Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (vea)

39.70
0.70
(1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
39
39.70
39
263,400
23.0K
4.8K
8.2x
1.7x
20% # 21%
1.0
52,753 Bi
1,329 Mi
993,749
43.7 - 31.3
1,253 Bi
30,490 Bi
4.1%
96.05%
486 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.60 9,000 39.70 3,400
39.20 800 39.80 6,700
39.10 5,500 39.90 15,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 43,700

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.60 (0.10) 11.7%
VGI 91.60 (0.00) 6.3%
BID 40.00 (0.10) 6.3%
ACV 121.50 (0.10) 6.0%
FPT 153.40 (-0.90) 5.1%
CTG 38.00 (-0.10) 4.6%
TCB 24.75 (0.15) 4.0%
VHM 39.50 (0.00) 3.9%
HPG 26.55 (-0.10) 3.9%
GAS 67.90 (0.90) 3.6%
MCH 216.70 (3.60) 3.6%
VIC 40.40 (0.00) 3.5%
VPB 18.90 (0.00) 3.4%
MBB 22.40 (0.20) 3.1%
VNM 62.20 (0.20) 2.9%
GVR 28.80 (0.35) 2.6%
ACB 25.35 (0.05) 2.6%
MSN 68.00 (2.60) 2.2%
MVN 76.90 (0.20) 2.1%
MWG 60.10 (0.90) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.70 0.70 263,400 263,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,530 (6.59) 0% 400 (5.09) 1%
2018 8,676 (7.07) 0% 4,908 (7.05) 0%
2019 9,641 (4.50) 0% 6,402 (7.32) 0%
2020 8,750.60 (3.67) 0% 6,741 (5.59) 0%
2021 7,406.10 (4.02) 0% 5,930 (5.79) 0%
2022 5,978 (4.75) 0% 4,993 (7.67) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,051,7571,025,251904,588975,3023,811,3654,754,0854,023,4903,671,5294,496,5307,074,4546,585,5356,326,2575,899,135
Tổng lợi nhuận trước thuế1,712,0891,873,8411,488,5511,637,0206,517,1357,844,0495,939,6835,795,4407,414,9947,126,2255,121,8364,519,5264,337,137
Lợi nhuận sau thuế 1,666,7301,822,1691,435,4481,574,6476,265,2087,665,4205,792,2415,594,1947,318,7387,047,2315,085,9644,502,2364,370,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,652,2081,798,4541,420,1061,559,6846,201,1147,595,2725,750,6555,551,7677,280,1287,010,3715,046,1114,515,2044,372,961
Tổng tài sản31,743,13430,040,70828,323,78227,138,13827,136,21327,445,03025,005,52527,223,78133,289,01926,405,98123,360,90120,287,34017,072,916
Tổng nợ1,252,6381,173,4891,160,0701,377,1571,407,0722,221,7181,322,2731,942,1876,450,9581,556,4034,785,5501,704,4981,821,487
Vốn chủ sở hữu30,490,49628,867,21927,163,71225,760,98125,729,14125,223,31223,683,25225,281,59426,838,06124,849,57818,575,35218,582,84215,251,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |