CTCP Xây dựng Coteccons (ctd)

85.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
85.50
85.50
85.50
85.50
0
83.9K
3.6K
23.8x
1.0x
1% # 4%
1.6
8,855 Bi
104 Mi
1,035,442
96 - 58.1
18,394 Bi
8,690 Bi
211.7%
32.09%
2,479 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.80 (0.00) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 85.50 (0.00) 7.3%
PC1 22.60 (0.00) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.40 (0.00) 4.6%
HHV 12.25 (0.00) 4.3%
BCG 3.88 (0.00) 2.8%
DPG 52.00 (0.00) 2.7%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
FCN 14.00 (0.00) 1.8%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 27,000 (27.15) 0% 1,750 (1.65) 0%
2018 28,000 (28.56) 0% 1,500 (1.51) 0%
2019 27,000 (23.73) 0% 1,300 (0.71) 0%
2020 16,000 (14.59) 0% 0 (0.33) 0%
2021 17,413 (9.08) 0% 340 (0.02) 0%
2022 15,010 (14.54) 0% 20 (0.02) 0%
2023 16,249 (3.13) 0% 233 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,885,6654,758,9096,595,4364,665,85222,905,86216,529,94314,538,6889,077,91514,589,19923,733,02828,560,85727,153,45320,782,72113,668,916
Tổng lợi nhuận trước thuế135,843116,53674,817136,199462,568244,26934,82638,154427,956890,7311,872,9742,060,7431,762,922926,669
Lợi nhuận sau thuế 104,60492,93068,974104,897372,986187,92220,79224,111334,554710,9171,510,4081,652,6791,422,144732,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,59792,91968,964104,895372,957187,93920,71224,007334,375710,8911,510,4081,652,6791,422,144666,081
Tổng tài sản27,076,86223,723,79622,868,77520,932,92827,084,53621,651,89318,967,07213,924,61214,157,41416,198,83516,823,06215,877,31811,740,8717,815,096
Tổng nợ18,388,09215,043,23714,277,50812,413,22118,394,18413,244,46110,753,1105,677,0525,758,7447,729,3148,860,5698,570,6305,507,2434,572,560
Vốn chủ sở hữu8,688,7708,680,5598,591,2678,519,7078,690,3528,407,4328,213,9628,247,5618,398,6698,469,5217,962,4937,306,6886,233,6283,242,536

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ9513 tỷ19027 tỷ28540 tỷ38054 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ9015 tỷ18030 tỷ27045 tỷ36061 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |