Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

13.40
0.90
(7.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.40
13.60
12.40
2,400
12.5K
1.0K
12.9x
1.0x
4% # 8%
1.1
8,876 Bi
683 Mi
6,531
16.2 - 10.9
7,033 Bi
8,525 Bi
82.5%
54.80%
547 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 1,000 13.10 300
11.80 5,000 13.20 700
11.50 3,400 13.30 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.75 (0.05) 23.7%
DNH 42.00 (0.00) 15.4%
VSH 48.70 (-0.35) 10.3%
DTK 13.40 (0.90) 6.9%
QTP 13.30 (0.00) 5.1%
HND 12.00 (0.10) 4.9%
NT2 19.70 (0.40) 4.3%
CHP 35.20 (0.00) 4.2%
TMP 65.80 (0.00) 4.0%
PPC 11.60 (0.05) 3.5%
SHP 36.30 (0.00) 3.0%
PGD 25.30 (0.05) 2.3%
VPD 26.15 (0.45) 2.2%
TBC 37.40 (0.05) 2.1%
ND2 37.90 (0.00) 1.6%
SBA 29.85 (-0.05) 1.5%
PGS 37.10 (0.00) 1.4%
SEB 48.50 (0.00) 1.3%
S4A 37.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.10 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.60 1.30 2,200 2,200
10:43 13.40 1.10 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,209 (11.15) 0% 99.71 (0.68) 1%
2018 6,610 (11.50) 0% 394 (0.46) 0%
2019 6,880 (12.58) 0% 405 (0.56) 0%
2020 10,483 (12.77) 0% 0 (0.59) 0%
2021 11,622.09 (13.06) 0% 0.01 (0.91) 16,496%
2022 11,714 (10.77) 0% 0 (0.80) 0%
2023 12,025.28 (2.91) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,547,8022,375,9763,724,0033,191,86512,839,64611,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,471
Tổng lợi nhuận trước thuế208,076-1,325295,739249,144751,635615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449
Lợi nhuận sau thuế 191,0297,909265,771225,583690,292540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ192,6327,145265,847226,888692,513540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001
Tổng tài sản15,557,85315,140,49716,528,07516,443,84815,557,85316,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,717
Tổng nợ7,032,6646,809,6458,205,1318,066,6367,032,6648,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,132
Vốn chủ sở hữu8,525,1898,330,8528,322,9448,377,2128,525,1898,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,584

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-4511 tỷ0 tỷ4511 tỷ9023 tỷ13534 tỷ18046 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ7919 tỷ15837 tỷ23756 tỷ31674 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |