CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

6.70
-0.09
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.79
6.76
6.80
6.60
95,700
4.9K
0.5K
10.9x
1.0x
6% # 9%
1.4
563 Bi
113 Mi
495,942
5.7 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.63 1,000 6.70 1,400
6.62 100 6.71 3,300
6.61 1,200 6.72 15,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 28,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 16.60 (-0.30) 68.3%
DNP 19.80 (0.70) 16.0%
SVC 22.20 (0.00) 8.0%
NVT 8.29 (-0.21) 4.4%
JVC 6.70 (-0.09) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 6.76 0.12 500 500
09:43 6.76 0.12 200 700
09:51 6.76 0.12 700 1,400
09:52 6.79 0.15 100 1,500
09:55 6.79 0.15 100 1,600
09:58 6.79 0.15 100 1,700
10:10 6.76 0.12 1,900 3,600
10:11 6.79 0.15 500 4,100
10:12 6.80 0.16 100 4,200
10:13 6.79 0.15 500 4,700
10:35 6.75 0.11 1,800 6,500
10:36 6.74 0.10 200 6,700
10:38 6.74 0.10 300 7,000
10:44 6.73 0.09 100 7,100
10:49 6.73 0.09 300 7,400
10:53 6.71 0.07 1,800 9,200
11:10 6.70 0.06 5,400 14,600
11:11 6.70 0.06 1,300 15,900
11:18 6.69 0.05 500 16,400
11:23 6.69 0.05 2,000 18,400
11:29 6.65 0.01 100 18,500
13:10 6.66 0.02 5,800 24,300
13:15 6.65 0.01 100 24,400
13:17 6.63 -0.01 100 24,500
13:19 6.65 0.01 200 24,700
13:20 6.64 0 100 24,800
13:26 6.64 0 100 24,900
13:28 6.64 0 1,900 26,800
13:31 6.66 0.02 1,000 27,800
13:36 6.65 0.01 700 28,500
13:40 6.65 0.01 2,100 30,600
13:41 6.62 -0.02 2,000 32,600
13:44 6.65 0.01 100 32,700
13:46 6.65 0.01 100 32,800
13:47 6.65 0.01 1,000 33,800
13:48 6.65 0.01 1,500 35,300
13:49 6.65 0.01 700 36,000
13:50 6.65 0.01 800 36,800
13:51 6.63 -0.01 15,300 52,100
13:54 6.63 -0.01 600 52,700
13:55 6.60 -0.04 14,100 66,800
13:56 6.61 -0.03 800 67,600
14:10 6.62 -0.02 6,900 74,500
14:16 6.62 -0.02 800 75,300
14:17 6.62 -0.02 1,800 77,100
14:18 6.62 -0.02 2,200 79,300
14:22 6.61 -0.03 2,600 81,900
14:23 6.65 0.01 200 82,100
14:26 6.65 0.01 400 82,500
14:27 6.65 0.01 1,000 83,500
14:30 6.70 0.06 4,500 88,000
14:45 6.70 0.06 7,700 95,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV188,782147,991157,405118,480612,658576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081
Tổng lợi nhuận trước thuế34,28910,29610,6438,51963,74755,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589
Lợi nhuận sau thuế 27,9618,4468,6696,81151,88652,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,9278,4358,6616,81051,83352,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Tổng tài sản826,421742,648700,161687,843826,421686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,023
Tổng nợ275,189219,376185,336181,686275,189187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151
Vốn chủ sở hữu551,232523,271514,826506,157551,232499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |