CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

63
3.30
(5.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.70
63.80
63.80
55.60
1,200
29.6K
2.8K
21.6x
2.0x
2% # 9%
0.3
11,463 Bi
192 Mi
244
69.5 - 46.7
17,779 Bi
5,685 Bi
312.7%
24.23%
305 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.70 300 62.90 100
0 63.00 100
0.00 0 63.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.50 (-0.50) 28.6%
VCG 21.30 (-0.05) 11.3%
LGC 63.00 (3.30) 10.1%
THD 27.70 (-0.10) 9.4%
CTD 80.90 (-1.70) 7.5%
PC1 20.85 (0.00) 6.6%
CII 13.15 (0.00) 6.3%
SCG 66.70 (-0.10) 5.0%
HHV 11.80 (0.00) 4.5%
DPG 51.30 (0.50) 2.8%
BCG 2.94 (-0.05) 2.3%
FCN 14.35 (-0.05) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 9.17 (-0.04) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 63.80 8 100 100
10:32 59 3.20 100 200
11:12 55.60 -0.20 100 300
11:13 61.40 5.60 100 400
13:10 55.60 -0.20 600 1,000
13:13 63 7.20 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 0 (0.23) 0%
2018 903.73 (0.62) 0% 325.36 (0.28) 0%
2019 870.01 (0.73) 0% 304.76 (0.55) 0%
2020 1,275.59 (0.73) 0% 311.52 (0.51) 0%
2021 1,570.29 (0.95) 0% 0.01 (0.31) 2,566%
2022 1,562.28 (1.45) 0% 356.73 (0.46) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV640,627629,565639,908695,9072,606,0081,702,6311,447,394948,896725,302733,698617,422556,521443,218361,793
Tổng lợi nhuận trước thuế144,717157,014322,981200,575824,729965,187485,808254,270515,422379,947332,036279,772432,647438,444
Lợi nhuận sau thuế 152,225141,486307,648190,731791,644927,229462,591307,874505,757545,497278,242227,879397,608413,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,86176,291239,730125,225531,810691,595291,248208,460333,802345,026185,857162,375327,548366,777
Tổng tài sản23,465,00923,239,69823,244,43222,964,38923,463,51222,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,002
Tổng nợ17,774,75817,644,18517,729,27017,623,73617,778,67617,729,8457,906,6137,489,9297,460,7807,358,0405,870,0996,757,1085,302,8734,619,899
Vốn chủ sở hữu5,690,2515,595,5135,515,1625,340,6535,684,8365,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ869 tỷ1737 tỷ2606 tỷ3475 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ7816 tỷ15631 tỷ23447 tỷ31262 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |