Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.50
9.60
9.40
75,300
9.0k
0k
0 lần
1.0 lần
0% # 0%
1.8
5,265 tỷ
560 triệu
350,213
16.4 - 8.9
91,347 tỷ
5,053 tỷ
1,807.9%
5.24%
2,107 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 23,500 9.40 500
9.20 22,000 9.50 9,400
9.10 10,900 9.60 29,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,200 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.90 (0.10) 25.5%
BID 49.60 (0.25) 13.9%
CTG 33.35 (0.25) 8.8%
TCB 49.70 (-0.05) 8.7%
VPB 19.80 (0.40) 7.6%
MBB 23.45 (0.20) 6.1%
ACB 28.25 (0.00) 5.4%
HDB 24.85 (0.55) 3.5%
VIB 22.50 (0.20) 2.8%
LPB 23.00 (-0.20) 2.8%
SSB 22.00 (0.00) 2.7%
STB 28.30 (-0.20) 2.6%
SHB 11.85 (-0.15) 2.1%
TPB 18.45 (0.05) 2.0%
EIB 18.50 (0.75) 1.5%
OCB 14.55 (0.05) 1.5%
MSB 14.45 (0.15) 1.4%
BAB 12.70 (0.50) 0.5%
EVF 15.80 (0.95) 0.5%
NVB 9.40 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.50 0.10 5,000 5,000
09:11 9.50 0.10 500 5,500
09:12 9.50 0.10 400 5,900
09:15 9.50 0.10 100 6,000
09:16 9.50 0.10 1,100 7,100
09:18 9.50 0.10 6,400 13,500
09:20 9.50 0.10 600 14,100
09:22 9.50 0.10 100 14,200
09:24 9.50 0.10 100 14,300
09:25 9.50 0.10 200 14,500
09:28 9.50 0.10 1,000 15,500
09:29 9.50 0.10 200 15,700
09:38 9.50 0.10 4,600 20,300
09:41 9.50 0.10 600 20,900
09:47 9.50 0.10 200 21,100
10:10 9.50 0.10 1,900 23,000
10:15 9.40 0 11,100 34,100
10:37 9.50 0.10 100 34,200
10:45 9.50 0.10 200 34,400
10:46 9.50 0.10 300 34,700
10:47 9.50 0.10 700 35,400
10:59 9.50 0.10 500 35,900
11:10 9.40 0 1,600 37,500
11:13 9.40 0 100 37,600
13:10 9.40 0 2,700 40,300
13:16 9.40 0 100 40,400
13:19 9.40 0 100 40,500
13:25 9.40 0 5,500 46,000
13:39 9.40 0 700 46,700
13:57 9.40 0 500 47,200
14:10 9.40 0 3,200 50,400
14:16 9.40 0 300 50,700
14:20 9.40 0 3,300 54,000
14:23 9.40 0 8,800 62,800
14:24 9.40 0 500 63,300
14:28 9.40 0 1,100 64,400
14:45 9.40 0 10,900 75,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,423,4101,434,3611,520,2971,729,9206,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-41,899-435,946-244,2128,129-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế -41,899-436,209-243,7656,010-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-41,899-436,209-243,7656,010-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản96,400,22296,249,49991,600,18984,616,07696,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ91,347,44991,154,82786,069,30878,841,43091,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,052,7735,094,6725,530,8815,774,6465,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc