CTCP Xây dựng SCG (scg)

65.60
0.10
(0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.50
65.50
65.70
65.40
26,000
15.2K
1.6K
40.9x
4.3x
2% # 11%
0.4
5,568 Bi
85 Mi
48,206
67.3 - 63
5,868 Bi
1,290 Bi
454.8%
18.02%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.50 900 65.70 400
65.40 300 65.80 200
65.30 100 65.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.10) 26.9%
THD 35.80 (0.20) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.35 (0.05) 6.2%
CTD 64.50 (-0.90) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.28 (-0.03) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.15 (-0.10) 4.1%
DPG 51.00 (-0.40) 2.9%
FCN 12.45 (-0.05) 1.8%
LCG 10.00 (0.00) 1.7%
TCD 4.60 (-0.01) 1.4%
L18 39.50 (0.20) 1.3%
HBC 4.80 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 65.40 0.20 300 300
09:16 65.40 0.20 1,800 2,100
09:34 65.60 0.40 2,300 4,400
09:36 65.40 0.20 2,600 7,000
09:45 65.50 0.30 100 7,100
09:46 65.60 0.40 3,100 10,200
10:39 65.60 0.40 1,200 11,400
10:40 65.70 0.50 3,500 14,900
10:48 65.70 0.50 2,400 17,300
10:49 65.60 0.40 1,000 18,300
10:50 65.60 0.40 900 19,200
11:10 65.60 0.40 2,500 21,700
11:14 65.60 0.40 1,100 22,800
11:18 65.60 0.40 800 23,600
13:16 65.60 0.40 2,300 25,900
13:19 65.60 0.40 100 26,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 5,000 (2.86) 0% 250 (0.16) 0%
2022 4,200 (1.95) 0% 189 (0.02) 0%
2023 2,000 (0.13) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV677,353552,871165,857301,514793,5981,742,0692,857,2801,420,346128,303
Tổng lợi nhuận trước thuế43,20489,36011,07510,65524,66778,965203,640112,7406,734
Lợi nhuận sau thuế 37,12483,9117,9917,51621,11435,745162,75390,1755,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,08583,8148,1786,99420,35533,281161,62890,1755,377
Tổng tài sản7,158,1276,672,1516,603,4646,786,3616,799,0127,505,3014,871,1641,344,048401,885
Tổng nợ5,867,8825,419,0305,434,2545,625,2615,637,7936,365,1953,754,636748,495296,507
Vốn chủ sở hữu1,290,2451,253,1211,169,2101,161,1001,161,2191,140,1051,116,529595,552105,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |