CTCP Bamboo Capital (bcg)

5.82
0.05
(0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.77
5.79
5.85
5.78
3,462,300
24.2K
0.2K
24.3x
0.2x
0% # 1%
1.7
5,123 Bi
880 Mi
6,914,266
9.0 - 5.7
24,110 Bi
21,298 Bi
113.2%
46.90%
485 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.81 44,800 5.82 12,700
5.80 188,600 5.83 95,500
5.79 144,100 5.84 61,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
345,400 5,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.90) 25.9%
THD 36.00 (0.10) 11.7%
LGC 63.60 (0.00) 10.4%
VCG 19.70 (-0.10) 10.0%
PC1 23.00 (0.15) 7.0%
CTD 73.30 (0.10) 6.4%
SCG 65.10 (-0.10) 4.7%
HHV 12.25 (-0.15) 4.5%
BCG 5.82 (0.05) 4.3%
CII 13.25 (-0.05) 3.6%
DPG 44.90 (0.65) 2.4%
FCN 14.75 (-0.15) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (-0.05) 1.7%
L18 37.10 (0.70) 1.2%
TCD 4.21 (-0.03) 1.2%
DTD 24.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.82 0.05 3,462,300 3,462,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.65) 0% 75.76 (0.06) 0%
2017 1,779.58 (1.99) 0% 80.99 (0.06) 0%
2018 1,980.80 (1.11) 0% 89.43 (0.01) 0%
2019 2,962.10 (1.58) 0% 311.97 (0.14) 0%
2021 5,375 (2.62) 0% 0.01 (1.00) 8,336%
2022 7,250.60 (4.60) 0% 2,200.30 (0.55) 0%
2023 6,294.10 (0.73) 0% 650.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,170,7701,165,206999,2761,195,3094,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,09817,395
Tổng lợi nhuận trước thuế382,429386,481117,0872,458251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,89518,987
Lợi nhuận sau thuế 331,208318,93698,1813,364171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,41618,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ131,527131,90813,634-64,46758,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,80618,952
Tổng tài sản45,407,91445,319,96442,592,09841,979,01842,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897
Tổng nợ24,110,36324,331,77424,918,77524,522,83924,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209297,279
Vốn chủ sở hữu21,297,55120,988,19017,673,32417,456,18017,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,618


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |