CTCP Bamboo Capital (bcg)

3.62
-0.09
(-2.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.71
3.70
3.70
3.61
4,895,800
24.3K
0.5K
6.5x
0.1x
1% # 2%
1.6
2,623 Bi
880 Mi
8,673,367
9.0 - 2.9
25,129 Bi
21,394 Bi
117.5%
45.99%
722 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.61 438,500 3.62 530,700
3.60 1,282,400 3.63 221,100
3.59 101,700 3.64 36,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.50 (-1.30) 28.9%
VCG 26.40 (0.50) 11.3%
LGC 60.00 (0.00) 9.9%
THD 29.00 (-0.70) 9.5%
CTD 82.00 (1.00) 7.3%
PC1 27.70 (1.80) 6.7%
CII 16.50 (0.15) 6.2%
SCG 64.30 (-0.10) 5.0%
HHV 12.80 (0.00) 4.6%
DPG 44.20 (0.65) 2.8%
BCG 3.62 (-0.09) 2.4%
FCN 15.95 (1.00) 2.0%
HBC 7.40 (0.30) 1.9%
LCG 10.45 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.70 -0.01 51,800 51,800
09:31 3.62 -0.09 297,300 349,100
09:46 3.67 -0.04 185,200 534,300
10:10 3.68 -0.03 176,100 710,400
10:16 3.68 -0.03 248,300 958,700
10:31 3.67 -0.04 106,400 1,065,100
10:46 3.66 -0.05 132,500 1,197,600
11:10 3.65 -0.06 290,500 1,488,100
11:16 3.65 -0.06 120,100 1,608,200
11:31 3.64 -0.07 200,500 1,808,700
13:16 3.62 -0.09 527,400 2,336,100
13:31 3.62 -0.09 544,300 2,880,400
13:46 3.62 -0.09 415,900 3,296,300
14:10 3.61 -0.10 371,500 3,667,800
14:16 3.62 -0.09 490,700 4,158,500
14:31 3.62 -0.09 374,200 4,532,700
14:46 3.62 -0.09 363,100 4,895,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.65) 0% 75.76 (0.06) 0%
2017 1,779.58 (1.99) 0% 80.99 (0.06) 0%
2018 1,980.80 (1.11) 0% 89.43 (0.01) 0%
2019 2,962.10 (1.58) 0% 311.97 (0.14) 0%
2021 5,375 (2.62) 0% 0.01 (1.00) 8,336%
2022 7,250.60 (4.60) 0% 2,200.30 (0.55) 0%
2023 6,294.10 (0.73) 0% 650.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,395,8541,170,7701,165,206999,2764,731,1074,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,098
Tổng lợi nhuận trước thuế113,356382,429386,481117,087999,352251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,895
Lợi nhuận sau thuế 96,473331,208318,93698,181844,798171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,416
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ126,945131,527131,90813,634404,01358,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,806
Tổng tài sản46,522,62745,407,91445,319,96442,592,09846,522,62742,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646
Tổng nợ25,129,03824,110,36324,331,77424,918,77525,129,03824,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209
Vốn chủ sở hữu21,393,58921,297,55120,988,19017,673,32421,393,58917,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,437

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012-1583 tỷ0 tỷ1583 tỷ3167 tỷ4750 tỷ6333 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ15507 tỷ31013 tỷ46520 tỷ62027 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |