CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

5.17
0.03
(0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.14
5.34
5.34
5.17
110,700
4.9K
0.5K
11.2x
1.0x
6% # 9%
1.5
578 Bi
113 Mi
482,826
5.7 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.17 6,000 5.20 7,400
5.16 18,800 5.21 3,400
5.15 2,100 5.22 25,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,700 50,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.00 (0.00) 71.6%
DNP 19.00 (0.00) 14.3%
SVC 20.30 (-0.10) 7.3%
NVT 7.67 (0.00) 3.7%
JVC 5.17 (0.03) 3.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.34 0.21 20,100 20,100
09:18 5.33 0.20 400 20,500
09:21 5.33 0.20 100 20,600
09:26 5.23 0.10 100 20,700
09:27 5.23 0.10 5,300 26,000
09:31 5.23 0.10 100 26,100
09:35 5.23 0.10 300 26,400
09:36 5.20 0.07 2,100 28,500
09:40 5.20 0.07 100 28,600
09:41 5.29 0.16 500 29,100
09:45 5.29 0.16 100 29,200
09:50 5.29 0.16 100 29,300
09:54 5.29 0.16 100 29,400
09:58 5.29 0.16 100 29,500
09:59 5.29 0.16 100 29,600
10:10 5.23 0.10 900 30,500
10:11 5.23 0.10 600 31,100
10:12 5.23 0.10 2,700 33,800
10:13 5.23 0.10 100 33,900
10:14 5.23 0.10 1,000 34,900
10:18 5.22 0.09 40,300 75,200
10:19 5.20 0.07 6,500 81,700
10:20 5.20 0.07 100 81,800
10:21 5.20 0.07 2,000 83,800
10:25 5.20 0.07 300 84,100
10:26 5.20 0.07 10,000 94,100
10:27 5.20 0.07 100 94,200
10:28 5.20 0.07 3,000 97,200
10:30 5.20 0.07 300 97,500
10:32 5.20 0.07 600 98,100
10:35 5.20 0.07 1,800 99,900
10:37 5.20 0.07 1,000 100,900
10:42 5.20 0.07 100 101,000
10:47 5.18 0.05 6,300 107,300
10:49 5.17 0.04 3,300 110,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV188,782147,991157,405118,480612,658576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081
Tổng lợi nhuận trước thuế34,28910,29610,6438,51963,74755,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589
Lợi nhuận sau thuế 27,9618,4468,6696,81151,88652,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,9278,4358,6616,81051,83352,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Tổng tài sản826,421742,648700,161687,843826,421686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,023
Tổng nợ275,189219,376185,336181,686275,189187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151
Vốn chủ sở hữu551,232523,271514,826506,157551,232499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,872

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-1001 tỷ-501 tỷ0 tỷ501 tỷ1001 tỷ1502 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ759 tỷ1518 tỷ2278 tỷ3037 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |