CTCP Xây lắp Điện I (pc1)

22.75
0.15
(0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.60
22.60
22.85
22.60
173,600
21.5K / 21.5K
1.3K / 1.3K
17.5x / 17.6x
1.0x / 1.0x
2% # 6%
1.4
8,083 Bi
358 Mi / 358Mi
2,639,796
27.7 - 21.6
13,255 Bi
7,700 Bi
172.2%
36.74%
2,177 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 17,900 22.75 12,500
22.65 34,200 22.80 20,800
22.60 45,900 22.85 29,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,100 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.70 (0.20) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.95 (0.15) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 86.30 (0.80) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.90 (0.05) 6.2%
SCG 66.10 (-0.30) 4.6%
HHV 12.45 (0.20) 4.3%
BCG 3.92 (0.04) 2.8%
DPG 52.30 (0.30) 2.7%
HBC 7.10 (0.30) 1.9%
FCN 14.25 (0.25) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 22.60 0 3,500 3,500
09:18 22.70 0.10 1,300 4,800
09:20 22.70 0.10 200 5,000
09:22 22.70 0.10 100 5,100
09:23 22.70 0.10 2,000 7,100
09:24 22.60 0 26,800 33,900
09:25 22.60 0 800 34,700
09:27 22.70 0.10 100 34,800
09:28 22.60 0 2,300 37,100
09:30 22.60 0 21,600 58,700
09:33 22.70 0.10 200 58,900
09:34 22.70 0.10 16,200 75,100
09:35 22.65 0.05 10,100 85,200
09:37 22.70 0.10 11,000 96,200
09:38 22.75 0.15 2,000 98,200
09:39 22.75 0.15 1,200 99,400
09:40 22.75 0.15 2,000 101,400
09:41 22.75 0.15 100 101,500
09:43 22.75 0.15 200 101,700
09:44 22.80 0.20 1,000 102,700
09:45 22.80 0.20 13,500 116,200
09:46 22.80 0.20 800 117,000
09:47 22.80 0.20 1,200 118,200
09:48 22.80 0.20 500 118,700
09:49 22.80 0.20 2,000 120,700
09:50 22.80 0.20 5,100 125,800
09:51 22.80 0.20 500 126,300
09:52 22.80 0.20 1,400 127,700
09:53 22.80 0.20 500 128,200
09:54 22.80 0.20 100 128,300
09:55 22.80 0.20 1,000 129,300
09:56 22.80 0.20 10,000 139,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,585.92 (3.16) 0% 306.89 (0.26) 0%
2018 5,643.46 (5.08) 0% 458.75 (0.49) 0%
2019 6,042.94 (5.85) 0% 423.86 (0.38) 0%
2020 0 (6.68) 0% 468.87 (0.54) 0%
2021 8,003 (9.83) 0% 510 (0.76) 0%
2022 11,003 (8.33) 0% 657 (0.53) 0%
2023 9,450 (1.51) 0% 511 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,540,0692,232,1073,141,0792,164,82210,078,0777,775,2408,357,6029,828,4636,678,6015,845,0235,084,4223,160,5563,008,2153,100,859
Tổng lợi nhuận trước thuế160,962289,525220,819157,327828,633388,918605,445896,473651,812432,873579,470302,884400,856319,140
Lợi nhuận sau thuế 125,840258,693189,992129,080703,604303,033536,932764,290544,082376,459491,401256,302304,630245,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,238159,590158,96280,551460,341139,972459,825695,020512,806357,792466,550236,661304,706245,469
Tổng tài sản20,954,92921,021,38921,657,70920,414,55420,954,92920,234,79821,754,41418,687,03510,721,6688,315,2786,596,9066,213,7724,529,5513,263,478
Tổng nợ13,255,29013,394,64614,260,97313,059,87313,255,29012,964,40014,581,66712,406,1995,952,1424,620,4973,317,6773,399,7802,466,8771,893,093
Vốn chủ sở hữu7,699,6397,626,7437,396,7367,354,6817,699,6397,270,3977,172,7466,280,8364,769,5263,694,7813,279,2292,813,9922,062,6741,370,385

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ3355 tỷ6709 tỷ10064 tỷ13418 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ7223 tỷ14446 tỷ21669 tỷ28892 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |