CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

18.90
-0.40
(-2.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
18.40
18.90
18.40
8,900
43.2K
0.3K
59.4x
0.4x
0% # 1%
1.2
2,594 Bi
141 Mi
25,591
26.8 - 18.1
11,565 Bi
6,089 Bi
189.9%
34.49%
2,274 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 500 18.90 700
18.00 500 19.00 300
17.60 1,100 19.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 13.40 (0.10) 68.3%
DNP 18.90 (-0.40) 16.0%
SVC 19.50 (0.05) 8.0%
NVT 8.00 (0.00) 4.4%
JVC 5.25 (-0.03) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:26 18.40 -0.10 7,500 7,500
13:28 18.90 0.40 100 7,600
13:36 18.60 0.10 200 7,800
14:46 18.90 0.40 1,100 8,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,050 (1.51) 0% 120.81 (0.07) 0%
2018 0 (2.19) 0% 150 (0.01) 0%
2019 2,481 (2.82) 0% 15 (0.03) 0%
2020 3,526 (3.30) 0% 0 (0.03) 0%
2021 5,919 (6.32) 0% 0 (0.02) 0%
2022 7,524 (7.96) 0% 0 (0.10) 0%
2023 8,432 (1.51) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,717,0472,275,8372,288,6281,799,4829,080,9947,769,6727,752,2856,315,3263,295,3892,824,7032,188,1941,506,8031,457,205905,862
Tổng lợi nhuận trước thuế60,29189,93567,59610,885228,707188,690171,18543,47532,96539,67915,18087,000114,95061,514
Lợi nhuận sau thuế 69,39367,29449,8366,076192,599127,93594,85222,74627,08527,09712,24672,50196,42753,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,60023,72717,73760843,67240,4554,3878,34313,33321,12415,15083,34986,35045,058
Tổng tài sản17,654,01317,254,21717,627,98617,789,88917,654,01316,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825
Tổng nợ11,565,26711,218,12712,105,98912,297,71411,565,26711,418,24711,967,96710,123,8366,976,9025,520,6294,923,6132,884,2251,963,759450,841
Vốn chủ sở hữu6,088,7466,036,0915,521,9975,492,1756,088,7464,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,747,467968,426554,710265,984

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ3026 tỷ6051 tỷ9077 tỷ12102 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ5880 tỷ11760 tỷ17640 tỷ23520 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |