CTCP Thaiholdings (thd)

29.50
0.80
(2.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.70
28.80
29.60
28.80
26,400
11.2K
0.2K
128.6x
2.5x
2% # 2%
0.9
10,895 Bi
385 Mi
31,070
39.1 - 25
147 Bi
4,313 Bi
3.4%
96.71%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.30 1,000 29.50 2,700
29.00 400 29.60 1,600
28.70 4,200 29.70 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 69.70 (0.30) 28.9%
VCG 25.70 (1.65) 11.3%
LGC 60.00 (0.00) 9.9%
THD 29.50 (0.80) 9.5%
CTD 84.20 (-0.90) 7.3%
PC1 25.15 (0.25) 6.7%
CII 16.45 (0.25) 6.2%
SCG 64.70 (0.30) 5.0%
HHV 13.15 (0.20) 4.6%
DPG 47.45 (-0.65) 2.8%
BCG 3.86 (-0.06) 2.4%
FCN 15.30 (0.30) 2.0%
HBC 7.30 (0.20) 1.9%
LCG 10.60 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28.80 0.10 1,600 1,600
09:20 28.80 0.10 900 2,500
09:22 28.80 0.10 100 2,600
09:30 28.80 0.10 1,000 3,600
09:42 29 0.30 1,000 4,600
09:48 28.90 0.20 500 5,100
10:10 28.90 0.20 300 5,400
10:25 29 0.30 1,000 6,400
10:28 29 0.30 100 6,500
10:29 29.20 0.50 600 7,100
10:31 29.30 0.60 300 7,400
10:32 29.30 0.60 100 7,500
10:34 29.30 0.60 200 7,700
10:35 29.40 0.70 500 8,200
10:37 29.40 0.70 100 8,300
10:43 29.40 0.70 100 8,400
10:58 29.40 0.70 1,000 9,400
11:22 29.40 0.70 800 10,200
11:23 29.40 0.70 100 10,300
11:26 29.40 0.70 300 10,600
11:27 29.50 0.80 100 10,700
11:28 29.40 0.70 200 10,900
13:10 29.40 0.70 500 11,400
13:16 29.50 0.80 100 11,500
13:23 29.40 0.70 100 11,600
13:29 29.40 0.70 400 12,000
13:31 29.40 0.70 100 12,100
13:35 29.40 0.70 100 12,200
13:36 29.50 0.80 2,800 15,000
13:37 29.60 0.90 100 15,100
13:39 29.40 0.70 600 15,700
13:42 29.40 0.70 200 15,900
13:43 29.40 0.70 100 16,000
13:47 29.50 0.80 100 16,100
13:50 29.40 0.70 2,300 18,400
13:57 29.10 0.40 100 18,500
13:58 29.20 0.50 300 18,800
14:10 29 0.30 5,300 24,100
14:13 28.90 0.20 300 24,400
14:26 29.30 0.60 800 25,200
14:46 29.50 0.80 1,200 26,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6,890 (8.48) 0% 1,400 (1.16) 0%
2022 8,880 (4.14) 0% 0 (0.34) 0%
2023 3,272 (0.58) 0% 241 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV245,851256,146237,906281,4041,021,3081,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
Tổng lợi nhuận trước thuế13,77432,1984,13254,823104,928326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
Lợi nhuận sau thuế 10,93025,670-2,36549,34583,580224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,93025,6703,37343,60783,580176,503243,942947,113911,15947,5467,589
Tổng tài sản4,459,6324,415,9534,329,5846,964,6414,459,6326,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Tổng nợ146,674113,92553,227743,662146,674584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
Vốn chủ sở hữu4,312,9584,302,0274,276,3586,220,9794,312,9586,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920180 tỷ2824 tỷ5648 tỷ8472 tỷ11296 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ3507 tỷ7013 tỷ10520 tỷ14026 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |