CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

6.90
0.10
(1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
7
6.80
870,600
4.8K
2.5K
2.8x
1.4x
6% # 51%
2.3
2,361 Bi
347 Mi
1,381,075
8.2 - 4.6
13,578 Bi
1,657 Bi
819.3%
10.88%
282 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 215,000 7.00 173,500
6.80 214,100 7.10 249,600
6.70 176,800 7.20 417,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.90 (0.40) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 86.20 (0.70) 7.3%
PC1 22.80 (0.20) 6.6%
CII 13.95 (0.10) 6.2%
SCG 66.10 (-0.30) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.91 (0.03) 2.8%
DPG 52.30 (0.30) 2.7%
HBC 6.90 (0.10) 1.9%
FCN 14.25 (0.25) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.40 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.80 0.30 150,800 150,800
09:12 6.90 0.40 200 151,000
09:15 6.90 0.40 5,600 156,600
09:17 6.90 0.40 100 156,700
09:21 6.80 0.30 500 157,200
09:22 6.80 0.30 1,000 158,200
09:23 6.80 0.30 200 158,400
09:24 6.80 0.30 10,600 169,000
09:25 6.90 0.40 1,700 170,700
09:28 6.90 0.40 4,100 174,800
09:32 6.80 0.30 10,000 184,800
09:33 6.90 0.40 15,500 200,300
09:34 6.80 0.30 15,000 215,300
09:35 6.80 0.30 500 215,800
09:36 6.80 0.30 1,500 217,300
09:37 6.90 0.40 27,000 244,300
09:38 6.90 0.40 50,000 294,300
09:39 6.90 0.40 100,000 394,300
09:40 6.90 0.40 113,200 507,500
09:41 6.90 0.40 4,600 512,100
09:42 6.90 0.40 33,800 545,900
09:43 6.90 0.40 1,900 547,800
09:44 7 0.50 66,200 614,000
09:45 7 0.50 8,000 622,000
09:46 7 0.50 2,400 624,400
09:47 7 0.50 120,000 744,400
09:48 7 0.50 67,500 811,900
09:49 7 0.50 26,300 838,200
09:50 7 0.50 9,000 847,200
09:51 6.90 0.40 1,000 848,200
09:52 7 0.50 9,600 857,800
09:53 7 0.50 700 858,500
09:54 6.90 0.40 1,000 859,500
09:55 6.90 0.40 100 859,600
09:56 6.90 0.40 4,700 864,300
09:57 6.90 0.40 1,400 865,700
09:58 6.90 0.40 800 866,500
09:59 7 0.50 2,800 869,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 16,000 (16.05) 0% 828 (0.86) 0%
2018 20,680 (18.30) 0% 1,068 (0.62) 0%
2019 18,600 (18.66) 0% 720 (0.41) 0%
2020 12,500 (11.23) 0% 125 (0.08) 0%
2021 13,500 (11.36) 0% 235 (0.10) 0%
2022 17,500 (14.12) 0% 350 (-1.10) -0%
2023 12,500 (1.19) 0% 0 (-0.44) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,591,198975,1822,161,5921,650,9206,378,8927,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,817
Tổng lợi nhuận trước thuế14,55116,231787,04354,343872,169-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,466
Lợi nhuận sau thuế 9,45312,660773,12656,551851,790-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,1547,858771,23457,751848,997-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,474
Tổng tài sản15,234,74215,303,44515,789,82214,892,15615,234,74215,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,231
Tổng nợ13,577,57813,658,06214,127,54514,743,00413,577,57815,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,830
Vốn chủ sở hữu1,657,1641,645,3831,662,277149,1511,657,16493,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-7074 tỷ0 tỷ7074 tỷ14148 tỷ21222 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ5567 tỷ11133 tỷ16700 tỷ22267 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |