Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.40
12.40
0
12.2K
0.9K
14.1x
1.0x
4% # 7%
1.7
8,466 Bi
683 Mi
7,058
16.2 - 10.2
6,810 Bi
8,331 Bi
81.7%
55.02%
297 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 100 12.30 100
0 12.40 500
0.00 0 12.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,209 (11.15) 0% 99.71 (0.68) 1%
2018 6,610 (11.50) 0% 394 (0.46) 0%
2019 6,880 (12.58) 0% 405 (0.56) 0%
2020 10,483 (12.77) 0% 0 (0.59) 0%
2021 11,622.09 (13.06) 0% 0.01 (0.91) 16,496%
2022 11,714 (10.77) 0% 0 (0.80) 0%
2023 12,025.28 (2.91) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,375,9763,724,0033,191,8653,475,24111,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,931
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,325295,739249,144131,483615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449285,301
Lợi nhuận sau thuế 7,909265,771225,583104,600540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449284,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,145265,847226,888103,489540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001266,772
Tổng tài sản15,140,49716,528,07516,443,84816,509,52616,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
Tổng nợ6,809,6458,205,1318,066,6368,378,5238,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,13223,755,615
Vốn chủ sở hữu8,330,8528,322,9448,377,2128,131,0038,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,5845,177,800


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |