CTCP Thaiholdings (thd)

35.70
-0.10
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.80
35.90
35.90
35.70
2,600
16.2k
0.4k
91.5 lần
2.2 lần
2% # 2%
0.4
13,744 tỷ
385 triệu
23,231
37.6 - 34.7
744 tỷ
6,221 tỷ
12.0%
89.32%
141 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.70 800 35.80 2,800
35.60 700 35.90 2,800
35.50 1,200 36.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (83 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 67.50 (-0.50) 20.8%
THD 35.70 (-0.10) 10.2%
VCG 23.25 (0.50) 8.9%
LGC 57.00 (0.00) 8.1%
PC1 28.35 (0.65) 6.3%
CTD 70.70 (0.00) 5.2%
SCG 65.00 (0.10) 4.1%
CII 17.55 (0.05) 4.1%
HHV 13.40 (0.25) 4.0%
BCG 8.99 (0.37) 3.4%
DPG 56.90 (1.00) 2.6%
FCN 15.80 (0.15) 1.8%
LCG 12.25 (0.15) 1.7%
HBC 7.73 (0.16) 1.5%
TCD 6.94 (0.23) 1.5%
L18 39.20 (-0.20) 1.1%
DTD 28.00 (-0.30) 1.0%
HTN 13.80 (0.25) 0.9%
S99 12.80 (0.20) 0.9%
CTI 17.10 (0.55) 0.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 35.90 0.10 100 100
09:43 35.80 0 200 300
09:44 35.80 0 1,000 1,300
09:47 35.80 0 100 1,400
09:59 35.80 0 300 1,700
10:28 35.80 0 200 1,900
10:38 35.80 0 100 2,000
13:13 35.80 0 100 2,100
13:17 35.80 0 100 2,200
13:53 35.80 0 200 2,400
14:25 35.80 0 100 2,500
14:45 35.70 -0.10 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6,890 (8.48) 0% 1,400 (1.16) 0%
2022 8,880 (4.14) 0% 0 (0.34) 0%
2023 3,272 (0.58) 0% 241 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV281,404338,365212,349735,6001,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
Tổng lợi nhuận trước thuế54,82377,753101,82957,152326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
Lợi nhuận sau thuế 49,34567,45461,88629,734224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,60757,13337,48013,667176,503243,942947,113911,15947,5467,589
Tổng tài sản6,964,6416,760,0866,646,4217,152,1886,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Tổng nợ743,662583,587537,3771,103,880584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
Vốn chủ sở hữu6,220,9796,176,4996,109,0456,048,3076,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc