CTCP Xây dựng SCG (scg)

67.90
-0.70
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.60
68
68
67.80
8,400
15.5K
1.9K
36.7x
4.4x
2% # 12%
0.4
5,772 Bi
85 Mi
40,198
81.2 - 64.3
7,160 Bi
1,319 Bi
542.7%
15.56%
78 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.90 2,000 68.00 10,000
67.80 700 68.10 100
63.00 200 68.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.80 (-0.30) 27.1%
LGC 69.50 (0.00) 11.6%
VCG 20.70 (0.55) 10.5%
THD 27.00 (-1.40) 9.5%
CTD 74.30 (-5.50) 7.2%
PC1 21.20 (0.10) 6.6%
CII 12.05 (-0.90) 6.2%
SCG 67.90 (-0.70) 5.1%
HHV 11.20 (-0.20) 4.3%
BCG 3.41 (-0.23) 2.8%
DPG 48.75 (-0.75) 2.7%
HBC 6.30 (0.10) 1.8%
FCN 12.70 (-0.45) 1.8%
LCG 9.23 (-0.31) 1.6%
L18 35.70 (-3.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 68 -0.60 700 700
09:23 67.90 -0.70 500 1,200
09:24 67.90 -0.70 1,400 2,600
10:23 67.80 -0.80 2,700 5,300
10:38 67.80 -0.80 100 5,400
13:10 67.80 -0.80 600 6,000
14:10 67.90 -0.70 100 6,100
14:13 67.90 -0.70 800 6,900
14:20 68 -0.60 600 7,500
14:21 68 -0.60 200 7,700
14:22 68 -0.60 600 8,300
14:46 67.90 -0.70 100 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,308,983677,353552,871165,8572,705,065793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế34,64043,20489,36011,075178,27924,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 29,12237,12483,9117,991158,14821,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,48437,08583,8148,178157,56120,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản8,479,7197,158,1276,672,1516,603,4648,479,7196,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ7,160,3535,867,8825,419,0305,434,2547,160,3535,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,319,3671,290,2451,253,1211,169,2101,319,3671,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020190 tỷ951 tỷ1901 tỷ2852 tỷ3803 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ2791 tỷ5583 tỷ8374 tỷ11166 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |