CTCP Thaiholdings (thd)

30.60
0.10
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.50
30.60
30.60
30
7,900
11.2K
0.2K
128.6x
2.5x
2% # 2%
0.9
10,895 Bi
385 Mi
31,070
39.1 - 25
147 Bi
4,313 Bi
3.4%
96.71%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.50 200 30.60 800
30.00 500 30.70 500
29.90 700 30.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 30.60 0.20 100 100
09:17 30.50 0.10 700 800
09:24 30.50 0.10 400 1,200
09:39 30.40 0 600 1,800
09:41 30.40 0 800 2,600
09:49 30.30 -0.10 1,300 3,900
09:51 30.10 -0.30 1,500 5,400
09:52 30 -0.40 1,400 6,800
13:10 30 -0.40 900 7,700
14:45 30.60 0.20 200 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6,890 (8.48) 0% 1,400 (1.16) 0%
2022 8,880 (4.14) 0% 0 (0.34) 0%
2023 3,272 (0.58) 0% 241 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV245,851256,146237,906281,4041,021,3081,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
Tổng lợi nhuận trước thuế13,77432,1984,13254,823104,928326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
Lợi nhuận sau thuế 10,93025,670-2,36549,34583,580224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,93025,6703,37343,60783,580176,503243,942947,113911,15947,5467,589
Tổng tài sản4,459,6324,415,9534,329,5846,964,6414,459,6326,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Tổng nợ146,674113,92553,227743,662146,674584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
Vốn chủ sở hữu4,312,9584,302,0274,276,3586,220,9794,312,9586,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |