Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.50
-0.10
(-1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.40
31,000
9.0K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.6
4,817 Bi
560 Mi
203,055
11.9 - 8.4
103,818 Bi
5,035 Bi
2,061.8%
4.63%
1,989 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 300 8.50 16,700
8.30 9,300 8.60 33,800
8.20 3,500 8.70 25,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.50 (0.20) 25.7%
BID 45.35 (0.35) 13.1%
CTG 35.00 (1.00) 9.3%
TCB 23.20 (0.35) 8.2%
VPB 19.20 (0.50) 7.6%
MBB 24.00 (0.45) 6.3%
ACB 24.85 (0.35) 5.6%
LPB 31.70 (0.15) 4.1%
HDB 24.80 (0.15) 3.7%
STB 33.05 (0.65) 3.1%
SSB 16.90 (0.00) 2.4%
VIB 18.30 (0.15) 2.3%
TPB 16.25 (0.20) 2.2%
SHB 10.25 (0.05) 1.9%
EIB 18.05 (-0.05) 1.7%
MSB 11.50 (0.20) 1.5%
OCB 10.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:50 8.60 0.10 200 200
11:23 8.60 0.10 100 300
13:11 8.60 0.10 100 400
13:49 8.50 0 4,000 4,400
13:53 8.50 0 200 4,600
13:54 8.50 0 1,800 6,400
13:55 8.50 0 200 6,600
13:56 8.50 0 100 6,700
13:57 8.50 0 900 7,600
13:58 8.50 0 200 7,800
13:59 8.50 0 300 8,100
14:10 8.60 0.10 17,100 25,200
14:15 8.50 0 1,000 26,200
14:26 8.50 0 300 26,500
14:29 8.50 0 100 26,600
14:30 8.40 -0.10 3,700 30,300
14:46 8.50 0 700 31,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,3671,355,1391,423,4101,434,3616,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-64,82849,083-41,899-435,946-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế -65,42547,937-41,899-436,209-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-65,42547,937-41,899-436,209-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49996,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ103,817,98398,208,06091,347,44991,154,82791,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,035,2855,100,7105,052,7735,094,6725,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |