CTCP Xây dựng SCG (scg)

66.10
-0.50
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.60
66.50
66.80
66.10
23,000
15.5K
1.9K
36x
4.3x
2% # 12%
0.3
5,661 Bi
85 Mi
37,427
81.2 - 64.3
7,160 Bi
1,319 Bi
542.7%
15.56%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.10 100 66.60 200
66.00 100 66.90 200
65.90 300 67.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 66.40 -0.10 900 900
09:23 66.40 -0.10 200 1,100
09:34 66.30 -0.20 300 1,400
09:39 66.30 -0.20 500 1,900
09:40 66.40 -0.10 3,200 5,100
10:22 66.60 0.10 3,900 9,000
10:58 66.50 0 1,800 10,800
11:22 66.70 0.20 3,000 13,800
13:10 66.80 0.30 2,800 16,600
13:37 66.60 0.10 400 17,000
13:47 66.60 0.10 1,200 18,200
13:53 66.40 -0.10 100 18,300
13:54 66.40 -0.10 200 18,500
13:58 66.50 0 1,000 19,500
14:23 66.50 0 600 20,100
14:24 66.60 0.10 2,300 22,400
14:30 66.60 0.10 100 22,500
14:45 66.10 -0.40 500 23,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,308,983677,353552,871165,8572,705,065793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế34,64043,20489,36011,075178,27924,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 29,12237,12483,9117,991158,14821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,48437,08583,8148,178157,56120,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản8,479,7197,158,1276,672,1516,603,4648,479,7196,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ7,160,3535,867,8825,419,0305,434,2547,160,3535,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,319,3671,290,2451,253,1211,169,2101,319,3671,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |