CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

8.29
-0.21
(-2.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8
8.29
8
1,300
5.9K
0K
0x
1.4x
0% # 0%
1.3
750 Bi
91 Mi
5,768
11.9 - 7.3
542 Bi
530 Bi
102.2%
49.45%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.01 100 8.29 100
8.00 1,800 8.30 1,800
7.91 500 8.38 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 16.60 (-0.30) 68.3%
DNP 19.80 (0.70) 16.0%
SVC 22.20 (0.00) 8.0%
NVT 8.29 (-0.21) 4.4%
JVC 6.70 (-0.09) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:51 8 -0.10 100 100
11:11 8 -0.10 700 800
11:17 8 -0.10 100 900
11:22 8 -0.10 200 1,100
13:41 8 -0.10 100 1,200
14:20 8.29 0.19 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 219 (0.23) 0% 16.50 (-0.44) -3%
2018 245 (0.27) 0% 25 (0.03) 0%
2019 275 (0.28) 0% 30 (0.05) 0%
2020 187 (0.21) 0% 1 (0.02) 2%
2021 279.10 (0.13) 0% 40.70 (-0.06) -0%
2022 345.45 (0.34) 0% 34.49 (0.02) 0%
2023 383.64 (0.09) 0% 34.58 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV88,647108,52499,988113,506410,665377,060337,305126,670211,079277,955269,582232,582190,831189,076
Tổng lợi nhuận trước thuế73322,327-2,32123,34144,08152,26029,081-64,12326,55968,00141,697-439,87415,632-122,980
Lợi nhuận sau thuế -2,38416,014-7,10116,59623,12535,83316,321-62,14919,20054,45127,727-455,95315,586-126,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6873,648-10,1233,594-9,56830,225-12,904-49,9645,94926,7691,897-479,4382,412-127,655
Tổng tài sản1,071,5411,074,2221,056,2351,073,4891,071,5411,078,6351,099,2401,085,843535,431624,567515,931534,7871,319,2011,311,785
Tổng nợ541,664524,725522,788518,654541,664540,309566,398543,312130,768209,703132,979147,221451,792452,612
Vốn chủ sở hữu529,877549,497533,447554,836529,877538,325532,842542,531404,663414,863382,952387,565867,409859,173


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |