CTCP Viễn thông Vạn Xuân (vat)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0.8
0 Bi
5 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHS 12.30 (0.00) 10.0%
KSF 63.70 (0.20) 9.3%
MBS 27.00 (0.40) 7.4%
PVI 56.70 (-0.70) 6.6%
PVS 25.90 (-0.20) 6.1%
IDC 36.40 (-0.70) 6.0%
BAB 11.20 (-0.50) 5.5%
HUT 12.50 (0.10) 5.4%
PHP 32.90 (-0.50) 5.3%
THD 27.80 (-0.20) 5.3%
NTP 72.00 (0.80) 5.0%
DTK 12.00 (0.00) 4.0%
VCS 45.40 (0.40) 3.5%
DHT 83.40 (0.00) 3.4%
CEO 12.40 (0.10) 3.2%
VIF 17.20 (0.40) 2.9%
SCG 66.80 (-0.20) 2.8%
NVB 10.00 (0.00) 2.7%
VNR 22.20 (-0.20) 2.0%
HGM 322.00 (1.20) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 120 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2017 70 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2018 90 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 0.64 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |