CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

4.90
0.10
(2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.90
4.90
4.80
455,900
6K
3.4K
1.4x
0.8x
6% # 57%
2.2
1,343 Bi
274 Mi
1,437,565
9.3 - 4.6
13,658 Bi
1,645 Bi
830.1%
10.75%
144 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 150,500 4.90 384,800
4.70 207,200 5.00 425,400
4.60 96,100 5.10 217,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,000 5,347

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.90 0.10 1,000 1,000
09:13 4.90 0.10 7,600 8,600
09:17 4.90 0.10 1,000 9,600
09:18 4.90 0.10 100 9,700
09:20 4.80 0 900 10,600
09:23 4.80 0 1,000 11,600
09:26 4.90 0.10 10,600 22,200
09:28 4.80 0 3,700 25,900
09:29 4.80 0 8,000 33,900
09:31 4.90 0.10 100 34,000
09:36 4.90 0.10 1,500 35,500
09:39 4.80 0 1,000 36,500
09:40 4.80 0 6,000 42,500
09:41 4.80 0 800 43,300
09:44 4.90 0.10 1,100 44,400
09:52 4.80 0 1,000 45,400
09:53 4.80 0 2,100 47,500
10:10 4.90 0.10 7,300 54,800
10:11 4.80 0 300 55,100
10:20 4.80 0 500 55,600
10:22 4.80 0 3,800 59,400
10:38 4.80 0 2,600 62,000
10:44 4.90 0.10 100 62,100
10:46 4.90 0.10 10,000 72,100
10:52 4.80 0 300 72,400
10:53 4.80 0 200 72,600
10:55 4.80 0 1,000 73,600
11:10 4.80 0 500 74,100
11:19 4.80 0 800 74,900
13:10 4.80 0 66,600 141,500
13:11 4.80 0 2,000 143,500
13:13 4.80 0 1,600 145,100
13:14 4.80 0 134,000 279,100
13:15 4.80 0 4,400 283,500
13:16 4.80 0 9,200 292,700
13:19 4.90 0.10 100 292,800
13:20 4.90 0.10 100 292,900
13:23 4.80 0 4,900 297,800
13:26 4.80 0 1,800 299,600
13:27 4.90 0.10 100 299,700
13:28 4.80 0 100 299,800
13:37 4.80 0 8,900 308,700
13:40 4.80 0 21,000 329,700
13:45 4.80 0 11,000 340,700
13:47 4.80 0 40,200 380,900
13:48 4.80 0 5,000 385,900
13:50 4.80 0 1,200 387,100
13:53 4.80 0 200 387,300
13:54 4.80 0 22,000 409,300
13:55 4.90 0.10 100 409,400
13:58 4.80 0 900 410,300
14:10 4.80 0 5,400 415,700
14:12 4.90 0.10 700 416,400
14:13 4.90 0.10 2,000 418,400
14:15 4.90 0.10 1,800 420,200
14:17 4.90 0.10 20,000 440,200
14:19 4.90 0.10 100 440,300
14:29 4.90 0.10 100 440,400
14:35 4.80 0 1,800 442,200
14:37 4.80 0 5,400 447,600
14:39 4.80 0 1,400 449,000
14:40 4.90 0.10 100 449,100
14:42 4.90 0.10 1,100 450,200
14:43 4.80 0 300 450,500
14:46 4.90 0.10 200 450,700
14:48 4.80 0 1,300 452,000
14:49 4.80 0 100 452,100
14:50 4.80 0 700 452,800
14:55 4.80 0 1,000 453,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 16,000 (16.05) 0% 828 (0.86) 0%
2018 20,680 (18.30) 0% 1,068 (0.62) 0%
2019 18,600 (18.66) 0% 720 (0.41) 0%
2020 12,500 (11.23) 0% 125 (0.08) 0%
2021 13,500 (11.36) 0% 235 (0.10) 0%
2022 17,500 (14.12) 0% 350 (-1.10) -0%
2023 12,500 (1.19) 0% 0 (-0.44) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV975,1822,161,5921,650,9202,190,6377,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,8173,567,997
Tổng lợi nhuận trước thuế16,231787,04354,343109,282-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,46689,130
Lợi nhuận sau thuế 12,660773,12656,551101,295-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,83568,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,858771,23457,751102,396-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,47470,948
Tổng tài sản15,303,44515,789,82214,892,15613,054,75515,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,2315,803,481
Tổng nợ13,658,06214,127,54514,743,00412,601,13315,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,8304,806,305
Vốn chủ sở hữu1,645,3831,662,277149,151453,62293,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402997,176


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |