CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

25.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.50
25.50
25.50
25.50
1,500
40.5k
0.5k
50 lần
0.6 lần
0% # 1%
1.8
1,698 tỷ
67 triệu
3,972
46.2 - 24.6
4,498 tỷ
2,699 tỷ
166.7%
37.50%
315 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.25 5,000 25.60 100
25.05 1,700 25.80 100
25.00 1,000 25.85 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 17.50 (0.10) 75.0%
DNP 20.90 (-0.10) 11.2%
SVC 25.50 (0.00) 8.1%
NVT 8.10 (-0.12) 3.6%
JVC 3.42 (0.06) 1.8%
VC9 4.40 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 25.50 0 500 500
09:23 25.50 0 100 600
09:30 25.50 0 100 700
09:39 25.50 0 800 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 14,500 (13.79) 0% 200 (0.14) 0%
2018 14,200 (14.88) 0% 140 (0.30) 0%
2019 18,193 (18.27) 0% 241 (0.23) 0%
2020 14,762.68 (16.08) 0% 107.89 (0.22) 0%
2021 17,191.69 (14.19) 0% 236.87 (0.21) 0%
2022 17,338.71 (21.32) 0% 215.15 (0.59) 0%
2023 29,672.65 (4.79) 0% 438.70 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,063,3396,581,4935,034,8784,455,78120,852,16921,322,51414,192,87616,084,55018,274,37414,881,84313,794,72513,661,8729,898,4317,939,698
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5006,0017,0094,33248,873692,347251,410258,429274,785362,312173,987212,154205,387118,648
Lợi nhuận sau thuế 8,2524,7468,61210,17344,432586,043211,329224,883233,332300,267139,056173,820163,27687,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,73011,5262,8445,61828,618332,715145,623153,738153,667173,00381,633122,993103,86151,808
Tổng tài sản7,196,4987,165,4646,616,9436,442,7267,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,6622,638,603
Tổng nợ4,497,8864,731,7994,181,8904,036,8004,733,9323,691,0562,559,0062,517,4513,088,2262,820,5032,339,6902,165,3331,696,5291,667,198
Vốn chủ sở hữu2,698,6122,433,6652,435,0532,405,9272,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133971,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc