CTCP Xây dựng SCG (scg)

65
0.10
(0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.90
65
65.20
64.80
43,600
13.8k
0.4k
158.5 lần
4.7 lần
1% # 3%
0.4
5,525 tỷ
85 triệu
73,999
67.8 - 63
5,434 tỷ
1,169 tỷ
464.8%
17.71%
86 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.90 400 65.00 700
64.80 300 65.10 500
64.70 200 65.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.50 (-0.50) 20.8%
THD 35.70 (-0.10) 10.2%
VCG 23.25 (0.50) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.35 (0.65) 6.3%
CTD 70.70 (0.00) 5.2%
SCG 65.00 (0.10) 4.1%
CII 17.55 (0.05) 4.1%
HHV 13.40 (0.25) 4.0%
BCG 8.99 (0.37) 3.4%
DPG 56.90 (1.00) 2.6%
FCN 15.80 (0.15) 1.8%
LCG 12.25 (0.15) 1.7%
HBC 7.73 (0.16) 1.5%
TCD 6.94 (0.23) 1.5%
L18 39.20 (-0.20) 1.1%
DTD 28.00 (-0.30) 1.0%
HTN 13.80 (0.25) 0.9%
S99 12.80 (0.20) 0.9%
CTI 17.10 (0.55) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 65 0.10 1,500 1,500
09:25 64.90 0 1,300 2,800
09:26 64.90 0 600 3,400
09:27 65.10 0.20 2,200 5,600
09:29 65.10 0.20 1,000 6,600
09:31 65.20 0.30 1,100 7,700
09:50 65 0.10 2,200 9,900
10:12 65 0.10 1,900 11,800
10:13 64.90 0 1,200 13,000
10:16 64.90 0 800 13,800
10:21 65 0.10 2,600 16,400
10:22 64.90 0 900 17,300
10:49 64.90 0 500 17,800
10:50 64.90 0 1,900 19,700
13:10 64.90 0 300 20,000
13:12 64.80 -0.10 3,500 23,500
13:13 64.90 0 600 24,100
13:14 64.90 0 900 25,000
13:32 64.90 0 2,100 27,100
14:10 64.80 -0.10 5,400 32,500
14:12 64.90 0 1,600 34,100
14:13 64.80 -0.10 1,400 35,500
14:14 64.80 -0.10 500 36,000
14:15 64.90 0 600 36,600
14:16 64.90 0 1,500 38,100
14:45 65 0.10 5,500 43,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV165,857301,514276,960178,906793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế11,07510,65513,754-52424,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 7,9917,51613,2795,95821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1786,99413,0416,28220,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản6,603,4646,786,3616,865,0176,978,5036,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,434,2545,625,2615,710,9675,837,7315,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,169,2101,161,1001,154,0511,140,7711,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc