CTCP Xây dựng SCG (scg)

63.90
0.40
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63.50
63.60
64
62.50
29,100
15.5K
1.9K
36x
4.3x
2% # 12%
0.3
5,661 Bi
85 Mi
37,427
81.2 - 64.3
7,160 Bi
1,319 Bi
542.7%
15.56%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.50 200 66.00 200
62.40 300 66.10 300
62.30 800 66.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (0.60) 28.9%
VCG 25.40 (-0.10) 11.3%
LGC 58.80 (0.00) 9.9%
THD 26.20 (0.10) 9.5%
CTD 76.00 (0.40) 7.3%
PC1 26.60 (-0.75) 6.7%
CII 22.60 (-1.35) 6.2%
SCG 63.90 (0.40) 5.0%
HHV 14.75 (-0.25) 4.6%
DPG 43.50 (-0.50) 2.8%
BCG 3.58 (-0.05) 2.4%
FCN 17.65 (-0.30) 2.0%
HBC 8.00 (0.10) 1.9%
LCG 12.50 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 63.60 0.10 1,100 1,100
09:12 63.70 0.20 1,500 2,600
09:31 63.80 0.30 2,100 4,700
09:39 63.80 0.30 1,500 6,200
09:42 63.90 0.40 2,200 8,400
10:15 63.90 0.40 2,400 10,800
10:16 63.90 0.40 500 11,300
10:17 63.90 0.40 1,100 12,400
10:33 63.90 0.40 100 12,500
10:46 63.90 0.40 1,000 13,500
10:55 63.90 0.40 1,000 14,500
11:10 64 0.50 100 14,600
13:10 63.90 0.40 1,300 15,900
13:12 63.90 0.40 600 16,500
13:20 63.90 0.40 800 17,300
13:21 63.90 0.40 1,100 18,400
13:35 63.80 0.30 500 18,900
13:36 63.80 0.30 1,000 19,900
13:37 63.90 0.40 300 20,200
13:40 63.90 0.40 2,200 22,400
13:55 62.50 -1 300 22,700
14:11 63.60 0.10 600 23,300
14:12 63.70 0.20 1,500 24,800
14:13 63.70 0.20 500 25,300
14:25 63.80 0.30 800 26,100
14:26 63.90 0.40 3,000 29,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,308,983677,353552,871165,8572,705,065793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế34,64043,20489,36011,075178,27924,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 29,12237,12483,9117,991158,14821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,48437,08583,8148,178157,56120,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản8,479,7197,158,1276,672,1516,603,4648,479,7196,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ7,160,3535,867,8825,419,0305,434,2547,160,3535,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,319,3671,290,2451,253,1211,169,2101,319,3671,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020190 tỷ951 tỷ1901 tỷ2852 tỷ3803 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ2791 tỷ5583 tỷ8374 tỷ11166 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |