,756,991715,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ165,527-181,338273,403319,217576,810813,601-1,067,2264,379,8111,544,245481,790137,4731,225,0601,756,990715,006
Tổng tài sản19,800,19319,565,62119,722,95021,976,62919,800,19318,798,43215,963,73722,932,26017,350,83616,725,09619,834,17224,108,09313,956,8578,806,463
Tổng nợ8,679,9228,648,6848,614,66810,816,5368,679,9227,927,8535,793,27411,643,19710,266,25711,082,19114,651,98118,608,0269,358,7615,592,583
Vốn chủ sở hữu11,120,27110,916,93711,108,28211,160,09311,120,27110,870,57910,170,46211,289,0637,084,5795,642,9045,182,1915,500,0674,598,0953,213,880

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-19298…-19298 tỷ0 tỷ19298 tỷ38595 tỷ57893 tỷ77191 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ7991 tỷ15983 tỷ23974 tỷ31966 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |