CTCP Tasco (hut)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
14.70
15.10
14.70
118,000
13.0K
0.2K
100x
1.2x
0% # 1%
1.1
13,388 Bi
893 Mi
1,723,935
19.3 - 14.8
17,621 Bi
11,563 Bi
152.4%
39.62%
2,855 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.90 62,300 15.00 98,300
14.80 54,500 15.10 82,700
14.70 46,200 15.20 100,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 19,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.00 (0.00) 71.6%
DNP 19.00 (0.00) 14.3%
SVC 20.30 (-0.10) 7.3%
NVT 7.67 (0.00) 3.7%
JVC 5.16 (0.02) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.90 0.10 6,000 6,000
09:20 14.90 0.10 100 6,100
09:22 15 0.20 1,000 7,100
09:23 15 0.20 1,900 9,000
09:24 15 0.20 1,000 10,000
09:25 15 0.20 3,700 13,700
09:26 15 0.20 10,000 23,700
09:28 15 0.20 1,000 24,700
09:29 15 0.20 5,100 29,800
09:31 15 0.20 14,000 43,800
09:33 15 0.20 100 43,900
09:36 15 0.20 400 44,300
09:37 15 0.20 100 44,400
09:42 15 0.20 4,000 48,400
09:44 15 0.20 500 48,900
09:46 15 0.20 100 49,000
09:47 15.10 0.30 200 49,200
09:48 15 0.20 5,100 54,300
09:52 15 0.20 1,000 55,300
09:54 15 0.20 2,900 58,200
09:59 15 0.20 200 58,400
10:10 15 0.20 31,100 89,500
10:14 15 0.20 1,300 90,800
10:15 15 0.20 100 90,900
10:16 14.90 0.10 100 91,000
10:23 14.90 0.10 10,000 101,000
10:24 14.90 0.10 300 101,300
10:29 14.90 0.10 100 101,400
10:31 14.90 0.10 1,300 102,700
10:32 14.90 0.10 100 102,800
10:33 14.90 0.10 1,000 103,800
10:42 14.90 0.10 500 104,300
10:46 14.90 0.10 200 104,500
10:48 14.90 0.10 800 105,300
10:50 14.90 0.10 1,500 106,800
10:58 15 0.20 2,000 108,800
11:10 14.90 0.10 3,700 112,500
11:16 15 0.20 1,700 114,200
11:17 15 0.20 2,000 116,200
11:20 15 0.20 500 116,700
11:22 15 0.20 500 117,200
11:31 15 0.20 800 118,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,300 (2.20) 0% 450 (0.30) 0%
2018 2,100 (1.15) 0% 207 (0.07) 0%
2019 1,300 (1.11) 0% 72 (0.04) 0%
2020 900 (0.76) 0% 25 (-0.25) -1%
2021 900 (0.87) 0% -100 (0.04) -0%
2022 11,400 (1.07) 0% 250 (0.14) 0%
2023 22,500 (0.30) 0% 600 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,901,4878,033,4516,540,2225,186,17130,661,33110,995,2431,073,193873,628761,6651,108,2691,147,0822,195,3662,960,4632,255,503
Tổng lợi nhuận trước thuế226,24050,38380,45735,188392,26855,846190,98350,181-247,02372,88494,088367,526489,690196,793
Lợi nhuận sau thuế 156,65136,34158,99532,121284,10856,349143,84644,153-243,44344,66265,680297,537403,928160,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ87,41817,8314,15026,025135,42447,196144,56561,584-235,06253,58877,236304,831403,235160,165
Tổng tài sản29,183,15028,055,25227,320,19426,404,03529,183,15026,748,99911,632,37210,815,40010,158,47111,018,00010,831,10010,768,8279,319,8537,086,351
Tổng nợ17,620,64015,868,00415,659,57315,058,67717,620,64015,435,6987,758,9057,007,8677,197,6457,803,0757,666,8967,541,4406,786,6565,363,935
Vốn chủ sở hữu11,562,51112,187,24811,660,62011,345,35811,562,51111,313,3013,873,4673,807,5322,960,8263,214,9263,164,2043,227,3872,533,1971,722,416

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-10299…-10299 tỷ0 tỷ10299 tỷ20598 tỷ30896 tỷ41195 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ9721 tỷ19442 tỷ29163 tỷ38883 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |