CTCP FECON (fcn)

14.15
0.15
(1.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14.05
14.35
13.95
402,600
21.4K
0.1K
233.3x
0.7x
0% # 0%
1.8
2,204 Bi
157 Mi
755,696
16.2 - 11.4
6,336 Bi
3,368 Bi
188.1%
34.71%
473 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.15 4,600 14.20 6,600
14.10 56,100 14.25 15,100
14.05 34,000 14.30 44,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,800 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.20 (-0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.40 (-0.10) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.91 (0.03) 2.8%
DPG 52.90 (0.90) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.15 (0.15) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.30 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.05 0.05 1,400 1,400
09:17 14.05 0.05 400 1,800
09:19 14.05 0.05 1,000 2,800
09:20 14.05 0.05 2,000 4,800
09:21 14.05 0.05 1,800 6,600
09:22 14.05 0.05 500 7,100
09:23 14 0 2,600 9,700
09:25 14 0 3,000 12,700
09:26 14 0 700 13,400
09:27 14 0 2,000 15,400
09:28 14 0 2,800 18,200
09:29 13.95 -0.05 1,000 19,200
09:32 14.05 0.05 46,500 65,700
09:33 14.25 0.25 40,900 106,600
09:34 14.30 0.30 11,600 118,200
09:35 14.25 0.25 500 118,700
09:36 14.25 0.25 18,300 137,000
09:37 14.25 0.25 13,700 150,700
09:38 14.25 0.25 7,500 158,200
09:39 14.25 0.25 500 158,700
09:40 14.25 0.25 6,800 165,500
09:41 14.25 0.25 10,000 175,500
09:43 14.25 0.25 15,000 190,500
09:44 14.30 0.30 53,800 244,300
09:45 14.35 0.35 7,300 251,600
09:47 14.35 0.35 13,900 265,500
09:48 14.30 0.30 1,600 267,100
09:49 14.30 0.30 2,700 269,800
09:50 14.30 0.30 3,300 273,100
09:51 14.35 0.35 600 273,700
09:52 14.30 0.30 9,700 283,400
09:53 14.30 0.30 25,300 308,700
09:54 14.25 0.25 2,000 310,700
09:55 14.25 0.25 700 311,400
09:56 14.25 0.25 2,000 313,400
09:57 14.25 0.25 2,700 316,100
10:10 14.25 0.25 8,000 324,100
10:11 14.25 0.25 300 324,400
10:12 14.25 0.25 400 324,800
10:17 14.20 0.20 500 325,300
10:18 14.20 0.20 200 325,500
10:19 14.20 0.20 500 326,000
10:20 14.20 0.20 500 326,500
10:22 14.25 0.25 200 326,700
10:25 14.25 0.25 3,000 329,700
10:28 14.20 0.20 500 330,200
10:30 14.20 0.20 200 330,400
10:32 14.20 0.20 100 330,500
10:36 14.25 0.25 1,900 332,400
10:39 14.20 0.20 100 332,500
10:41 14.20 0.20 100 332,600
10:44 14.20 0.20 2,900 335,500
10:45 14.25 0.25 10,300 345,800
10:46 14.25 0.25 5,000 350,800
10:47 14.25 0.25 2,500 353,300
10:49 14.25 0.25 200 353,500
10:50 14.25 0.25 500 354,000
10:58 14.20 0.20 300 354,300
11:10 14.25 0.25 1,800 356,100
11:12 14.20 0.20 100 356,200
11:14 14.20 0.20 30,600 386,800
11:18 14.20 0.20 200 387,000
11:19 14.15 0.15 9,300 396,300
11:20 14.15 0.15 2,600 398,900
11:23 14.15 0.15 200 399,100
11:25 14.15 0.15 600 399,700
11:26 14.15 0.15 2,700 402,400
11:31 14.15 0.15 200 402,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,800 (2.32) 0% 200 (0.18) 0%
2018 3,500 (2.85) 0% 272 (0.25) 0%
2019 4,200 (3.09) 0% 356 (0.21) 0%
2020 4,000 (3.15) 0% 233 (0.13) 0%
2021 3,900 (3.48) 0% 0.01 (0.07) 708%
2022 5,000 (3.04) 0% 280 (0.05) 0%
2023 3,800 (0.61) 0% 0.01 (0.00) 56%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,202,744744,390815,941611,6223,374,6972,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,553
Tổng lợi nhuận trước thuế49,8173,5845,6481,65060,699-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835
Lợi nhuận sau thuế 28,8032971563530,182-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,0197,14711,580-7,3279,381-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224
Tổng tài sản9,704,1898,413,2048,516,9188,472,1359,704,1898,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,852
Tổng nợ6,336,0385,073,1615,176,8655,108,9396,336,0385,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,122
Vốn chủ sở hữu3,368,1503,340,0423,340,0543,363,1963,368,1503,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-1172 tỷ0 tỷ1172 tỷ2344 tỷ3516 tỷ4688 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ3222 tỷ6445 tỷ9667 tỷ12889 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |